Follitrope 75 IU là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của Gonal-F với hoạt chất follitropin alfa, cho hiệu quả và độ an toàn tương đương, nhưng chi phí tiết kiệm hơn. Nội dung cung cấp chỉ định, phác đồ liều, hướng dẫn pha–tiêm, cách theo dõi từng chu kỳ và mẹo tối ưu chi phí, giúp bệnh nhân và bác sĩ lựa chọn phương án điều trị hiếm muộn hiệu quả, an toàn và phù hợp ngân sách.
Điều gì làm Follitrope khác biệt?
Follitrope là thuốc sinh học tương tự (biosimilar) của Gonal-F, cùng hoạt chất follitropin alfa, do nhà sản xuất khác sản xuất. Trong thực hành lâm sàng, Follitrope cho hiệu quả tương đương, có thể thay thế lẫn nhau, thường rẻ hơn 20–30%, dung nạp tốt và là lựa chọn tối ưu cho các phác đồ tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi cần nhiều chu kỳ.
Lợi thế của thuốc sinh học tương tự
Đảm bảo chất lượng
Thẩm định nghiêm ngặt: phân tích – tiền lâm sàng – lâm sàng.
Tuân cùng tiêu chuẩn quản lý như thuốc gốc.
Chứng minh tương đương sinh học và kết cục lâm sàng tương đương.
Giám sát hậu mãi (pharmacovigilance) rộng rãi.
Đảm bảo hiệu quả, an toàn và độ ổn định trong thực tế.
Chỉ định lâm sàng của Follitrope 75 IU
Vô phóng noãn (WHO nhóm II): PCOS, rối loạn vùng dưới đồi; lựa chọn sau thất bại với clomiphene; phù hợp phác đồ liều thấp tăng dần.
Kích thích phóng noãn (OI): Vô sinh không rõ nguyên nhân, yếu tố nam nhẹ, lạc nội mạc tử cung I–II; canh trứng hoặc IUI.
Kích thích buồng trứng có kiểm soát: Chu kỳ IVF/ICSI, người đáp ứng kém cần chỉnh liều tinh tế; mini-IVF; step-up.
Vô sinh nam: Suy sinh dục hạ đồi–yên; phối hợp hCG dài hạn để cảm ứng sinh tinh.
Phác đồ liều với Follitrope 75 IU
Phác đồ tăng liều thấp (ưu tiên cho PCOS)
Giai đoạn đầu (Ngày 1–7): 75 IU mỗi ngày; kiên nhẫn theo dõi đến 14 ngày đầu.
Điều chỉnh: Ngày 14 tăng 112,5 IU nếu chưa đáp ứng; Ngày 21 tăng 150 IU nếu cần; tối đa 225 IU cho OI.
Kết quả kỳ vọng: Tỷ lệ rụng trứng ~70% với theo dõi chặt.
Phác đồ liều thấp mạn tính (PCOS nguy cơ cao)
75 IU mỗi ngày tối đa 28 ngày, không tăng liều.
Giảm nguy cơ đa thai, tăng tỉ lệ đơn noãn (~65%).
Đòi hỏi tuân thủ và theo dõi sát.
Ứng dụng trong IVF
Mini-IVF: Clomiphene 100 mg (Ngày 3–7), Follitrope 75 IU (Ngày 8 đến trigger). Thu 3–6 noãn, tiết kiệm chi phí, phù hợp người đáp ứng bình thường.
Đáp ứng kém: Khởi đầu 300–450 IU (nhiều lọ), tinh chỉnh theo bậc 75 IU để tối đa đáp ứng an toàn.
Hướng dẫn pha và tiêm
Pha dung dịch (reconstitution)
Để thuốc về nhiệt độ phòng.
Sát khuẩn nắp lọ bằng cồn.
Hút 1 mL dung môi.
Bơm chậm vào lọ bột.
Lắc xoay nhẹ (không lắc mạnh).
Hút đúng liều bác sĩ kê.
Đổi sang kim tiêm dưới da.
Lưu ý: Dùng ngay sau khi pha; không để dành; dung dịch phải trong; bỏ nếu đục/hạt lợn cợn.
Thực hành tiêm dưới da
Vị trí: Vùng bụng cách rốn ≥5 cm, luân phiên hai bên; tránh vùng bầm; có thể dùng mặt trước–ngoài đùi; ghi chép vị trí tiêm.
Kỹ thuật: Góc 45–90°, động tác nhanh–dứt khoát, bơm chậm, đếm 5 giây trước rút kim, ấn nhẹ sau tiêm.
Theo dõi trong chu kỳ
Kích thích phóng noãn (OI)
Cơ bản: Siêu âm ngày 2–3, loại trừ nang tồn dư; đo niêm mạc; AFC nếu là chu kỳ đầu.
