Gonal-F 75 IU: Điều Trị Hiếm Muộn - Tròn Vuông Pharmacy

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Gonal-F 75 IU

  • Số đăng ký: VN-9304-09
  • Hoạt chất: Follitropin Alpha
  • Hàm lượng: 75IU
  • Hãng sản xuất: Laboratoires Serono S.A.
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 bút tiêm 75 IU
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

Gonal-F 75 IU là lựa chọn liều FSH thấp nhất, phù hợp cho các phác đồ kích thích nhẹ và cá thể hóa điều trị hiếm muộn. Đặc biệt, ở bệnh nhân PCOS, hoặc người trẻ có dự trữ buồng trứng tốt. Nội dung tóm lược chỉ định phù hợp, chiến lược chỉnh liều an toàn (step-up, liều thấp kéo dài, mini-IVF), cách chuẩn bị và tiêm, quy trình theo dõi, tỷ lệ thành công – Tác dụng phụ, phối hợp thuốc (letrozole/clomiphene), xử lý tình huống thường gặp, tiêu chí tiêm kích/hủy chu kỳ và định hướng dài hạn. Trọng tâm là nguyên tắc “khởi đầu thấp, tăng chậm”, nhằm giảm nguy cơ OHSS, hạn chế đa thai và tối ưu cơ hội có thai khỏe mạnh. Nhà Thuốc Tròn Vuông cung cấp đầy đủ thuốc hiếm muộn, bảo quản lạnh chuẩn, hỗ trợ tư vấn và giao thuốc thuận tiện.

Hiểu đúng về Gonal-F 75 IU

Điểm đặc biệt của hàm lượng 75 IU

  • Liều FSH thấp nhất, cho phép chỉnh liều cực kỳ chính xác.

  • Lý tưởng cho phác đồ kích thích tối thiểu và “step-up”.

  • Tối ưu cho buồng trứng nhạy (như PCOS), giảm quá đáp ứng và nguy cơ OHSS.

  • Cho phép cá thể hóa tinh vi, với lọ đơn liều hoặc bút đa liều.

Chỉ định chính: Ai sử dụng tốt nhất?

  1. Bệnh nhân PCOS

    • Nguy cơ OHSS cao, cần kích thích nhẹ.

    • Có tiền sử quá đáp ứng/OHSS.

  2. Người trẻ dự trữ tốt

    • <30 tuổi, AMH cao, AFC cao.

    • Từng quá đáp ứng với liều tiêu chuẩn.

  3. Kích thích rụng trứng (OI)

    • Lựa chọn đầu tay cho vô phóng noãn WHO nhóm II.

    • PCOS kháng clomiphene/letrozole.

  4. Mini-IVF và IVF nhẹ/tự nhiên

    • Chi phí thấp hơn, ít tác dụng phụ.

    • Mục tiêu 2–5 nang; phù hợp một số ca đáp ứng kém chọn lọc.

Phác đồ liều với 75 IU

Step-up liều thấp cho PCOS (ưa dùng)

  • Tuần 1–2: Bắt đầu 75 IU mỗi ngày; siêu âm đầu tiên ngày 8–10; tiếp tục nếu nang <10 mm.

  • Tuần 3+: Nếu chưa đáp ứng, tăng 112,5 IU; nếu nang đang phát triển, duy trì 75 IU.

  • Mức tối đa cho OI thường 150–225 IU/ngày.

Phác đồ liều thấp kéo dài (chronic low-dose)

  • 75 IU mỗi ngày trong 14–21 ngày.

  • Chậm nhưng an toàn; giảm nguy cơ đa thai.

  • Tỷ lệ rụng trứng ~70% ở PCOS.

Mini-IVF

  • Bắt đầu 75–150 IU ngày 3–5.

  • Thường phối hợp clomiphene hoặc letrozole.

  • Mục tiêu: 2–5 nang; ít tác dụng phụ và chi phí thấp hơn.

Cách dùng cụ thể cho 75 IU

Chuẩn bị thuốc

  • Lọ đơn liều: pha với 1 mL dung môi; dùng ngay; không để dành phần thừa.

  • Bút đa liều (ví dụ 900 IU): vặn đúng 75 IU; kinh tế hơn với phác đồ dài/ngày liều thấp.

Mẹo tiêm liều thấp

  • Loại bỏ bọt khí để đảm bảo chính xác.

  • Đuổi mồi kim đúng cách.

  • Tiêm cùng thời điểm mỗi ngày.

  • Ghi chép cẩn thận từng liều để điều chỉnh chính xác.

Theo dõi trong phác đồ liều thấp

Theo dõi kích thích rụng trứng (OI)

  • Chu kỳ đầu: siêu âm nền (ngày 2–3), tái khám đầu ngày 8–10, sau đó mỗi 3–4 ngày; theo dõi sát hơn khi nang >14 mm.

