Cetrotide 0.25 Mg: Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Cetrotide 0.25 Mg

  • Số đăng ký: VN-21905-19
  • Hoạt chất: Cetrorelix (dưới dạng Cetrorelix acetate) 0.25 mg
  • Hàm lượng: 0.25 mg
  • Hãng sản xuất: Merck KGaA
  • Quy cách đóng gói: hộp gồm 7 khay, mỗi khay chứa: 1 lọ bột để pha dung dịch tiêm, 1 ống tiêm chứa 1 ml dung môi, 1 kim
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

CETROTIDE 0,25 mg (cetrorelix acetate) là thuốc đối kháng GnRH dùng trong giai đoạn kích thích buồng trứng có kiểm soát, để ngăn rụng trứng sớm do đỉnh LH. Trong IVF/ICSI, hoặc trữ trứng, CETROTIDE như “nút tạm dừng”, giữ trứng trong buồng trứng cho đến khi tiêm mũi kích rụng và chọc hút đúng thời điểm. Phác đồ đối kháng ngắn ngày, giảm nguy cơ OHSS ở nhóm đáp ứng cao/PCOS, và cho phép dùng trigger GnRH agonist an toàn hơn.


1) CETROTIDE là gì?

Thông tin cơ bản

  • Hoạt chất: Cetrorelix acetate 0,25 mg

  • Dạng: Bột đông khô màu trắng + xi-lanh nước vô khuẩn 1 mL

  • Nhóm: Đối kháng GnRH

  • Đường dùng: Tiêm dưới da (SC)

  • Hãng: EMD Serono/Merck

Mục đích trong điều trị vô sinh

  • Ngăn đỉnh LH và rụng trứng sớm

  • Bảo vệ chu kỳ khỏi nguy cơ hủy do rụng sớm

  • Cho phép căn giờ trigger chính xác để tối đa số trứng trưởng thành


2) CETROTIDE hoạt động thế nào?

Vấn đề cần giải quyết

  • Gonadotropin làm nhiều nang cùng lớn.

  • Nếu không ức chế, LH tự nhiên có thể tăng sớm → rụng trứng trước chọc hút.

Cơ chế tác dụng

  • Chẹn cạnh tranh thụ thể GnRH tại tuyến yên

  • Giảm phóng thích LH (và nhẹ FSH)

  • Khởi phát 2–4 giờ; hồi phục 48–72 giờ sau ngưng

  • Không gây bùng hormone như phác đồ đồng vận GnRH


3) Ai cần dùng CETROTIDE?

  • IVF/ICSI

  • Trữ trứng (bảo tồn sinh sản)

  • Chu kỳ hiến trứng, trữ phôi, PGT

Nhóm được lợi nhiều

  • PCOS/đáp ứng cao: an toàn hơn, giảm OHSS

  • Tiền sử OHSS hoặc AFC/E2 rất cao

  • Đáp ứng kém: ít ức chế nền, phác đồ ngắn

  • Lạc nội mạc tử cung muốn điều trị nhanh

  • Người đi làm bận rộn cần lịch trình gọn


4) Liều dùng & Thời điểm

Đều đặn thời gian là chìa khóa tránh đỉnh LH.

Liều chuẩn

  • 0,25 mg SC mỗi ngày

  • Thường 5–7 ngày (dao động 1–14 ngày tùy đáp ứng)

Khi bắt đầu

  • Cố định: Ngày 5 (phổ biến) hoặc Ngày 6 của kích thích

  • Linh hoạt: Khi nang dẫn ~13–14 mm

Khi ngừng

  • Nhiều trung tâm: vẫn tiêm sáng ngày trigger

  • Một số: ngừng trước trigger 1 ngày

  • Tuân thủ đúng hướng dẫn trung tâm điều trị

Quy tắc thời gian

  • Giữ khoảng cách ~24 giờ; cho phép lệch ±2 giờ

  • Đặt nhiều báo thức; chậm/thiếu liều có thể làm hỏng chu kỳ


5) Hướng dẫn tiêm từng bước

CETROTIDE cần pha trước khi tiêm.

Trong hộp

  • 1 lọ bột cetrorelix 0,25 mg

  • 1 xi-lanh tiền nạp 1 mL nước vô khuẩn

  • 1 kim đỏ (pha)

  • 1 kim vàng (tiêm)

Dụng cụ thêm

  • Cồn/gạc, bông gòn

  • Hộp an toàn vật sắc nhọn

  • Mặt phẳng sạch, ánh sáng tốt

Pha thuốc

  1. Rửa tay, chuẩn bị bề mặt sạch.

  2. Kiểm tra lọ bột (trắng, nguyên vẹn) và xi-lanh (trong, không hạt).

  3. Bóc nắp nhựa lọ, sát khuẩn nút cao su, để khô.

  4. Gắn kim đỏ vào xi-lanh nước.

  5. Tiêm nước từ từ dọc thành lọ để tránh sủi bọt.

  6. Lắc xoay nhẹ theo vòng tròn đến khi tan hoàn toàn (không lắc mạnh).

  7. Thay kim vàng để tiêm; rút toàn bộ dung dịch; đuổi bọt khí.

Chọn vị trí tiêm

  • Bụng dưới, lệch 2–3 cm hai bên rốn và dưới rốn 2–10 cm

  • Luân phiên vị trí; tránh bầm, sẹo, kích ứng

  • Thay thế: 1/3 giữa đùi ngoài nếu bụng đau

Kỹ thuật tiêm

  1. Sát khuẩn và để khô.

  2. Véo nếp da.

  3. Đâm kim nhanh góc 45–90°.

