Puregon 600 IU: Điều Trị Hiếm Muộn - Tròn Vuông Pharmacy

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Puregon 600IU

  • Số đăng ký: QLSP-0789-14
  • Hoạt chất: Follitropin Beta
  • Hàm lượng: Follitropin Beta 600IU
  • Hãng sản xuất: Hà Lan
  • Quy cách đóng gói: hộp 1 ống định liều
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

Bài viết cung cấp hướng dẫn chuyên sâu về Puregon 600 IU dành cho bệnh nhân hiếm muộn cần liều FSH cao, đặc biệt nhóm đáp ứng buồng trứng kém, BMI cao hoặc có tiền sử phải tăng liều trong IVF/IUI. Mục tiêu là giúp bạn hiểu rõ chỉ định, phác đồ, theo dõi, chi phí, an toàn và kỳ vọng thực tế, đồng thời tối ưu trải nghiệm sử dụng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông.

Hiểu đúng về Puregon 600 IU

Đặc tính sản phẩm

  • Hoạt chất và công nghệ sản xuất: Puregon chứa follitropin beta (FSH tái tổ hợp người, r-FSH), sinh học tương đồng với FSH tự nhiên. Sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp trên tế bào CHO cho độ tinh khiết và ổn định cao.

  • Hàm lượng – overfill – liều khả dụng: Cartridge 600 IU có 700 IU trong 0,840 mL; liều khả dụng thực tế là 600 IU trong 0,72 mL. Phần overfill đảm bảo bút tiêm cấp đủ liều kê đơn.

Vì sao dùng cartridge 600 IU?

  • Phù hợp bệnh nhân cần liều >300 IU/ngày, phác đồ kích thích kéo dài, đáp ứng kém cần kích thích mạnh, và tăng tiện lợi khi hạn chế thay cartridge giữa chu kỳ.

Ứng dụng lâm sàng và chọn bệnh nhân

Nhóm bệnh nhân phù hợp với 600 IU:

  • Đáp ứng buồng trứng kém (poor responders): AMH <1,0 ng/mL; AFC <5–7; chu kỳ IVF trước <4 noãn; tuổi ≥38.

  • BMI cao: BMI >30 có thể cần liều 300–450 IU/ngày, điều chỉnh theo cân nặng và đáp ứng.

  • Tiền sử đáp ứng thấp: Không đáp ứng với 150–225 IU, từng tăng liều hoặc hủy chu kỳ do đáp ứng kém.

Chiến lược liều với cartridge 600 IU

Phác đồ liều cao (Maximum stimulation)

Khởi 300–450 IU/ngày; tăng đến 600 IU/ngày nếu cần; kích thích 8–14 ngày; theo dõi sát bằng siêu âm và E2.

Phác đồ Step-down

Bắt đầu 450–600 IU trong 2–3 ngày để tuyển mộ; giảm xuống 300–375 IU khi nang đáp ứng nhằm tránh quá kích.

Phác đồ Microdose flare

Dùng 300–450 IU/ngày kết hợp GnRH agonist liều rất thấp, phù hợp đáp ứng kém với FSH nền bình thường.

Hướng dẫn tiêm với 600 IU

Thiết lập bút và định liều

  • Bút Puregon cho phép 50–600 IU với bước 25 IU. Kiểm tra dung dịch, hạn dùng; lắp cartridge đúng cách; loại bỏ bọt khí theo hướng dẫn.

Kỹ thuật tiêm cho liều cao

  • Tiêm chia liều (split dosing):  Với liều >300 IU, chia thành hai mũi (ví dụ 450 IU = 300 IU + 150 IU) ở hai vị trí khác nhau để giảm khó chịu và cải thiện hấp thu.

  • Thời điểm tiêm và tính nhất quán: Tiêm cùng khung giờ mỗi ngày (±2 giờ), thường buổi tối; nếu chia liều có thể sáng–tối theo chỉ định bác sĩ.

Theo dõi trong kích thích liều cao

Lịch siêu âm

Siêu âm nền ngày 2–3 (AFC, thể tích buồng trứng); đánh giá ngày 4–5; sau đó mỗi 1–2 ngày; theo dõi hằng ngày khi nang dẫn đầu >14 mm.