  • Xét nghiệm máu: không phải lúc nào cũng cần cho OI; cân nhắc đo E2 khi nhiều nang hoặc lo OHSS.

Kiểu đáp ứng thường gặp

  • Đáp ứng chậm: 14–21 ngày là thường; tránh tăng liều quá sớm.

  • Đáp ứng nhanh: cân nhắc giảm liều hoặc tiêm cách ngày; hủy chu kỳ nếu quá nhiều nang.

Quần thể đặc biệt

Quản lý PCOS

  • Vì sao liều thấp hiệu quả: buồng trứng quá nhạy, nhiều nang nhỏ dễ cùng đáp ứng; mục tiêu phát triển đơn nang.

  • Thực hành: tối ưu BMI; cân nhắc metformin 1.500–2.000 mg trong 2–3 tháng; khởi 75 IU và sẵn sàng chu kỳ dài tới 28 ngày.

Vô kinh do vùng dưới đồi (hypothalamic amenorrhea)

  • Thường cần bổ sung LH; FSH 75 IU đơn độc có thể không đủ.

  • Cân nhắc Menopur 75 IU; thời gian kích thích dài hơn.

Tuổi >35, kinh đều (kích thích siêu rụng trứng cho IUI)

  • 75 IU ngày 3–7; tăng 150 IU ngày 8–12 nếu cần.

  • Mục tiêu 2–3 nang trưởng thành, theo dõi chặt chẽ.

Tỷ lệ thành công với liều thấp

  • Tỷ lệ rụng trứng: 70–80% trong 3 chu kỳ.

  • Có thai mỗi chu kỳ rụng trứng: ~15–20%.

  • Sinh sống trong 6 chu kỳ: ~45–60%.

  • Đa thai: <5% nếu theo dõi cẩn thận.

Yếu tố ảnh hưởng: tuổi (<35 tốt nhất), thời gian vô sinh, chất lượng tinh trùng, thông suốt vòi trứng, BMI, kiểu hình PCOS.

Tác dụng phụ ở liều thấp

Thường gặp, nhẹ

  • Kích ứng chỗ tiêm, chướng nhẹ, thay đổi tâm trạng, đau đầu.

Hiếm khi gặp nếu theo dõi đúng

  • OHSS <1%; song thai ~5–8%; xoắn buồng trứng rất hiếm.

Xử trí

  • Đổi vị trí tiêm.

  • Tiêm buổi tối nếu hay đau đầu.

  • Uống đủ nước.

  • Vận động nhẹ.

Hiệu quả chi phí

  • Lọ đơn liều thường 80–120 USD/lọ; chu kỳ 14 ngày có thể 1.120–1.680 USD.

  • Bút đa liều kinh tế hơn cho phác đồ dài/tiết kiệm liều.

  • Tiết kiệm bằng so sánh giá, chương trình hỗ trợ hãng, gói thuốc tại phòng khám.

Phối hợp thuốc

Letrozole + Gonal-F 75 IU

  • Letrozole 2,5–5 mg ngày 3–7; Gonal-F 75 IU ngày 8–12.

  • Rất tốt cho PCOS; giảm tổng liều gonadotropin.

Clomiphene + Gonal-F 75 IU

  • Clomiphene 50–100 mg ngày 3–7; Gonal-F 75 IU ngày 8–10.

  • Hữu ích khi kháng clomiphene; có thể cải thiện niêm mạc.

Xử lý tình huống thường gặp

Không đáp ứng sau 14 ngày

  • Tăng 112,5–150 IU.

  • Bổ sung LH.

  • Kiểm tra tuân thủ.

  • Đánh giá chẩn đoán.

Quá đáp ứng

  • Giãn cách liều (mỗi 48 giờ).

  • “Coast” (tạm ngưng ngắn).

  • Giảm liều trigger.

  • Hủy chu kỳ nếu cần; IVF có thể “đông toàn bộ”.

Niêm mạc mỏng

  • Bổ sung estrogen.

  • Đánh giá nguyên nhân khác.

  • Cân nhắc tăng FSH nếu cần.

Quyết định quản lý chu kỳ

Khi nào tiêm kích rụng (trigger) trong OI/IUI

  • Nang dẫn đầu 18–20 mm.

  • Niêm mạc >7 mm.

  • Không quá 3 nang trưởng thành.

  • E2 phù hợp.

Lựa chọn thuốc trigger

  • hCG 5.000–10.000 IU.

  • Ovidrel 250 mcg.

  • GnRH agonist nếu nguy cơ OHSS.

Khi nào hủy chu kỳ

  • >3 nang >16 mm (OI).

  • E2 >2.500 pg/mL.

