Với hơn 30 năm kinh nghiệm lâm sàng trong điều trị vô sinh – hiếm muộn, Tròn Vuông Pharmacy trình bày hướng dẫn chi tiết về Puregon 300 IU: bản chất, cơ chế tác dụng, chỉ định, phác đồ liều, theo dõi, an toàn – tác dụng phụ, bảo quản, chi phí, và kỳ vọng kết quả. Bài viết được thiết kế cho bệnh nhân đang điều trị kích thích buồng trứng, trong các phác đồ giao hợp theo canh trứng, IUI, IVF/ICSI. Đặc biệt, ở bệnh nhân PCOS, hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân.
Puregon là gì?
Thành phần hoạt chất: Follitropin beta, hormon FSH tái tổ hợp người (r-hFSH).
Quy trình sản xuất: Công nghệ DNA tái tổ hợp trên tế bào buồng trứng chuột hamster Trung Quốc (CHO), cho độ tinh khiết và độ ổn định cao.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da, trong, không màu, dùng với bút tiêm Puregon Pen.
Hộp Puregon 300 IU có cartridge chứa tối thiểu 400 IU FSH trong 0,480 mL (có overfill).
Liều thực tế bệnh nhân nhận: 300 IU trong 0,36 mL.
Lượng overfill bảo đảm bạn lấy đủ liều kê đơn khi dùng đúng thiết bị.
Cơ chế tác dụng
Kích thích phát triển nang noãn: FSH thúc đẩy tăng trưởng và trưởng thành của các nang buồng trứng.
Tuyển mộ đa nang: Trong kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS), Puregon giúp phát triển đồng thời nhiều nang cho IVF/IUI.
Tăng estradiol: Nang đang lớn tiết estrogen, chuẩn bị niêm mạc tử cung.
Hỗ trợ trưởng thành noãn: Tối ưu giai đoạn cuối trước mũi tiêm kích rụng (trigger).
Chỉ định lâm sàng
Vô phóng noãn/thiểu phóng noãn: Đặc biệt ở PCOS.
IVF/ICSI: Kích thích buồng trứng có kiểm soát để thu được nhiều noãn.
IUI: Kích thích nhẹ–trung bình nhằm đạt 1–3 nang trưởng thành.
Vô sinh không rõ nguyên nhân: Phối hợp giao hợp canh trứng hoặc IUI.
Phác đồ liều (khung tham chiếu, cá thể hóa theo theo dõi)
Lưu ý: Luôn tuân theo phác đồ cá nhân do bác sĩ điều trị chỉ định dựa trên siêu âm và xét nghiệm nội tiết.
Vô phóng noãn (WHO nhóm II, thường gặp ở PCOS)
Khởi đầu: 50–75 IU/ngày.
Duy trì: 7–14 ngày trước lần chỉnh liều đầu.
Tăng liều: 37,5–50 IU nếu sau ~7 ngày chưa đáp ứng.
Liều tối đa thường dùng: 225 IU/ngày.
IVF/ICSI
Khởi đầu chuẩn: 150–225 IU/ngày.
Người đáp ứng kém (AMH/AFC thấp, tiền sử đáp ứng kém): có thể 300–450 IU/ngày.
Người đáp ứng cao/PCOS: 100–150 IU/ngày để giảm nguy cơ OHSS.
Điều chỉnh sau 4–5 ngày theo siêu âm và E2.
IUI
Khởi đầu: 75–150 IU/ngày.
Mục tiêu: 1–3 nang trưởng thành để cân bằng hiệu quả và nguy cơ đa thai.
Hướng dẫn tiêm
Chuẩn bị
Rửa tay kỹ.
Sử dụng bút Puregon Pen để định liều chính xác.
Kiểm tra dung dịch trong, hạn dùng, tình trạng cartridge.
Vị trí tiêm
Thành bụng dưới, cách rốn khoảng 5 cm; luân chuyển điểm tiêm mỗi ngày.
Đùi trên là lựa chọn thay thế.
Thời điểm
Cùng khung giờ mỗi ngày (±2 giờ); nhiều trung tâm ưu tiên tiêm buổi tối.
Tính đều đặn giúp đồng bộ phát triển nang.
Theo dõi trong quá trình kích thích
Siêu âm
Siêu âm nền ngày 2–3 vòng kinh.
Tái khám sau 4–5 ngày kích thích đầu tiên, sau đó mỗi 1–3 ngày tùy đáp ứng.
Đánh giá số lượng/kích thước nang và độ dày niêm mạc tử cung.
