Duphaston 10 Mg: Bỗ Trợ Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Duphaston 10 Mg

  • Số đăng ký: 870110067423
  • Hoạt chất: Dydrogesterone 10 mg
  • Hàm lượng: 10 mg
  • Hãng sản xuất: Cty TNHH Zuelig Pharma VN
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 viên
  • Đường dùng: Uống

Tư vấn sản phẩm

Duphaston 10 mg (dydrogesterone) – Progestogen đường uống hỗ trợ hoàng thể và điều hòa nội mạc tử cung

Duphaston 10 mg của Abbott Biologicals B.V. chứa dydrogesterone – một progestogen đường uống có chọn lọc, được dùng rộng rãi trong hỗ trợ hoàng thể (ART), điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, lạc nội mạc tử cung, vô sinh do suy hoàng thể, dọa sảy thai, sảy thai liên tiếp, xuất huyết tử cung bất thường, vô kinh thứ phát, và phòng ngừa tăng sản nội mạc tử cung trong liệu pháp hormon thay thế (HRT) ở phụ nữ còn tử cung.

Lưu ý: Thuốc chỉ bán khi có chỉ định bác sĩ. Nội dung dưới đây nhằm hỗ trợ hiểu đúng – dùng an toàn.

Thành phần – Dược lực học – Dược động học

Thành phần

  • Hoạt chất: Dydrogesterone 10 mg/viên.

Dược lực học (cơ chế tác dụng)

  • Dydrogesterone là progestogen chọn lọc, không gây tác động nam hóa/nữ hóa, không androgenic, không đồng hóa, không có hoạt tính glucocorticoid đáng kể.

  • Khi đã có oestrogen nền, dydrogesterone chuyển nội mạc sang pha chế tiết, bảo vệ nội mạc khỏi tăng sản/ung thư do oestrogen đơn thuần.

  • Không ức chế rụng trứng ở liều điều trị, phù hợp phụ nữ độ tuổi sinh sản và các phác đồ hiếm muộn.

Dược động học (tóm tắt thực hành)

  • Hấp thu nhanh (Tmax ~0,5–2,5 giờ); sinh khả dụng toàn phần ~28%.

  • Phân bố: >90% gắn protein huyết tương; Vd ~1400 L (sau tiêm).

  • Chuyển hóa: chủ yếu thành DHD qua AKR1C; chuyển hóa bởi CYP3A4 tạo chất chuyển hóa phụ.

  • Thải trừ: t1/2 dydrogesterone ~5–7 giờ, DHD ~14–17 giờ; ~63% liều thải qua nước tiểu, chủ yếu dạng liên hợp glucuronid.

Chỉ định – Khi nào bác sĩ kê Duphaston?

  • Điều hòa kinh nguyệt, đau bụng kinh.

  • Lạc nội mạc tử cung (giảm đau, kiểm soát chảy máu).

  • Vô sinh do suy hoàng thể.

  • Hỗ trợ hoàng thể trong ART (IVF/ICSI).

  • Dọa sảy thai, sảy thai liên tiếp do thiếu hụt progesterone.

  • Xuất huyết tử cung bất thường, vô kinh thứ phát.

  • Phòng ngừa tăng sản nội mạc tử cung trong HRT ở phụ nữ còn tử cung.

Liều dùng – Cách dùng (tham khảo theo chỉ định thường gặp)

Uống, có thể chia đều trong ngày để ổn định nồng độ và giảm ADR. Liều thực tế do bác sĩ cá thể hóa.

  • Điều hòa chu kỳ: 10 mg/ngày từ ngày 11 → 25 của chu kỳ.

  • Lạc nội mạc tử cung: 10–30 mg/ngày từ ngày 5 → 25 hoặc cả chu kỳ; ưu tiên bắt đầu liều cao, chia liều.

  • Đau bụng kinh: 10–20 mg/ngày từ ngày 5 → 25, chia liều; cân nhắc bắt đầu liều cao.

