Clostilbegyt (clomifene citrate) 50 mg là thuốc kích thích rụng trứng đường uống, do Egis Pharmaceuticals sản xuất. Thuốc được dùng trong điều trị rối loạn rụng trứng, vô kinh, tiết sữa nhiều không do u bướu, hội chứng Stein-Leventhal (PCOS cổ điển), hội chứng Chiari-Frommel và hỗ trợ ở một số trường hợp thiểu tinh. Nội dung theo hướng dẫn thực hành lâm sàng trong vô sinh – hiếm muộn.
Lưu ý: Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Thông tin trên website chỉ mang tính tham khảo.
Thành phần & Dược lý
Mỗi viên Clostilbegyt chứa: Clomifene citrate 50 mg.
Cơ chế tác dụng
Đối kháng estrogen tại vùng hạ đồi, làm giảm phản hồi âm của estradiol.
Kích thích phóng thích GnRH, tăng FSH/LH, thúc đẩy phát triển nang noãn và gây rụng trứng.
Hỗn hợp đồng phân: cis (zuclomiphene ~30–50%, bán thải dài) và trans (enclomiphene, tác dụng gây rụng trứng rõ).
Dược động học
Hấp thu tốt qua đường uống.
Thải trừ chủ yếu qua phân; khoảng 5 ngày thải ~50% liều (42% phân, 8% nước tiểu).
Có chu trình gan – ruột; có thể phát hiện trong phân đến 6 tuần, đặc biệt với đồng phân cis.
Chỉ định & Lợi ích điều trị
Chỉ định
Kích thích rụng trứng trong chu kỳ không rụng trứng, mục tiêu để có thai.
Rối loạn rụng trứng do tổn thương trung tâm vùng hạ đồi.
Vô kinh thứ phát, thiểu kinh; vô kinh sau dùng thuốc tránh thai.
Tiết nhiều sữa không do u bướu.
Hội chứng Stein-Leventhal (PCOS cổ điển).
Hội chứng Chiari-Frommel.
Thiểu tinh trùng (một số trường hợp chọn lọc).
Lợi ích
Phác đồ ngắn ngày, chi phí thấp, có thể theo dõi ngoại trú.
Hiệu quả kích hoạt rụng trứng ở nhiều trường hợp rối loạn rụng trứng.
Cách dùng & Liều dùng
Thuốc dùng đường uống. Cá thể hóa liều theo đáp ứng buồng trứng qua thăm khám/siêu âm và xét nghiệm.
Thời điểm bắt đầu
Còn kinh: bắt đầu ngày thứ 5 chu kỳ (có thể ngày 3 nếu giai đoạn nang <12 ngày hoặc rụng trứng sớm).
Vô kinh: có thể bắt đầu bất cứ ngày nào sau khi loại trừ có thai.
Phác đồ tiêu chuẩn
Phác đồ I: 50 mg/ngày trong 5 ngày. Rụng trứng thường xảy ra ngày 11–15 của chu kỳ.
Phác đồ II (khi phác đồ I thất bại): 100 mg/ngày trong 5 ngày từ ngày 5 chu kỳ kế tiếp; có thể lặp lại 100 mg nếu chưa rụng trứng.
Giới hạn tổng liều trong 1 chu kỳ: không vượt quá 750 mg.
Nếu vẫn không rụng trứng: tạm ngưng 3 tháng, sau đó điều trị tối đa thêm 3 chu kỳ; nếu không đáp ứng, không tiếp tục.
Tình huống đặc biệt
PCOS (Stein-Leventhal): khởi đầu thấp 25 mg/ngày do dễ quá kích buồng trứng.
Vô kinh sau dùng thuốc tránh thai: 50 mg/ngày x 5 ngày thường đạt đáp ứng ngay đợt đầu.
Thiểu tinh trùng: 50 mg/ngày trong 6 tuần ở một số trường hợp chọn lọc.
Theo dõi trong điều trị
Siêu âm nang noãn để điều chỉnh liều và hạn chế quá kích/đa thai.
Có thể theo dõi bằng biểu đồ nhiệt độ cơ bản và/hoặc test LH nếu không đủ điều kiện siêu âm.
Cân nhắc bổ sung progesterone pha hoàng thể do có thể thiếu hụt hoàng thể sau rụng trứng.
Quên liều & Quá liều
Quên liều: uống ngay khi nhớ; nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên. Không gấp đôi.
Quá liều: có thể gây buồn nôn, nôn, bốc hỏa, rối loạn thị giác (lóe sáng, ám điểm), buồng trứng to/đau hố chậu. Điều trị hỗ trợ; chưa có bằng chứng hiệu quả của thẩm phân. Trường hợp khẩn cấp, liên hệ cấp cứu 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (>1%)
Cơn bốc hỏa.
Buồn nôn, nôn.
Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Rối loạn thị giác: lóe sáng, song thị, mờ mắt, sợ ánh sáng (thường thoáng qua).
Phụ khoa: đau vú, đau bụng/hố chậu, thống kinh, xuất huyết tử cung bất thường, buồng trứng to.
Ít gặp (<1%)
Táo bón, tiêu chảy, hội chứng bụng cấp.