Xét nghiệm máu
Estradiol (E2): tương quan số lượng và mức độ trưởng thành nang.
LH: phát hiện sớm đỉnh LH.
Progesterone: bảo đảm chưa rụng sớm.
Mục tiêu đáp ứng
Nang trưởng thành: ~17–20 mm.
Niêm mạc tử cung: ưu tiên >7–8 mm.
E2 ước tính: ~150–200 pg/mL mỗi nang trưởng thành (tùy ngưỡng từng labo).
Tác dụng phụ và xử trí
Thường gặp (>10%)
Phản ứng tại chỗ tiêm: đỏ, sưng, bầm. Xử trí: luân chuyển vị trí, có thể chườm lạnh ngắn trước tiêm.
Căng tức/bụng khó chịu: thường nhẹ; báo bác sĩ để điều chỉnh liều nếu cần.
Đau đầu: thoáng qua; có thể dùng paracetamol khi cần.
Thay đổi tâm trạng: dễ kích thích, nhạy cảm; tư vấn và hỗ trợ tâm lý giúp cải thiện.
Ít gặp
Nang cơ năng buồng trứng (5–10%), căng tức vú, buồn nôn, mệt mỏi.
Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)
Yếu tố nguy cơ: PCOS, <35 tuổi, thể trạng gầy, tiền sử OHSS, AFC cao, E2 tăng nhanh.
Phòng ngừa:
Khởi liều thấp ở nhóm nguy cơ cao.
“Coasting”: tạm ngưng FSH khi E2 quá cao.
Đổi trigger bằng GnRH agonist thay vì hCG khi phù hợp.
Hủy chu kỳ nếu nguy cơ nặng.
Dấu hiệu cần báo ngay: Đau bụng nhiều/chướng nhanh, nôn ói, tăng cân nhanh (>0,9 kg/ngày), tiểu ít, khó thở.
Chống chỉ định và tương tác thuốc
Chống chỉ định
Nang hoặc buồng trứng to không do PCOS, xuất huyết âm đạo chưa rõ nguyên nhân, ung thư buồng trứng/tử cung/vú, u tuyến yên hoặc vùng dưới đồi, đang mang thai hoặc cho con bú.
Tương tác
Chưa ghi nhận tương tác thuốc đáng kể.
Có thể phối hợp GnRH agonist/antagonist, hCG và các thuốc hỗ trợ sinh sản khác theo phác đồ.
Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản lạnh 2–8°C, không đông lạnh, tránh ánh sáng.
Sau khi lắp vào bút, nhiều hướng dẫn cho phép để ở nhiệt độ phòng tối đa 28 ngày (xác nhận theo tờ hướng dẫn tại Việt Nam).
Ghi lại ngày mở cartridge.
Vận chuyển bằng túi giữ lạnh/đá khô; tránh dao động nhiệt.
Hiệu quả điều trị – kỳ vọng
Vô phóng noãn (ví dụ PCOS)
Tỷ lệ phóng noãn: ~70–80%/chu kỳ.
Tỷ lệ có thai: ~15–20%/chu kỳ.
Tích lũy sau 3–6 chu kỳ: ~40–50%.
IVF (theo tuổi, khác nhau giữa các trung tâm)
<35 tuổi: ~40–50%/chu kỳ.
35–37 tuổi: ~30–40%.
38–40 tuổi: ~20–30%.
Timeline điển hình trong IVF với Puregon
Ngày 2–3: Đánh giá nền.
Ngày 1–14 kích thích: Tiêm Puregon (thường 8–14 ngày).
Theo dõi: Siêu âm/E2 mỗi 2–3 ngày.
Trigger: Khi nang dẫn đầu đạt ~17–20 mm (thường ngày 8–12).
Chọc hút noãn: Sau trigger 34–36 giờ.
Chi phí và kế hoạch tài chính
Puregon thuộc nhóm gonadotropin chi phí cao.
Nên:
Kiểm tra bảo hiểm/thuận lợi từ nơi làm việc (nếu có).
Hỏi các gói điều trị trọn gói/chia sẻ rủi ro tại trung tâm.
Cân nhắc lựa chọn tương đương/biosimilar và các thuốc thay thế theo tư vấn bác sĩ.
Mẹo: Nhờ dược sĩ tính tổng số IU cần cho cả chu kỳ, để tối ưu chi phí và tránh thiếu thuốc.
Khuyến nghị lối sống trong giai đoạn kích thích
Dinh dưỡng: Cân đối, giàu chất chống oxy hóa; bổ sung acid folic tối thiểu 400 mcg/ngày (nhiều bệnh nhân TTC dùng 800 mcg).
