IVF-M 150 IU là gì?
IVF-M 150 IU là thuốc nội tiết chứa menotropins (kết hợp FSH và LH), dùng trong điều trị vô sinh ở phụ nữ và nam giới. Ở phụ nữ, thuốc kích thích phát triển nang noãn và hỗ trợ phóng noãn, đặc biệt hữu ích trong ART (IVF/ICSI) và ở bệnh nhân PCOS. Ở nam giới, thuốc hỗ trợ điều trị thiểu năng sinh dục và tăng số lượng tinh trùng. Thuốc được dùng dưới dạng tiêm (dưới da, hoặc bắp).
Chỉ định chính
Đối với phụ nữ
Điều trị vô sinh do không phóng noãn tự nhiên (bao gồm PCOS).
Kích thích phát triển nang noãn trong các quy trình IVF/ICSI.
Tạo noãn trưởng thành cho các liệu trình hỗ trợ sinh sản.
Đối với nam giới
Điều trị thiểu năng sinh dục (dậy thì chậm, testosterone thấp có chỉ định).
Cải thiện số lượng tinh trùng ở nam giới có vấn đề về sinh sản theo chỉ định chuyên khoa.
Liều dùng và cách điều chỉnh
Cá thể hóa liều là nguyên tắc cốt lõi. Bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ theo đáp ứng buồng trứng, siêu âm và nồng độ hormone (đặc biệt estradiol).
Liều khởi đầu thường quanh 150 IU/ngày (tùy hồ sơ bệnh nhân, có thể thấp hơn hoặc cao hơn).
Điều chỉnh theo bậc 75–150 IU mỗi 3–5 ngày dựa trên siêu âm và xét nghiệm.
Một số trường hợp cần 225 IU/ngày ngay từ đầu; liều tối đa có thể đến 300 IU/ngày khi đáp ứng kém, dưới giám sát chặt chẽ.
Thời gian tiêm thường 7–12 ngày cho một chu kỳ kích thích, tùy đáp ứng.
Lưu ý khi quên liều: không tự ý bù hoặc tăng liều; liên hệ bác sĩ ngay.
Cách pha và kỹ thuật tiêm
Pha thuốc (tái lập dung dịch)
IVF-M dạng bột cần hoàn nguyên (pha với dung môi đi kèm) ngay trước khi tiêm.
Dùng đúng dung môi, thao tác vô khuẩn; lắc nhẹ để hòa tan, không lắc mạnh.
Dùng một lần sau pha; không bảo quản dung dịch đã pha cho lần sau.
Kỹ thuật tiêm
Tiêm dưới da (bụng/đùi, luân phiên vị trí) hoặc tiêm bắp theo hướng dẫn bác sĩ.
Loại bỏ bọt khí trước khi tiêm; tiêm chậm để giảm đau tại chỗ.
Tuân thủ hướng dẫn kim, bơm tiêm/bút tiêm của nhà sản xuất.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: OHSS
Nguy cơ và đối tượng dễ mắc
OHSS (Hội chứng quá kích buồng trứng) là biến chứng quan trọng nhất, có thể đe dọa tính mạng khi nặng.
Thường gặp hơn ở chu kỳ đầu hoặc ở người có AFC cao (ví dụ AFC > 24 có nguy cơ cao hơn đáng kể).
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Đau bụng hoặc chướng bụng nhiều.
Buồn nôn/nôn nặng, tăng cân nhanh.
Tiểu ít, khó thở, phù chân.
Khi buồng trứng to bất thường vào giai đoạn cuối kích thích, bác sĩ có thể không dùng hCG để giảm nguy cơ OHSS, hoặc áp dụng chiến lược trigger bằng GnRH agonist và đông lạnh toàn bộ (freeze-all) ở đáp ứng cao.
Tác dụng phụ thường gặp
Đau đầu, mệt mỏi, thay đổi cảm xúc.
Đau/khó chịu vùng bụng.
Phản ứng tại chỗ tiêm: đỏ, đau, sưng.
Căng tức ngực.
Chống chỉ định
Suy buồng trứng nguyên phát.
Rối loạn tuyến giáp/thượng thận chưa kiểm soát.
Khối u phụ thuộc hormon: buồng trứng, vú, tử cung, vùng hạ đồi/tuyến yên.
Mang thai, cho con bú.
Ra huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.
Nang hoặc buồng trứng to không do PCOS.
Quá mẫn với menotropins hoặc thành phần thuốc.