  • Vô sinh do suy hoàng thể: 10 mg/ngày từ ngày 14 → 25 trong ≥6 chu kỳ; tiếp tục liều thai sớm nếu có thai theo phác đồ sảy thai liên tiếp.

  • Hỗ trợ hoàng thể trong ART: 10 mg x 3 lần/ngày (30 mg/ngày) từ ngày chọc hút noãn, duy trì đến 10 tuần nếu xác nhận có thai.

  • Dọa sảy thai: Liều đầu 40 mg (4 viên), sau đó 10 mg mỗi 8 giờ; có thể tăng thêm nếu triệu chứng tồn tại/tái phát. Duy trì 1 tuần sau khi hết triệu chứng rồi giảm dần.

  • Sảy thai liên tiếp: 10 mg/ngày đến tuần 20 thai kỳ; giảm dần theo đánh giá lâm sàng.

  • Xuất huyết tử cung bất thường: 20 mg/ngày trong 5–7 ngày để cầm máu; dự phòng 10 mg/ngày từ ngày 11–25 trong 2–3 chu kỳ (có thể phối hợp oestrogen).

  • Vô kinh thứ phát: 10–20 mg/ngày từ ngày 11 → 25, bảo đảm có đủ oestrogen nội/ngoại sinh.

  • HRT phòng tăng sản nội mạc (phụ nữ còn tử cung): chu kỳ 28 ngày: 14 ngày đầu dùng oestrogen, 14 ngày sau thêm 10–20 mg/ngày dydrogesterone (chia 2 khi dùng 20 mg).

Quên liều: dùng ngay khi nhớ; nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không gấp đôi.

Quá liều: độc tính thấp; có thể buồn nôn, nôn, buồn ngủ, chóng mặt. Điều trị hỗ trợ triệu chứng.

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp (≥1/100)

  • Đau đầu, đau nửa đầu.

  • Buồn nôn.

  • Rối loạn kinh nguyệt: rong kinh, chảy máu tử cung, vô kinh, thống kinh, kinh không đều.

  • Đau/nhạy cảm vú.

Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100)

  • Trầm cảm, chóng mặt, nôn.

  • Bất thường chức năng gan: vàng da, ngứa, mệt mỏi, nổi mẩn.

Hiếm gặp (≥1/10000 đến <1/1000)

  • Thiếu máu tán huyết, quá mẫn, phù mạch, căng vú, phù.

Xử trí: Khi có ADR, ngưng thuốc và liên hệ cơ sở y tế/bác sĩ để đánh giá và điều chỉnh.

Chống chỉ định – Thận trọng

Chống chỉ định

  • Xuất huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.

  • Rối loạn gan nặng hiện tại hoặc tiền sử đến khi chức năng gan bình thường.

  • Ung thư phụ thuộc hormon đã biết/nghi ngờ.

  • Dị ứng với dydrogesterone hoặc tá dược.

  • HRT kết hợp chống chỉ định trong một số trường hợp theo đánh giá bác sĩ.

  • Hỗ trợ hoàng thể ART cần ngừng nếu xác định đã sảy thai/phá thai.

Thận trọng lâm sàng

  • Làm rõ nguyên nhân xuất huyết tử cung trước điều trị; nếu xuất huyết tái diễn, cân nhắc sinh thiết nội mạc.

  • Nếu xuất hiện/tiến triển: đau đầu nặng/đau nửa đầu, tăng huyết áp, huyết khối tĩnh mạch → cân nhắc ngừng thuốc và đánh giá.

  • Trầm cảm: theo dõi bệnh nhân có tiền sử; ngừng nếu trầm trọng.

  • HRT: đánh giá lợi ích–nguy cơ hàng năm; dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có hiệu quả.

  • Nguy cơ ung thư vú/ buồng trứng tăng nhẹ theo thời gian dùng HRT; nguy cơ tồn lưu sau ngừng oestrogen đơn thuần.