Vận động: Nhẹ đến vừa; tránh vận động cường độ cao, xoay vặn khi buồng trứng to.
Giảm căng thẳng: Châm cứu, thiền, tư vấn tâm lý; đảm bảo giấc ngủ.
Tránh: Thuốc lá, rượu bia quá mức, tắm nước nóng/sauna.
Quan hệ tình dục: Theo hướng dẫn cụ thể của trung tâm (đặc biệt giai đoạn cận chọc hút).
Khi nào cần liên hệ bác sĩ
Khẩn cấp
Đau/chướng bụng nhiều, khó thở, tăng cân nhanh, tiểu ít, nôn ói nặng, rối loạn thị giác.
Thông thường
Quên liều, thắc mắc về tác dụng phụ, khó khăn khi tiêm, cần hỗ trợ tâm lý.
Lưu ý đặc biệt
40 tuổi:
Có thể cần liều cao hơn nhưng nguy cơ OHSS và đáp ứng không đồng đều tăng.
Chất lượng noãn giảm theo tuổi; cân nhắc PGT khi phù hợp.
PCOS:
Khởi liều thấp (thường 50–100 IU).
Nguy cơ đáp ứng quá mức cao; thường cần tăng liều chậm, thời gian kích thích dài hơn.
Metformin có thể cải thiện phóng noãn ở một số bệnh nhân – hỏi ý kiến bác sĩ.
Lựa chọn khi không phù hợp với Puregon
Gonadotropin khác: Gonal-F (follitropin alfa), Menopur (hMG).
Thuốc uống: Letrozole, clomiphene cho kích thích nhẹ hoặc khởi đầu trong một số trường hợp.
IVF chu kỳ tự nhiên: Lựa chọn chọn lọc.
Noãn hiến tặng: Khi đáp ứng buồng trứng/ chất lượng noãn kém kéo dài.
Câu hỏi nên trao đổi với bác sĩ
Chẩn đoán của tôi là gì và vì sao chọn Puregon thay vì thuốc khác?
Liều khởi đầu tối ưu dựa trên AMH, AFC, tuổi, BMI, và tiền sử đáp ứng?
Tần suất theo dõi và tiêu chí chỉnh liều cụ thể?
Nguy cơ OHSS cá nhân và kế hoạch phòng ngừa?
Tổng chi phí dự kiến (thuốc + theo dõi + thủ thuật)?
Phương án dự phòng khi đáp ứng thấp/quá mức?
Nên thử bao nhiêu chu kỳ trước khi điều chỉnh chiến lược?
Thông tin về chất lượng thuốc, bảo quản và cung ứng tại TP.HCM
Nhà Thuốc Tròn Vuông (Tron Vuong Pharmacy)
Địa chỉ: 282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM (gần cổng Bệnh viện Từ Dũ).
Chuyên sâu: Thuốc hỗ trợ sinh sản – hiếm muộn, Sản Phụ khoa và Nam khoa với giá cạnh tranh.
Đảm bảo chất lượng:
Thuốc nhập khẩu chính hãng, bảo quản đúng chuẩn dây chuyền lạnh.
Tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi giao/nhận thuốc.
Dược sĩ tốt nghiệp đại học, kinh nghiệm nhiều năm.
Tiện ích:
Bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ hoặc Phòng khám Sản Phụ khoa Vuông Tròn có thể gửi thuốc tại nhà thuốc để được bảo quản đúng chuẩn giữa các lần tiêm.
Hỗ trợ giao thuốc tận nhà cho điều trị dài ngày; chỉ cần gửi toa qua Messenger/Zalo, dược sĩ sẽ tư vấn và chuẩn bị đơn.
Lời khuyên cuối cùng từ chuyên gia
Puregon mang lại hiệu quả cao và ổn định khi đi kèm theo dõi chặt, cá thể hóa liều. Mỗi cơ thể đáp ứng khác nhau: hãy bám sát lịch thăm khám và báo ngay các triệu chứng bất thường.
Thành công thường đến từ “đúng phác đồ + theo dõi sát + thời điểm chuẩn + kiên nhẫn”. Nhiều bệnh nhân cần điều chỉnh liều qua 1–2 chu kỳ để đạt “điểm ngọt” đáp ứng.
Tập trung vào chất lượng nang/noãn hơn là số lượng; mục tiêu là kích thích an toàn, đồng bộ và niêm mạc sẵn sàng cho làm tổ.