Xét nghiệm nội tiết

E2 mỗi 2–3 ngày; LH để phát hiện bùng phát sớm; Progesterone khi nghi hoàng thể hóa; xét AMH/FSH nền nếu chưa có.

Thông số đánh giá đáp ứng

Đáp ứng kém: <3 nang sau 7 ngày; đáp ứng đủ: 4–15 nang; quá mức: >20 nang (hiếm ở đáp ứng kém).

Xử trí đáp ứng kém khi dùng liều tối đa

Đánh giá ngày 7–8 và quyết định

Nếu <3 nang >10 mm, cân nhắc hủy chu kỳ; bổ sung LH (Menopur 75–150 IU); kéo dài kích thích đến 14–16 ngày; nếu chỉ 1–2 nang, cân nhắc chuyển IUI.

Biện pháp hỗ trợ (adjuvants)

Growth hormone 4–8 IU/ngày; DHEA 75 mg/ngày 2–3 tháng trước; CoQ10 600 mg/ngày; Testosterone priming theo phác đồ chọn lọc.

Lưu ý đặc biệt theo tuổi

Phụ nữ 40–43 tuổi

Khởi 300–450 IU; cần 10–14 ngày kích thích; cân nhắc PGT-A do tỷ lệ có thai giảm.

Phụ nữ >43 tuổi

Thường dùng 450–600 IU; tỷ lệ thành công <5%/chu kỳ; cần tư vấn thẳng thắn về noãn hiến tặng hoặc phương án khác.

Tác dụng phụ khi dùng liều cao

Tác dụng tại chỗ

Bầm, đau, đỏ; luân chuyển vị trí; chườm lạnh trước/sau tiêm.

Tác dụng toàn thân

Đau đầu, chướng bụng, thay đổi tâm trạng, mệt mỏi tăng dần từ ngày 7–8.

Khó chịu vùng buồng trứng

Cảm giác nặng vùng chậu ngay cả khi ít nang; hạn chế vận động mạnh, xoay vặn.

Chi phí khi dùng cartridge 600 IU

Cân nhắc tài chính

Cartridge 600 IU kinh tế hơn so với hai cartridge 300 IU; trung bình cần 2–3 cartridge/chu kỳ; bảo hiểm chi trả khác nhau.

Chiến lược tiết kiệm

So sánh giá giữa nhà thuốc (chênh 20–30%); tận dụng chương trình hãng; gói chia sẻ rủi ro nhiều chu kỳ; xem xét mini-IVF nếu đáp ứng rất kém.

Điều chỉnh phác đồ và lựa chọn thay thế

Khi 600 IU/ngày vẫn chưa đủ

Bổ sung Menopur 75–150 IU (LH activity); tiền điều trị letrozole; phối hợp GH; chuyển phác đồ khác tùy cá thể hóa.

Thay đổi phác đồ kích thích

Chuyển từ long sang antagonist; thử microdose flare; estrogen priming tiền kinh; kích thích pha hoàng thể (luteal stimulation).

Kỳ vọng thực tế với liều cao

Tỷ lệ có thai theo nhóm tuổi

<35: ~15–25%/chu kỳ; 35–37: ~10–20%; 38–40: ~5–15%; 41–42: ~2–8%; >42: <5%.

Số noãn kỳ vọng và tỷ lệ hủy chu kỳ

Mục tiêu 4–8 noãn, thực tế 2–5; tập trung chất lượng; 30–40% chu kỳ có thể bị hủy.

Tiêu chí hủy chu kỳ

Các tình huống cần dừng điều trị

Không đáp ứng đến ngày 8–10; chỉ 1 nang (cân nhắc IUI); bùng phát LH sớm; E2 không tăng; nguyện vọng bệnh nhân/giới hạn tài chính.

Bảo quản và thao tác với cartridge 600 IU

Yêu cầu bảo quản – sử dụng

Bảo quản 2–8°C; tránh ánh sáng; không đông lạnh; sau khi lắp bút, có thể để nhiệt phòng tối đa 28 ngày; ghi ngày mở; không lắc mạnh.

