Progesterone 25 mg/1 ml tiêm bắp – Hỗ trợ cầm máu rối loạn chức năng tử cung và duy trì thai sớm do suy hoàng thể
Progesterone 25 mg/1 ml của Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đức) là dung dịch tiêm bắp chứa progesterone tự nhiên, được chỉ định trong chảy máu do rối loạn chức năng tử cung và giữ thai ở người có tiền sử sảy thai liên tiếp do thiếu hụt hoàng thể, hoặc hỗ trợ cấy phôi trong IVF/GIFT.
Lưu ý: Thuốc kê đơn, chỉ dùng khi có chỉ định bác sĩ. Thông tin dưới đây nhằm giúp dùng thuốc đúng – an toàn – hiệu quả.
Thành phần – Dạng bào chế – Quy cách
Hoạt chất: Progesterone 25 mg/1 ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp.
Quy cách: Hộp 10 ống x 1 ml.
Cơ chế – Dược lực học – Dược động học
Dược lực học
Progesterone là hormon steroid từ hoàng thể, chuyển nội mạc từ pha tăng sinh → pha chế tiết, tạo thuận lợi cho làm tổ và duy trì thai.
Làm đặc chất nhầy cổ tử cung, giảm co bóp cơ trơn tử cung; tăng nhẹ nhiệt độ cơ thể ở pha hoàng thể.
Hỗ trợ phát triển nang tuyến vú; phối hợp sinh lý với estrogen nội sinh.
Dược động học (ý nghĩa thực hành)
Hấp thu nhanh theo mọi đường dùng; tiêm bắp tạo “kho” giải phóng chậm tại mô mỡ vùng mông.
Gắn protein huyết tương cao (≈96–99%).
Chuyển hóa gan mạnh thành pregnandiol → liên hợp glucuronid; thải trừ qua nước tiểu (pregnandiol glucuronid).
t1/2 huyết tương ngắn (~vài phút), nhưng hiệu lực kéo dài nhờ hấp thu chậm từ vị trí tiêm.
Chỉ định – Khi nào bác sĩ kê Progesterone tiêm?
Chảy máu do rối loạn chức năng tử cung (thiếu ổn định nội mạc).
Duy trì thai sớm ở người có tiền sử sảy thai nhiều lần do thiếu hụt hoàng thể.
Hỗ trợ làm tổ như thuốc phụ trong IVF/GIFT để thuận lợi cấy phôi đã thụ tinh vào tử cung.
Liều dùng – Cách dùng
Cách dùng đúng
Đường tiêm: tiêm bắp sâu vùng mông (ưu tiên hơn đùi/cơ delta) với kim dài ~1,5 inch (3,8 cm) để đạt kho thuốc giải phóng chậm.
Kỹ thuật: tuân thủ vô khuẩn; thay đổi luân phiên bên mông để giảm đau/induration.
Liều tham khảo
Chảy máu rối loạn chức năng tử cung: 5–10 mg mỗi ngày trong 5–10 ngày đến trước kỳ kinh ~2 ngày.
Giữ thai/ hỗ trợ làm tổ (IVF/GIFT): 25–100 mg 2 lần/tuần hoặc hơn (tối đa: có thể hàng ngày) từ khoảng ngày 15 của chu kỳ hoặc từ ngày chuyển phôi/đưa giao tử. Thường duy trì đến 8–16 tuần thai khi nhau thai đảm nhận tiết progesterone. Có thể tăng đến 200 mg/ngày theo chỉ định.
Lưu ý liều: cá thể hóa theo chẩn đoán, đáp ứng và phác đồ hỗ trợ sinh sản. Không áp dụng cho trẻ em/người cao tuổi vì chỉ định giới hạn cho phụ nữ độ tuổi sinh sản.
Quên liều – Quá liều
Quên liều: tiêm sớm nhất có thể; nếu gần lịch kế tiếp, bỏ qua liều quên, không gấp đôi.
Quá liều: không dự đoán gây phản ứng nghiêm trọng; theo dõi và điều trị triệu chứng nếu cần.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Nội tiết – phụ khoa: thay đổi chu kỳ (ra huyết kẽ, mất kinh), thay đổi cổ tử cung – tiết dịch, đau vú.