  • Dấu hiệu OHSS sớm.

  • Niêm mạc kém dai dẳng.

  • Theo nguyện vọng bệnh nhân.

Kế hoạch dài hạn

  • Chu kỳ 1–3: dò liều, tinh chỉnh phác đồ.

  • Chu kỳ 4–6: chuẩn hóa; cân nhắc thêm IUI; đánh giá IVF.

  • Sau 6 chu kỳ: xem lại chẩn đoán, cân nhắc IVF, đánh giá chất lượng trứng và yếu tố nam.

Tư vấn bệnh nhân

Kỳ vọng thực tế

  • Liều thấp = đáp ứng chậm; có thể cần tiêm 2–3 tuần.

  • Tỷ lệ thành công tích lũy qua nhiều chu kỳ; tuổi ảnh hưởng lớn.

Tối ưu lối sống

  • BMI 20–30, không hút thuốc, hạn chế rượu.

  • Axit folic 400–800 mcg, tối ưu vitamin D.

  • Vận động mức vừa.

Hướng dẫn tiêm quan trọng

  • Độ chính xác là then chốt; cùng giờ mỗi ngày.

  • Bảo quản lạnh đúng chuẩn; không lắc mạnh.

  • Kiểm tra hạn dùng.

Phác đồ đặc biệt

  • Step-down: bắt đầu 150 IU, giảm về 75 IU sau khi có đáp ứng (chọn lọc cho đáp ứng kém).

  • Tiêm cách ngày: 75 IU mỗi 2 ngày cho PCOS nguy cơ rất cao/tiền sử OHSS - Chậm nhưng an toàn.

Chất lượng cuộc sống

Ưu điểm của liệu trình liều thấp

  • Ít mũi hơn so với IVF chuẩn, chi phí thấp, tác dụng phụ tối thiểu.

  • Có thể thụ thai tự nhiên trong chu kỳ OI.

  • Gánh nặng theo dõi ít hơn, cân bằng công việc–cuộc sống tốt hơn.

Khía cạnh cảm xúc

  • Cần kiên nhẫn; tiến độ chậm có thể gây sốt ruột nhưng an toàn hơn.

  • Nhóm hỗ trợ tinh thần hữu ích.

Khi cần vượt qua mức 75 IU

  • Không đáp ứng sau 21 ngày, >37 tuổi, AMH thấp (<1,0 ng/mL), từng đáp ứng kém, hạn chế về thời gian.

  • Tăng 112,5–150 IU, bổ sung LH, cân nhắc IVF, thảo luận trứng hiến nếu phù hợp.

Câu hỏi nên hỏi bác sĩ

  • Vì sao chọn 75 IU cho tôi? Khi nào sẽ thấy đáp ứng?

  • AMH/AFC của tôi bao nhiêu và mục tiêu số nang là gì?

  • Có nên thêm letrozole/clomiphene hoặc LH?

  • Bao nhiêu chu kỳ trước khi nâng cấp lên IUI/IVF?

  • Tỷ lệ thành công tích lũy của tôi là bao nhiêu?

  • Tôi cần điều chỉnh lối sống gì?

Dấu hiệu báo động cần liên hệ ngay

  • Đau bụng dữ dội, buồn nôn/nôn, tăng cân nhanh.

  • Tiểu ít, khó thở, rối loạn thị giác.

Hẹn khám khi

  • Không đáp ứng sau 14 ngày.

  • Phát triển nhiều nang.

  • Tác dụng phụ ảnh hưởng sinh hoạt.

  • Căng thẳng cảm xúc.

  • Thắc mắc về phác đồ.

Gonal-F 75 IU thể hiện triết lý “khởi đầu thấp, tăng chậm” – đề cao an toàn, cá thể hóa và tiến triển vững chắc đến thai kỳ khỏe mạnh. Đặc biệt ở PCOS và người dự trữ tốt, chỉnh liều chính xác với 75 IU giúp tối ưu kết quả, giảm rủi ro. Với theo dõi cẩn thận và kế hoạch phù hợp, 75 IU là lựa chọn đầu tay mạnh mẽ.

Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Đầy đủ thuốc Hiếm muộn/Sản Phụ khoa/Nam khoa nguồn gốc kiểm chứng.

  • Bảo quản chuẩn lạnh; cung cấp đá khô; hỗ trợ gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc cho bệnh nhân điều trị gần đó.

  • Dược sĩ giàu kinh nghiệm hướng dẫn thời điểm tiêm, cách dùng, bảo quản.

  • Đặt hàng dễ dàng: gửi toa qua Zalo/Messenger; giao nhanh toàn quốc.

Miễn trừ trách nhiệm

  • Nội dung vì mục đích giáo dục.

  • Luôn tuân theo toa và kế hoạch theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.