  • VTE/CVA: HRT liên quan tăng nguy cơ VTE (1,3–3 lần) và đột quỵ (1–1,5 lần); tránh ở người có VTE tiến triển. Cảnh giác ở người lớn tuổi, béo phì, bất động, SLE, sau mổ, thai/ hậu sản.

Tương tác thuốc quan trọng

  • Cảm ứng enzym (giảm hiệu quả): barbiturat, phenytoin, carbamazepin, primidon, rifampicin; một số thuốc kháng HIV (ví dụ ritonavir), NNRTI như nevirapine/efavirenz.

  • Ức chế/ảnh hưởng chuyển hóa: chất ức chế mạnh CYP3A4; các thuốc ức chế protease HIV, thuốc HCV có thể thay đổi thải trừ progestogen.

Thai kỳ – Cho con bú – Lái xe

  • Thai kỳ: Chưa ghi nhận tác hại; có thể dùng khi chỉ định rõ ràng (ví dụ dọa sảy thai, sảy thai liên tiếp).

  • Cho con bú: Dữ liệu bài tiết vào sữa còn hạn chế; theo kinh nghiệm với progestogen khác, không khuyến cáo dùng trong giai đoạn cho bú.

  • Lái xe/máy móc: Có thể gây buồn ngủ/hoa mắt trong vài giờ đầu sau uống; cần thận trọng.

Cách bảo quản – Sử dụng an toàn

  • Bảo quản dưới 30°C, tránh ẩm, giữ trong hộp carton.

  • Để xa tầm tay trẻ em.

Bảng so sánh nhanh: Duphaston vs. progesterone vi hạt đường uống

Bảng dưới giúp bệnh nhân hiểu khác biệt thực hành giữa dydrogesterone và progesterone vi hạt (micronized) đường uống.

Tiêu chíDydrogesterone (Duphaston)Progesterone vi hạt
Cấu trúc/hoạt tínhTổng hợp, chọn lọc thụ thể Progesterone; không androgenic/estrogenicProgesterone tự nhiên, hoạt tính toàn phần
Ảnh hưởng rụng trứngKhông ức chế ở liều điều trịCó thể ảnh hưởng tùy liều/đường dùng
Dùng trong ARTPhổ biến cho hỗ trợ hoàng thể đường uốngThường ưu tiên đường âm đạo để đạt nồng độ nội mạc
ADR thường gặpĐau đầu, buồn nôn, rối loạn kinh, đau vúBuồn ngủ, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa

Lưu ý: Lựa chọn phụ thuộc chỉ định, dung nạp và phác đồ của bác sĩ.

Lời khuyên thực hành cho bệnh nhân hiếm muộn

  • Tuân thủ giờ uống cố định để ổn định nồng độ hormon và giảm chảy máu bất thường.

  • Ghi nhật ký triệu chứng/chu kỳ và mang theo khi tái khám.

  • Báo ngay khi có vàng da, ngứa, đau đầu dữ dội, sưng đau chân, chảy máu kéo dài hoặc dọa sảy thai.

  • Tránh tự ý phối hợp thuốc có cảm ứng CYP3A4; thông báo đầy đủ danh mục thuốc đang dùng.

Mua Duphaston chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Địa chỉ: 282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 – gần cổng Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ & bệnh nhân toàn quốc tin cậy.

  • Bảo quản chuẩn: Kho bảo quản đạt chuẩn; theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; quy trình cấp phát nghiêm ngặt.

  • Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm: tư vấn liều – tương tác – cách dùng theo đơn.

  • Thuận tiện: Chụp toa gửi Messenger/Zalo, giao tận nơi; bệnh nhân điều trị tại Từ Dũ/Vuông Tròn có thể gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc.

  • Danh mục đầy đủ thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa với giá hợp lý, nguồn gốc chính hãng.

Miễn trừ trách nhiệm

  • Nội dung mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa.

  • Liều dùng/điều trị Duphaston phải do bác sĩ chỉ định và theo dõi.

  • Dược sĩ Nhà Thuốc Tròn Vuông sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra toa, tư vấn sử dụng an toàn.