Lần theo dõi đầu: Ngày 10–12 điều trị; đo nang và nội mạc.
Các lần tiếp theo: 3–4 ngày/lần lúc đầu; 2 ngày/lần khi nang ≥14 mm; mỗi ngày khi ≥17 mm; xét E2 khi có nhiều nang.
IVF
Siêu âm nền bắt buộc; ngày 5–6 (tùy), ngày 8 tiêu chuẩn; sau đó mỗi 1–2 ngày.
Kiểm tra E2 mỗi lần để đảm bảo an toàn và đồng bộ.
Xử trí các kiểu đáp ứng
Người đáp ứng chậm
Đặc điểm: Không tăng trưởng đến ngày 14 (hay gặp ở PCOS).
Xử trí: Duy trì 75 IU tới ngày 21, sau đó tăng 37,5–75 IU; tổng 28–35 ngày nếu cần; tránh hủy sớm.
Người đáp ứng nhanh
Nguy cơ: Trẻ, PCOS, AMH cao, tiền sử OHSS.
Can thiệp: Có thể ngừng sớm, dùng cách nhật, theo dõi sát, trigger hCG liều thấp, cân nhắc hủy khi rủi ro cao.
Phát triển nhiều nang
Quyết định: 2–3 nang trưởng thành: có thể tiếp tục; 4–5: tư vấn rủi ro; >5: cân nhắc hủy OI để tránh đa thai.
Chi phí – hiệu quả
Ưu thế tài chính của Follitrope
Theo 75 IU: Follitrope ~60–80 USD vs Gonal-F ~80–120 USD (tiết kiệm 20–35%).
Lợi ích tích lũy rõ khi cần nhiều chu kỳ.
Thường được ưu tiên trên danh mục, đồng chi trả thấp; thủ tục phê duyệt tương tự; kéo dài ngân sách điều trị.
Tối ưu giá trị
Mua đúng số lọ cần dùng (dùng một lần, không lãng phí).
So sánh giá, tận dụng combo/chương trình hỗ trợ hãng.
Chi phí thấp giúp can thiệp sớm và tăng số lần thử hợp lý.
Tỷ lệ thành công
Phóng noãn (OI)
Mỗi chu kỳ: Rụng trứng 70–80%; Có thai 15–20%; Sinh sống 12–18%.
Đa thai <5% khi theo dõi cẩn thận.
Tích lũy ≤6 chu kỳ: Rụng trứng >95%; Có thai 60–70%; Sinh sống 50–60% (phụ thuộc tuổi và bệnh kèm).
IVF
Tương đương thuốc tham chiếu về số noãn, tỉ lệ thụ tinh, chất lượng phôi và tỉ lệ có thai khi tối ưu phác đồ và theo dõi.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (nhẹ)
Đỏ/đau chỗ tiêm (~15%), khó chịu bụng (~20%), đầy hơi (~25%), căng tức vú (~15%), đau đầu (~10%).
Ít gặp (trung bình)
Thay đổi tâm trạng (~10%), buồn nôn (~5%), mệt (~15%), đau vùng chậu (~8%).
Hiếm nhưng nghiêm trọng
OHSS: <1% với OI liều thấp; 3–5% với liều IVF; cao hơn ở PCOS/AMH cao. Cần phòng ngừa và phát hiện sớm.
Dị ứng: Rất hiếm (<0,1%); đa số tại chỗ; có thể đổi thương hiệu nếu cần.
Quần thể đặc biệt
PCOS: Cần liều thấp – tăng dần; tối ưu BMI, cân nhắc metformin, giáo dục, giám sát nghiêm, sẵn sàng hủy chu kỳ.
Vô kinh do dưới đồi: Có thể cần bổ sung LH, kích thích kéo dài, liều cao dần hoặc GnRH xung.
Tuổi sinh sản lớn: 75 IU đơn thuần thường không đủ; dùng để tinh chỉnh trong phác đồ phối hợp; lợi ích chi phí qua nhiều chu kỳ.
Phối hợp thuốc
Follitrope + Menopur: FSH từ Follitrope, LH từ Menopur; hiệu quả – chi phí tốt ở >35 tuổi/thiếu LH. Liều tham khảo: Follitrope 150–225 IU + Menopur 75 IU; ưu tiên chỉnh FSH.
Follitrope + Clomiphene: Clomiphene ngày 3–7; Follitrope ngày 8–12; giảm tổng FSH, tiết kiệm chi phí, tỉ lệ có thai tốt.
Xử lý sự cố thường gặp
Hết hàng: Có thể thay bằng Gonal-F cùng liều; ghi nhận và tư vấn chênh lệch chi phí.
