IVF-C 5000 IU: Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

IVF-C 5000 IU

  • Số đăng ký: VN-0443-06
  • Hoạt chất: Human Chorionic Gonadotropine
  • Hàm lượng: 5000 IU
  • Hãng sản xuất: LG Life Sciences Ltd.
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

Nội dung cung cấp hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu về IVF-C 5000 IU (hCG) - Mũi “trigger shot” kích hoạt trưởng thành noãn và canh thời điểm cho IVF/IUI. Nội dung phù hợp bệnh nhân hiếm muộn, nhấn mạnh độ chính xác thời gian tiêm, an toàn và xử trí thực tế.


IVF-C 5000 IU là gì?

  • Thành phần: Human Chorionic Gonadotropin (hCG) 5000 IU/lọ.

  • Hãng sản xuất: LG Life Sciences.

  • Dạng bào chế: Bột đông khô cần pha với dung môi vô khuẩn; sau pha thường đạt khoảng 5000 IU/mL.

  • Nguồn gốc: hCG tinh chế từ nước tiểu phụ nữ mang thai (urinary-derived), quy trình tinh sạch nhiều bước và kiểm định nghiêm ngặt, an toàn đã được chứng minh hàng chục năm.

Vì sao gọi là “trigger shot”? Trong chu kỳ tự nhiên, đỉnh LH kích hoạt trưởng thành noãn và rụng trứng ~36–40 giờ sau. Trong IVF/IUI, LH nội sinh bị ức chế, nên cần hCG để “giả lập” tín hiệu này, giúp ấn định thời điểm chọc hút/IUI.


Cơ chế & Lợi ích

  • 0–12 giờ: hCG hấp thu, gắn thụ thể LH ở buồng trứng.

  • 12–24 giờ: noãn hoàn tất trưởng thành (tiếp tục giảm phân), cụm tế bào quanh noãn giãn nở.

  • 24–36 giờ: noãn đạt giai đoạn MII — tối ưu cho chọc hút.

  • 36–40 giờ: nếu không can thiệp sẽ rụng trứng — tối ưu cho IUI/giao hợp canh thời điểm.

Lợi ích: Ấn định chính xác thời gian thủ thuật, tăng tỷ lệ noãn trưởng thành, giảm nguy cơ lệch thời điểm. Tỷ lệ gây rụng/hoàn tất trưởng thành rất cao (≈95–99%).


Thời điểm tiêm: yếu tố quyết định

  • Lịch tiêm được ấn định chính xác (ví dụ 22:00). Thủ thuật đặt sau 35–36 giờ.

  • Nếu trễ: <15 phút: tiêm ngay, báo cơ sở sáng hôm sau. 15–60 phút: tiêm ngay, liên hệ trong ngày. >1–2 giờ: gọi cơ sở trước khi tiêm. Quên tới hôm sau: không tự tiêm, liên hệ ngay.

  • Chuẩn bị: đặt nhiều báo thức, xác nhận AM/PM, chuẩn bị đủ dụng cụ, tránh rượu bia tối hôm đó.


Hướng dẫn pha & tiêm

Dụng cụ

  • Lọ IVF-C 5000 IU (bột) + dung môi đi kèm.

  • Xi lanh và kim pha; xi lanh và kim tiêm.

  • Cồn sát khuẩn, gạc, hộp an toàn đựng vật sắc nhọn.

Cách pha (tóm lược)

  1. Rửa tay tối thiểu 20 giây.

  2. Mở dung môi (bẻ ống hoặc tháo nắp lọ).

  3. Hút toàn bộ dung môi (thường 1–2 mL).

  4. Sát khuẩn nắp cao su lọ bột, để khô.

  5. Bơm dung môi dọc thành lọ, không xối trực tiếp lên bột.

  6. Xoay nhẹ đến khi dung dịch trong, không cặn (không lắc mạnh).

  7. Đẩy khí vào lọ rồi hút hết dung dịch đã pha.

  8. Đổi sang kim tiêm nhỏ; đuổi bọt khí.

  9. Tiêm ngay sau khi pha.

Vị trí & kỹ thuật tiêm

  • Tiêm bắp (IM): mông (ventrogluteal) hoặc đùi ngoài.

  • Tiêm dưới da (SC): bụng hoặc đùi ngoài.

  • Sát khuẩn, để khô; đâm nhanh dứt khoát; bơm chậm 5–10 giây; rút kim nhanh; ép gạc (không xoa); bỏ kim đúng nơi quy định.


Sau tiêm: triệu chứng & chăm sóc

Thường gặp (bình thường)

  • Đau/đỏ/bầm nhẹ tại chỗ tiêm.

  • Bụng căng, khó chịu vùng chậu; căng ngực, buồn nôn nhẹ, đau đầu, mệt.

Xử trí

  • Chườm lạnh 15–20 phút; paracetamol nếu bác sĩ đồng ý.

  • Uống đủ nước, ăn giàu đạm, nghỉ ngơi, mặc đồ rộng.

Thử thai

  • Không thử que trong 10–14 ngày sau tiêm (hCG gây dương tính giả).