  4. Bơm chậm 5–10 giây.

  5. Giữ kim 5 giây rồi rút thẳng.

  6. Ép nhẹ gạc, không xoa; bỏ kim/lọ vào hộp an toàn; ghi lại giờ/vị trí.

Mẹo giảm khó chịu

  • Chườm lạnh ngắn trước tiêm

  • Dùng dung dịch ở nhiệt độ phòng

  • Tiêm chậm, thở đều


6) Bảo quản & Xử lý

  • Bảo quản ở 15–30°C trong hộp gốc; tránh sáng/ẩm.

  • Không đông lạnh. Không cần tủ lạnh.

  • Sau pha: dùng ngay (tốt nhất trong 5–10 phút). Nếu buộc phải để, giữ nhiệt độ phòng tối đa 24 giờ; không cho vào tủ lạnh sau pha.


7) Tác dụng phụ & Cách xử trí

Rất thường gặp

  • Đỏ, sưng, ngứa, mẩn gồ, bầm, đau nhẹ tại chỗ tiêm

  • Xử trí: luân phiên vị trí, pha tan hoàn toàn, tiêm chậm, chườm lạnh 10–15 phút, có thể dùng kháng histamin/kem hydrocortisone 1% theo tư vấn cơ sở.

Thường gặp

  • Đau đầu, buồn nôn, đầy bụng/khó chịu, mệt mỏi/malaise

  • Có thể dùng paracetamol nếu cơ sở cho phép; tránh NSAID khi chưa được chỉ định.

Ghi chú về OHSS

  • OHSS liên quan cường độ kích thích, không phải do CETROTIDE.

  • Phác đồ đối kháng giúp giảm nguy cơ OHSS nặng và cho phép trigger đồng vận GnRH ở bệnh nhân nguy cơ cao.

Hiếm nhưng nghiêm trọng

  • Phản vệ/quá mẫn nặng: phù mặt, khò khè, mày đay lan tỏa, siết họng, choáng—cần cấp cứu ngay.


8) Khi nào cần liên hệ bác sĩ

Trường hợp cấp cứu/đến ER

  • Khó thở, phù mặt/họng

  • Đau bụng dữ dội, nôn liên tục

  • Đau ngực, lú lẫn/ngất

  • Không đi tiểu ≥8 giờ, tăng cân >2,3 kg/24 giờ

Liên hệ trong ngày

  • Đau/bụng trướng mức vừa

  • Nôn lặp lại

  • Tăng 1–2,3 kg/24 giờ

  • Tiểu ít, sốt ≥38°C

  • Phản ứng tại chỗ >10 cm, dấu nhiễm trùng

  • Đau đầu nặng không đáp ứng paracetamol, ra máu nhiều

Giờ hành chính

  • Quên/trễ liều

  • Vấn đề pha/bảo quản, hỏng thuốc

  • Phản ứng chỗ tiêm mức vừa, thắc mắc kỹ thuật

  • Sắp hết thuốc

Lưu ý: Xử trí quên liều phụ thuộc phác đồ—liên hệ cơ sở điều trị ngay.


9) Theo dõi trong điều trị

Siêu âm

  • Số lượng và tốc độ lớn nang (~1–2 mm/ngày)

  • Mốc: 12–14 mm (cân nhắc bắt đầu theo phác đồ linh hoạt), 17–22 mm (trưởng thành)

  • Niêm mạc: ≥7–8 mm, hình ảnh ba lớp ưu tiên

Xét nghiệm hormone

  • E2: phản ánh quần thể nang; mức cao tăng nguy cơ OHSS

  • LH: cần được ức chế

  • P4: nên thấp; P4 cao có thể cần “đông tất cả phôi”

Tiêu chí trigger (tham khảo)

  • ≥2–3 nang ≥17–18 mm

  • E2 phù hợp số lượng nang; LH thấp; P4 thấp

  • Niêm mạc ≥7–8 mm

  • Chọc hút sau trigger 35–36 giờ


10) Hiệu quả & Kết quả

  • Ngăn đỉnh LH sớm: hiệu quả rất cao khi dùng đúng.