Thận trọng và yêu cầu theo dõi
Siêu âm định kỳ để theo dõi số lượng/kích thước nang.
Xét nghiệm hormon (đặc biệt estradiol) để điều chỉnh liều kịp thời.
Tầm soát OHSS mỗi lần tái khám; hướng dẫn bệnh nhân tự theo dõi cân nặng, vòng bụng.
Lái xe/vận hành máy: thận trọng nếu chóng mặt.
Bảo quản thuốc
Bảo quản lạnh 2–8°C; không đông đá.
Không để trên 25°C; giữ trong bao bì gốc, tránh ánh sáng.
Dùng ngay sau pha; liều đơn cho mỗi lần tiêm.
Các yếu tố lâm sàng quan trọng
Nguy cơ đa thai
Nguy cơ đa thai (song thai, tam thai…) tăng khi kích thích buồng trứng. Thảo luận với bác sĩ về chiến lược chuyển phôi (ưu tiên chuyển đơn phôi khi phù hợp) để giảm rủi ro.
Thời lượng và thành công
Thông thường tiêm mỗi ngày trong 7–12 ngày, theo dõi sát.
Thành công phụ thuộc: tuổi, dự trữ buồng trứng, nguyên nhân vô sinh, chất lượng tinh trùng, đáp ứng với thuốc, và năng lực theo dõi.
Khuyến nghị chuyên môn của bác sĩ
Không tự ý dùng thuốc; điều trị phải có bác sĩ chuyên khoa theo dõi.
Giữ tất cả lịch hẹn siêu âm/xét nghiệm để tránh biến chứng.
Báo ngay triệu chứng bất thường: đau bụng, chướng bụng, khó thở, tăng cân nhanh.
Học kỹ thuật tiêm đúng; nhờ điều dưỡng hướng dẫn mũi đầu.
Ghi nhật ký triệu chứng và cân nặng mỗi ngày.
Hiểu rõ phác đồ (liều, mốc theo dõi, tiêu chí trigger).
Kế hoạch tài chính: nắm rõ chi phí, bảo hiểm, phương án thuốc.
Câu hỏi nên trao đổi với bác sĩ
Phác đồ liều cụ thể của tôi là gì?
Tôi sẽ tiêm trong bao nhiêu ngày?
Lịch siêu âm/xét nghiệm của tôi thế nào?
Nguy cơ OHSS của tôi ở mức nào và chiến lược giảm nguy cơ?
Tỉ lệ thành công thực tế cho trường hợp của tôi?
Dấu hiệu nào cần liên hệ ngay ngoài giờ?
Kế hoạch thay đổi phác đồ nếu đáp ứng kém?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung mang tính giáo dục, không thay thế tư vấn y khoa cá thể hóa. IVF-M 150 IU là thuốc kê đơn, cần giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn.
Về Nhà Thuốc Tròn Vuông
Nhà Thuốc Tròn Vuông chuyên cung cấp thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa với uy tín được nhiều bác sĩ và bệnh nhân tin tưởng.
Khởi nguồn 2015 tại Quận 5 (Ý Nhi Pharmacy) và 2016 (Vương Tròn Pharmacy – Phòng khám Vương Tròn), quy tụ nhiều bác sĩ sản phụ khoa danh tiếng.
Năm 2023, Tròn Vuông Pharmacy đặt tại 282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM, gần cổng Bệnh viện Từ Dũ.
Phương châm: Cung ứng thuốc chất lượng – đầy đủ – giá hợp lý – tiện lợi.
Thuốc chính hãng, bảo quản chuỗi lạnh với tủ lạnh có nhiệt kế tự động 24/7; cung cấp đá khô khi giao thuốc.
Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm, hỗ trợ liều dùng – bảo quản – kỹ thuật tiêm.
Bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn có thể gửi thuốc tại nhà thuốc để bảo quản.
Hỗ trợ giao thuốc tận nhà; đặt thuốc bằng cách chụp toa gửi Messenger/Zalo, dược sĩ tư vấn và chuẩn bị đơn nhanh chóng.
Dành cho bệnh nhân muốn mua IVF-M 150 IU
Vui lòng chuẩn bị toa thuốc. Liên hệ Nhà Thuốc Tròn Vuông qua Messenger/Zalo, để được tư vấn chuyên môn, hướng dẫn bảo quản – tiêm và hỗ trợ giao thuốc. Chúng tôi chuyên sâu trong cung ứng thuốc Hiếm muộn, Sản Phụ khoa, Nam khoa với giá hợp lý và chất lượng đảm bảo.