Đáp ứng kém: Kiểm tra liều, tuân thủ, kỹ thuật tiêm, bảo quản, yếu tố nội tiết/cơ địa (AMH/AFC, BMI, tuyến giáp, prolactin).
Phản ứng tại chỗ: Chườm lạnh, để thuốc ấm phòng, luân phiên vị trí, cân nhắc kháng histamine hoặc đổi thương hiệu.
Yêu cầu chất lượng
Bảo quản
Trước khi pha: 2–8°C; có thể để <25°C tối đa 3 tháng; tránh ánh sáng; kiểm tra hạn dùng.
Sau khi pha: Dùng ngay; không làm lạnh lại; bỏ phần dư – chỉ dùng một lần.
Đảm bảo hiệu lực
Hướng dẫn bệnh nhân về bảo quản đúng, pha đúng, liều chuẩn xác, thời điểm tiêm nhất quán, tuân thủ nghiêm.
Quyết định trong chu kỳ
Khi nào tiêm trigger
OI: Nang dẫn 18–22 mm, nội mạc >7 mm, ≤3 nang trưởng thành, E2 phù hợp, chưa có LH surge.
Trigger: hCG 5.000–10.000 IU, Ovidrel 250 mcg, hoặc Lupron nếu nguy cơ OHSS.
Khi nào hủy chu kỳ
Tuyệt đối: >5 nang trưởng thành (OI), triệu chứng OHSS, E2 >3.000 pg/mL (OI), yêu cầu bệnh nhân, nội mạc kém.
Tương đối: 4–5 nang, E2 tăng nhanh, tiền sử đa thai, lo âu cao, hạn chế tài chính.
Kế hoạch điều trị dài hạn
Sau 3–4 chu kỳ OI thất bại: Xem lại chẩn đoán, HSG nếu chưa làm, đánh giá lại tinh dịch, cân nhắc IUI hoặc IVF.
Điều chỉnh phác đồ: Tăng liều khởi đầu, bổ sung LH, đổi loại trigger, phối hợp IUI, đổi thương hiệu thuốc.
Tư vấn cho bệnh nhân
Kỳ vọng thực tế
3–6 chu kỳ thường cần để đạt tỉ lệ cộng dồn tối ưu.
Tuổi và yếu tố kèm ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Mục tiêu trước hết là có rụng trứng; mang thai là đích sau cùng.
Mỗi chu kỳ cung cấp dữ liệu để tối ưu phác đồ; điều chỉnh là bình thường.
Tối ưu lối sống
Quản lý cân nặng, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu, bổ sung acid folic, giảm căng thẳng, vận động điều độ.
Hồ sơ – tài liệu cần lưu
Mỗi chu kỳ: Liều dùng, số ngày kích thích, kiểu đáp ứng, tác dụng phụ, kết quả, kế hoạch tiếp theo.
Bảo hiểm: Hồ sơ phê duyệt, chu kỳ thất bại, thang liều, chỉ định y khoa, ghi chú tiến trình.
Tương lai của biosimilar
Nhiều lựa chọn hơn, cạnh tranh giá, tiếp cận điều trị tốt hơn, chất lượng tương đương.
Ý nghĩa: Giảm gánh nặng chi phí, can thiệp sớm hơn, tăng số lần thử hợp lý, cải thiện kết cục.
Follitrope 75 IU cung cấp hiệu quả và độ an toàn tương đương thuốc tham chiếu với chi phí thấp hơn, giúp nhiều cặp đôi tiếp cận điều trị hiếm muộn, mà không đánh đổi chất lượng. Thành công phụ thuộc vào chọn bệnh nhân phù hợp, cá nhân hóa phác đồ, theo dõi tỉ mỉ, tuân thủ tốt và kỳ vọng thực tế.
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông
Chuyên sâu thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa; được bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin tưởng.
Gần Bệnh viện Từ Dũ; thuốc chính hãng, bảo quản tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cấp đá khô khi giao.
Dược sĩ đại học, giàu kinh nghiệm: hỗ trợ liều dùng, kỹ thuật tiêm, bảo quản.
Giao thuốc tận nhà; gửi toa qua Messenger/Zalo, dược sĩ tư vấn và chuẩn bị đơn.
Bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ, hoặc Phòng khám Vuông Tròn có thể gửi thuốc tại nhà thuốc để bảo quản an toàn.
Phương châm: Cung ứng thuốc chất lượng cao – đầy đủ – giá hợp lý – tiện lợi cho khách hàng.
Lưu ý: Nội dung mang tính giáo dục. Liều dùng và phác đồ cần được cá thể hóa theo chỉ định bác sĩ điều trị.