  • So với phác đồ đồng vận:

    • Tỷ lệ có thai/sinh sống tương đương

    • Liệu trình ngắn, ít mũi tiêm/lần khám

    • Giảm nguy cơ OHSS nặng, nhất là đáp ứng cao

    • Thuận tiện và hài lòng người bệnh tốt hơn

Kết quả còn phụ thuộc tuổi, dự trữ buồng trứng, chất lượng phôi, tử cung, yếu tố nam và kinh nghiệm trung tâm.


11) Chi phí & Bảo hiểm

  • Mua theo kit liều; tổng số kit/chu kỳ ~5–7 tùy đáp ứng.

  • Giá thay đổi theo quốc gia/nhà thuốc; thuốc chỉ là một phần chi phí IVF.

  • Bảo hiểm: tùy gói và quy định địa phương; kiểm tra quyền lợi thuốc, duyệt trước, nhà cung cấp trong mạng lưới.

  • Tối ưu chi phí: nhà thuốc chuyên sản–hiếm muộn, chương trình hỗ trợ hãng, gói điều trị, quỹ hỗ trợ, tư vấn thuế theo luật sở tại.

Tại Việt Nam, Nhà Thuốc Tròn Vuông cung cấp giá cạnh tranh, hàng chính ngạch và tư vấn dược sĩ để tối ưu an toàn và chi phí.


12) Câu hỏi thường gặp

Về thuốc

  • Vì sao cần CETROTIDE khi đã tiêm FSH/hMG? → Ngăn đỉnh LH, tránh rụng trứng trước chọc hút.

  • CETROTIDE khác Lupron thế nào? → Ức chế ngay, phác đồ ngắn, giảm OHSS, không bùng hormone đầu kỳ.

  • Có thể dùng ganirelix/ORGALUTRAN thay thế? → Có, hiệu quả tương đương, tiện hơn (không pha), tùy trung tâm & nguồn thuốc.

Về tiêm

  • Tiêm có đau không? → Thường nhẹ; tiêm chậm và chườm lạnh giúp dễ chịu.

  • Có được tiêm qua quần áo? → Không. Luôn tiêm trên da sạch, trần.

  • Thấy máu khi tiêm? → Ép nhẹ cầm máu; nếu nhiều, bỏ bơm, chuẩn bị liều mới và đổi vị trí.

  • Có dùng lại kim để tiết kiệm? → Không bao giờ; tăng nguy cơ nhiễm trùng và đau.

  • Bột không tan hết? → Xoay nhẹ tối đa 3 phút; nếu còn lợn cợn, không dùng—liên hệ nhà thuốc.

Về thời gian

  • Đi trễ giờ tiêm? → Lệch trong 2 giờ thường chấp nhận; quá hơn, tiêm sớm nhất và gọi cơ sở.

  • Đổi giờ tiêm? → Dịch tối đa 1–2 giờ mỗi ngày để giữ khoảng 24 giờ.

  • Quên liều qua đêm? → Gọi cơ sở ngay sáng hôm sau; không tự ý tiêm bù.

Về tác dụng phụ & lối sống

  • Mẩn ngứa chỗ tiêm? → Phản ứng tại chỗ khá thường gặp; xoay vị trí, chườm lạnh, có thể dùng kháng histamin/kem bôi theo tư vấn.

  • Tăng cân? → Chủ yếu do giữ nước và buồng trứng to; tạm thời.

  • Tập luyện/quan hệ? → Đầu kỳ: nhẹ nhàng; cuối kỳ: tránh vận động mạnh, xoay vặn; quan hệ thường hạn chế—theo hướng dẫn cơ sở.

  • Đi lại/du lịch? → Bảo quản nhiệt độ phòng, mang theo toa, hành lý xách tay, lên kế hoạch múi giờ.


Vì sao nên mua CETROTIDE tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Gần Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ Sản–Hiếm muộn toàn quốc tin cậy

  • Đầy đủ thuốc Sản–Hiếm muộn–Nam khoa với giá cạnh tranh

  • Hàng chính ngạch; tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi vận chuyển

  • Dược sĩ đại học giàu kinh nghiệm hướng dẫn pha và tiêm

  • Hỗ trợ gửi giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn

  • Giao thuốc tận nơi; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị nhanh


Điểm mấu chốt

  • CETROTIDE 0,25 mg ngăn rụng trứng sớm, bảo vệ lịch chọc hút trong IVF/ICSI/trữ trứng.

  • Bắt đầu Ngày 5–6 (cố định) hoặc khi nang dẫn 13–14 mm (linh hoạt); tiêm hằng ngày đúng 24 giờ; ngừng theo hướng dẫn quanh ngày trigger.

  • Thành công phụ thuộc vào thời gian chính xác, pha/tiêm đúng kỹ thuật và theo dõi siêu âm–hormone sát sao.

  • Phác đồ đối kháng hiệu quả tương đương, an toàn hơn cho nhóm nguy cơ OHSS.