Kiệt sức, căng thẳng, trầm cảm, mất ngủ.
Ban da, mày đay, viêm da dị ứng, rụng tóc hồi phục.
Khô âm đạo, tiểu nhiều.
Thay đổi cân nặng, tăng thèm ăn.
Lưu ý khi gặp ADR
Buồng trứng có thể hóa nang và to 4–8 cm, đặc biệt ở PCOS: ngưng thuốc, theo dõi đến khi kích thước bình thường.
Tăng tỷ lệ đa thai (đặc biệt song thai).
Chống chỉ định
Quá mẫn với clomifene hoặc bất kỳ tá dược nào.
Đang có thai.
Bệnh gan, suy chức năng gan.
U nang buồng trứng (ngoại trừ PCOS).
Thiểu năng tuyến yên nguyên phát.
Suy tuyến giáp hoặc suy thượng thận.
Chảy máu tử cung không rõ nguyên nhân.
Rối loạn thị giác mới xuất hiện hoặc có trong bệnh sử.
Tình trạng nghi ngờ/có u phụ thuộc hormon theo đánh giá lâm sàng.
Thận trọng & Khuyến nghị theo dõi
Khám phụ khoa kỹ trước khi điều trị; kiểm tra định kỳ chức năng gan.
Chỉ bắt đầu khi gonadotropin niệu bình thường/thấp, buồng trứng bình thường khi thăm khám, chức năng giáp và thượng thận phối hợp tốt.
Nếu không rụng trứng: loại trừ/điều trị các nguyên nhân vô sinh khác trước khi tiếp tục.
Nếu buồng trứng to/hóa nang: ngưng điều trị đến khi bình thường; khi dùng lại, giảm liều hoặc rút ngắn thời gian; siêu âm theo dõi sát.
Có thể thiếu hụt pha hoàng thể sau clomifene: cân nhắc progesterone hỗ trợ sau thụ thai.
Mỗi viên chứa khoảng 100 mg lactose: lưu ý ở người không dung nạp lactose.
Ảnh hưởng lái xe/máy móc: có thể giảm thị lực tạm thời khi bắt đầu điều trị; tránh lái xe/vận hành máy.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Khi có thai: ngừng Clostilbegyt.
Dữ liệu ở người: tỷ lệ dị tật sau gây rụng trứng tương đương dân số chung.
Thuốc bài tiết vào sữa mẹ: cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng lúc cho con bú.
Tương tác thuốc
Chưa có dữ liệu tương tác lâm sàng đáng kể được xác lập. Nên rà soát toàn bộ thuốc đang dùng và theo dõi đáp ứng/tác dụng phụ.
Bảo quản
Bảo quản nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lời khuyên thực hành từ chuyên gia hiếm muộn
Ưu tiên theo dõi siêu âm để hạn chế quá kích buồng trứng và đa thai.
Tối ưu thời điểm giao hợp/IUI dựa trên kích thước nang và LH surge, thường 5–10 ngày sau khi bắt đầu thuốc.
Không kéo dài điều trị qua nhiều chu kỳ nếu không đáp ứng; cân nhắc chuyển bậc (letrozole, gonadotropin, IVF) tùy nguyên nhân vô sinh.
Đánh giá toàn diện hai vợ chồng: AMH/AFC, tinh dịch đồ, thông vòi tử cung, prolactin và chức năng tuyến giáp trước khi lặp lại chu kỳ.
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông
Chuyên sâu thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa; gần cổng BV Từ Dũ, được nhiều bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin cậy.
Thuốc chính ngạch, bảo quản tủ lạnh với giám sát nhiệt độ 24/7; hỗ trợ đá khô khi vận chuyển.
Danh mục đầy đủ thuốc hỗ trợ sinh sản với giá cạnh tranh; dược sĩ đại học nhiều kinh nghiệm.
Gửi toa qua Messenger/Zalo và giao thuốc tận nơi; hỗ trợ lưu giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm/tái khám tại BV Từ Dũ/PK Vương Tròn.
Tóm tắt nhanh
Hoạt chất: Clomifene citrate 50 mg/viên.
Mục tiêu: Kích thích rụng trứng, điều trị rối loạn rụng trứng/vô kinh; hỗ trợ một số trường hợp thiểu tinh.
Liều cơ bản: 50 mg/ngày x 5 ngày từ ngày 5 chu kỳ; nếu không đáp ứng, 100 mg/ngày x 5 ngày ở chu kỳ kế tiếp.
Giới hạn: Tổng liều ≤ 750 mg trong một chu kỳ; nếu không đáp ứng, ngưng 3 tháng rồi tối đa thêm 3 chu kỳ.
Theo dõi: Siêu âm nang, nhận diện dấu hiệu quá kích; cân nhắc progesterone pha hoàng thể.
Cảnh báo: Tránh dùng khi có thai, bệnh gan, u nang buồng trứng (trừ PCOS), chảy máu bất thường, rối loạn thị giác.
Miễn trừ trách nhiệm
Nội dung mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y tế.
Thuốc chỉ dùng khi có đơn và được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.