  • Lịch xét nghiệm tham khảo: IVF 9–12 ngày sau chuyển phôi; IUI 14 ngày; canh giao hợp 14 ngày. Ưu tiên xét nghiệm máu tại cơ sở.


OHSS: nhận biết & phòng ngừa

Nhóm nguy cơ cao

  • PCOS, phụ nữ trẻ, nhiều nang (>20–25), E2 cao, BMI thấp, tiền sử OHSS.

Dấu hiệu cần liên hệ ngay/cấp cứu

  • Đau bụng dữ dội, khó thở, tiểu ít, tăng cân nhanh >1 kg/ngày, nôn không uống nổi, chóng mặt/ngất, trướng bụng tăng nhanh.

Phòng ngừa

  • Theo dõi sát; có thể hạ liều hCG, dùng trigger thay thế (GnRH agonist), “đông phôi toàn bộ”.

  • Tự chăm sóc: 2–3 L nước/ngày, 80–100 g đạm/ngày, nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh.


Chống chỉ định, thận trọng & tương tác

Không dùng nếu

  • Dị ứng với hCG/thành phần thuốc.

  • U phụ thuộc hormon (vú, buồng trứng, nội mạc tử cung).

  • Ra huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.

  • Nang buồng trứng không do PCOS.

  • Đang mang thai.

Thận trọng

  • Tiền sử huyết khối, bệnh tim/gan/thận, động kinh, migraine, hen, tiền sử OHSS.

Tương tác & khuyến nghị

  • Khai báo mọi thuốc (toa, OTC, thảo dược, vitamin).

  • Ưu tiên paracetamol khi cần giảm đau; tránh NSAID nếu không có chỉ định.


Bảo quản, sau pha & di chuyển

  • Trước pha: 15–25°C hoặc 2–8°C; tránh ánh sáng; không đông lạnh; kiểm tra hạn dùng.

  • Sau pha: Dùng ngay (tốt nhất trong 1 giờ). Nếu buộc phải trì hoãn, bảo quản lạnh và dùng trong 24 giờ theo hướng dẫn cơ sở (không lý tưởng).

  • Di chuyển: Mang hành lý xách tay; tránh nhiệt cao; kèm toa/nhãn thuốc.


Bảng so sánh: hCG nguồn gốc nước tiểu vs hCG tái tổ hợp

Bảng dưới giúp bệnh nhân và bác sĩ cân nhắc giữa IVF-C (urinary hCG) và hCG tái tổ hợp (ví dụ Ovitrelle) theo thực hành lâm sàng.

Tiêu chí

hCG urinary (IVF-C, Pregnyl…)

hCG tái tổ hợp (Ovitrelle…)

Nguồn gốcTừ nước tiểu phụ nữ mang thai, tinh sạch nhiều bướcSản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp
Dạng bào chếBột pha dung môi; có thể tiêm IM/SCThường bút tiền pha/ống tiêm SC, tiện dùng
Hiệu quả lâm sàngTương đương trong kích rụng/hoàn tất trưởng thànhTương đương
Độ tiện dụngCần pha, thao tác nhiều bướcĐơn giản, ít bước
Chi phíThấp hơn, thân thiện chi phíCao hơn khoảng 3–5 lần

Tóm lại: Chọn theo chỉ định chuyên môn, khả năng sẵn có, dung nạp và ngân sách.


Checklist thực hành nhanh

  • Xác nhận giờ tiêm chính xác (AM/PM), đặt nhiều báo thức.

  • Chuẩn bị đủ dụng cụ; đọc lại hướng dẫn pha/tiêm.

  • Sau tiêm: uống 2–3 L nước, ăn 80–100 g đạm/ngày, nghỉ ngơi.

  • Không thử thai trong 10–14 ngày sau trigger.

  • Theo dõi dấu hiệu OHSS; liên hệ ngay khi có dấu hiệu nặng.


Dịch vụ tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Chuyên cung ứng thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa, giá cạnh tranh.

  • Thuốc chính ngạch, bảo quản tủ lạnh có cảm biến nhiệt 24/7; hỗ trợ đá khô khi giao.

  • Gửi thuốc bảo quản cho bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ/PK Vương Tròn.

  • Giao tận nơi toàn quốc; chụp toa gửi Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị đơn nhanh.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

IVF-C khác gì Pregnyl?

Cùng hoạt chất hCG nguồn gốc nước tiểu, hiệu quả tương đương; khác ở hãng sản xuất và trình bày.

Tiêm IM hay SC tốt hơn?

Cả hai đều hiệu quả; SC thường ít đau hơn. Tuân theo chỉ định của cơ sở điều trị.

Có thể tự pha/tiêm tại nhà?

Có, nếu đã được hướng dẫn. Có thể nhờ người thân/điều dưỡng hỗ trợ.

Vì sao thử thai sớm lại dương tính?

Do hCG từ mũi trigger còn lưu hành. Hãy chờ lịch xét nghiệm chính thức.

Khi nào cần liên hệ ngay?

Khó thở, đau ngực, đau bụng dữ dội, tiểu ít, tăng cân nhanh, nôn ói không uống nổi, chóng mặt/ngất, hoặc tiêm trễ >2 giờ.