Toàn thân – chuyển hóa: phù, tăng cân, sốt, mệt, buồn ngủ/mất ngủ.
Tiêu hóa – gan mật: buồn nôn, vàng da ứ mật, thay đổi xét nghiệm chức năng gan, trứng cá.
Da – miễn dịch: phát ban, dị ứng, rụng tóc, rậm lông.
Thần kinh: nhức đầu, suy nhược tâm thần, migraine (có thể khởi phát/tiến triển).
Tại chỗ tiêm: đau, cứng, viêm tại chỗ.
Xử trí: báo bác sĩ khi có vàng da/ngứa, đau đầu kiểu migraine mới/xấu đi, phù nhiều, đau/sưng chân, khó thở, đau ngực, hoặc ra huyết bất thường kéo dài.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với progesterone hoặc tá dược.
Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, suýt sảy thai/sảy thai không hoàn toàn.
Tiền sử huyết khối tĩnh mạch/viêm tĩnh mạch huyết khối, nghẽn động mạch, xuất huyết não.
Ung thư vú hoặc ung thư đường sinh dục đã biết/nghi ngờ.
Suy gan rõ rệt hoặc bệnh gan tiến triển.
Không dùng như thử nghiệm chẩn đoán thai.
Thận trọng – Theo dõi
Thận trọng ở người dễ ứ dịch (tăng huyết áp, bệnh tim/thận), đái tháo đường, suy gan nhẹ–trung bình, động kinh, porphyria cấp, migraine, cảm quang.
Nếu giảm/mất thị lực, song thị, lồi mắt, phù gai, tổn thương mạch võng mạc hoặc cơn migraine xảy ra khi điều trị → ngừng thuốc và đánh giá ngay.
Lái xe – máy móc: có thể gây buồn ngủ; tránh lái xe ngay sau tiêm.
Thai kỳ – Cho con bú
Thai kỳ: có thể dùng để giữ thai khi thiếu hụt progesterone nội sinh; không cần khi nhau thai đã đảm nhận tiết progesterone.
Cho con bú: progesterone bài tiết vào sữa; do chưa rõ ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ, không khuyến cáo dùng trong thời gian cho con bú.
Tương tác thuốc
Có thể ảnh hưởng kết quả xét nghiệm chức năng gan/nội tiết; ảnh hưởng đáp ứng với bromocriptin.
Có thể tăng nồng độ cyclosporin huyết tương.
Bảo quản – Ghi chú sử dụng
Bảo quản: khoảng 25°C, tránh ánh sáng. Phần thuốc thừa phải bỏ.
Nếu dịch tách lớp/đặc lại khi bảo quản, làm ấm nhẹ để hòa tan trước khi dùng.
Mẹo thực hành từ dược sĩ hiếm muộn
Tuân thủ lịch tiêm được bác sĩ IVF thiết kế (đặc biệt giai đoạn từ chuyển phôi đến 8–12 tuần thai).
Luân phiên vị trí tiêm mông, chườm ấm nhẹ sau tiêm để giảm đau/đóng cục.
Theo dõi ra huyết âm đạo, cảm giác căng tức vú, buồn nôn; ghi nhật ký để bác sĩ tối ưu liều.
Thông báo tất cả thuốc đang dùng (đặc biệt cyclosporin, nội tiết, thuốc ảnh hưởng gan) trước khi tiêm.
Mua Progesterone tiêm chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông
Địa chỉ: 282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 – gần cổng Bệnh viện Từ Dũ.
Bảo quản chuẩn: kho đạt chuẩn, theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; hỗ trợ đá khô khi vận chuyển.
Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm: tư vấn liều – kỹ thuật tiêm – theo dõi ADR theo đơn bác sĩ.
Thuận tiện: Gửi toa qua Messenger/Zalo, giao tận nơi; bệnh nhân IVF tại Từ Dũ/Vuông Tròn có thể gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc.
Danh mục đầy đủ thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa, giá hợp lý, nguồn gốc chính hãng.
Miễn trừ trách nhiệm
Nội dung mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa.
Việc chỉ định và theo dõi Progesterone 25 mg/1 ml phải do bác sĩ phụ trách.
Dược sĩ Nhà Thuốc Tròn Vuông hỗ trợ kiểm tra toa và hướng dẫn sử dụng an toàn.