Lưu ý khi lắp bút và theo dõi ngày mở

Lắp đúng quy trình; kiểm tra kim, liều trên bút; đánh dấu ngày mở để quản lý hạn sử dụng; dùng túi giữ lạnh/đá khô khi vận chuyển.

Khía cạnh tâm lý khi dùng liều cao

Thách thức cảm xúc thường gặp

Lo âu vì đáp ứng kém dù liều lớn, căng thẳng tài chính, khó chịu do nhiều mũi tiêm, mệt mỏi ra quyết định.

Chiến lược hỗ trợ tinh thần

Tư vấn tâm lý, nhóm hỗ trợ; giao tiếp rõ ràng về kết quả; thảo luận sớm phương án thay thế; tự chăm sóc giấc ngủ và dinh dưỡng.

Lựa chọn tiếp cận khác khi FSH liều cao không hiệu quả

IVF chu kỳ tự nhiên/biến đổi

Dựa vào chọn lọc tự nhiên, chi phí thấp, stress giảm, có thể lặp nhiều chu kỳ.

Noãn hiến tặng

Tỷ lệ thành công 50–60%; khắc phục vấn đề chất lượng/đáp ứng noãn; cần hỗ trợ tâm lý.

Nhận phôi

Chi phí thấp hơn noãn hiến; tỷ lệ tốt; cân nhắc yếu tố tâm lý–đạo đức.

Câu hỏi nên trao đổi với bác sĩ về liều 600 IU

Danh mục câu hỏi gợi ý

  • Dự trữ buồng trứng (AMH, AFC, FSH) của tôi cho thấy điều gì?

  • Vì sao bác sĩ khuyến nghị liều cao trong trường hợp của tôi?

  • Xác suất hủy chu kỳ là bao nhiêu?

  • Có nên dùng GH, DHEA, CoQ10, testosterone priming?

  • Bao nhiêu chu kỳ liều cao là hợp lý trước khi chuyển hướng?

  • Phương án thay thế nếu không hiệu quả?

  • Chất lượng tinh trùng bạn đời đã tối ưu chưa?

  • Có cần PGT-A cho phôi?

Mẹo thực hành cho bệnh nhân dùng 600 IU

Quản lý hàng ngày

Đặt báo thức giờ tiêm; chuẩn bị thêm kim cho chia liều; sẵn túi chườm lạnh; ghi nhật ký triệu chứng; lưu số khẩn của phòng khám.

Luân chuyển vị trí tiêm

Lập sơ đồ vị trí trên lịch; luân chuyển hai bên; cách vị trí cũ 2–3 cm; tránh vùng bầm/đau.

Nghiên cứu và hướng phát triển

Các tiếp cận mới đang được nghiên cứu

PRP buồng trứng, thay thế ty thể, hoạt hóa mô buồng trứng, liệu pháp tế bào gốc, công thức FSH mới.

Thông tin cung ứng và bảo quản thuốc tại TP.HCM – Nhà Thuốc Tròn Vuông

Địa chỉ và chuyên môn

282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM (gần BV Từ Dũ). Chuyên sâu thuốc hiếm muộn, Sản Phụ khoa, Nam khoa; giá cạnh tranh.

Đảm bảo chất lượng – chuỗi lạnh

Thuốc nhập khẩu chính hãng; bảo quản chuẩn dây chuyền lạnh; tủ lạnh giám sát nhiệt 24/7; cung cấp đá khô khi giao/nhận.

Tiện ích hỗ trợ bệnh nhân

Bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ/PK Vuông Tròn có thể gửi thuốc để bảo quản; hỗ trợ giao thuốc tận nhà; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị đơn.

Thông điệp thực tế và hy vọng dành cho đáp ứng kém

Cần liều 600 IU không phải thất bại mà là cách tối đa hóa tiềm năng buồng trứng. Thành công đến từ phác đồ đúng, theo dõi sát, thời điểm chuẩn và kiên nhẫn. Hãy giữ hy vọng thực tế, trao đổi cởi mở với đội ngũ điều trị, và tin rằng bạn đang làm mọi điều tốt nhất cho hành trình làm cha mẹ.