Tadalafil STADA 10 Mg: Điều Trị Nam Khoa - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Tadalafil STADA 10 Mg

  • Số đăng ký: VD-6075-08
  • Hoạt chất: Tadalafil
  • Hàm lượng: 10 mg
  • Hãng sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt Nam
  • Quy cách đóng gói: 1 vỉ x 2 viên
  • Đường dùng: Uống
  • Mã sản phẩm: SP000510
  • Danh mục: Nam Khoa

Tư vấn sản phẩm

Tadalafil STADA 10 mg là thuốc gì?

Tadalafil STADA 10 mg là thuốc ức chế PDE5 dùng đường uống, hỗ trợ cải thiện rối loạn cương dương (ED) và triệu chứng đường tiểu dưới do tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Thuốc phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục, không phải nội tiết tố và không thay thế điều trị nguyên nhân nền.

Nhà sản xuất – Quy cách – Dạng bào chế

Thông tin cơ bản giúp nhận diện đúng sản phẩm.

Nhà sản xuất

  • Công ty TNHH Liên doanh STADA – Việt Nam.

Quy cách đóng gói

  • Hộp 1 vỉ x 2 viên.

Dạng bào chế

  • Viên nén bao phim dùng đường uống.

Thành phần

Tập trung vào hoạt chất và vai trò dược lực học.

Hoạt chất

  • Tadalafil 10 mg/viên.

Tá dược

  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Cơ chế tác dụng và Lợi ích điều trị

Cách thuốc hoạt động và các lợi điểm lâm sàng chính.

Cơ chế

  • Tadalafil là chất ức chế có chọn lọc, hồi phục phosphodiesterase type 5 (PDE5).

  • Khi có kích thích tình dục, NO nội sinh tăng, kích hoạt cGMP tại thể hang; tadalafil ức chế PDE5, làm tăng và duy trì cGMP, giãn cơ trơn thể hang, tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp đạt và duy trì cương.

  • Có tác dụng giãn cơ trơn tuyến tiền liệt và bàng quang, hỗ trợ cải thiện triệu chứng BPH.

Lợi ích chính

  • Cải thiện khả năng cương ở nam giới rối loạn cương dương.

  • Hỗ trợ giảm triệu chứng đường tiểu dưới do BPH.

  • Khởi phát trong khoảng 30 phút; hiệu lực có thể duy trì đến 24–36 giờ tùy cá thể.

Chỉ định

Sử dụng cho nam giới trưởng thành (từ 18 tuổi) trong các trường hợp:

  • Rối loạn cương dương (ED).

  • Triệu chứng đường tiểu dưới liên quan tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH).

  • Có thể cân nhắc ở người có chức năng sinh lý yếu đi kèm ED.

Lưu ý: Các tình trạng như suy giảm ham muốn, mãn dục sớm, xuất tinh sớm cần được bác sĩ đánh giá nguyên nhân; tadalafil không phải chỉ định chuẩn cho tất cả các tình huống này.

Cách dùng – Liều dùng

Hướng dẫn thực tế để dùng đúng và an toàn.

Cách dùng

  • Uống nguyên viên với nước.

  • Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.

  • Dùng trước hoạt động tình dục 30 phút đến 12 giờ; tác dụng có thể kéo dài khoảng 24–36 giờ.

Liều tham khảo

  • 10 mg (1 viên)/lần, tối đa 1 lần/ngày.

  • Cá thể hóa liều theo đáp ứng và dung nạp; cần tham vấn bác sĩ nếu cần điều chỉnh.

Xử trí quên liều và quá liều

Quên liều

  • Có thể uống bù trong 1–2 giờ khi nhớ ra.

  • Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi.

Quá liều

  • Có thể gây đau đầu dữ dội, tụt huyết áp, đỏ bừng, phù tay chân, xung huyết, khó thở, rối loạn nhịp, co giật.

  • Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay khi có biểu hiện bất thường.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với tadalafil hoặc bất kỳ thành phần nào.

  • Nam dưới 18 tuổi.

  • Biến dạng dương vật bẩm sinh hoặc bệnh lý làm tăng nguy cơ cương đau kéo dài (priapism).

  • Bệnh tim mạch không ổn định, rối loạn nhịp khó kiểm soát, hạ hoặc tăng huyết áp không kiểm soát, tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tai biến mạch máu não gần đây.

  • Bệnh lý huyết học: thiếu máu hồng cầu hình liềm, bạch cầu, đa u tủy xương.

  • Bệnh mắt nghiêm trọng như rối loạn võng mạc di truyền; ngừng thuốc và đi khám ngay nếu giảm hoặc mất thị lực đột ngột.

  • Chống chỉ định phối hợp với nitrate (nitroglycerin, isosorbide) hoặc chất cho NO do nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

  • Đau đầu, chóng mặt.

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, khó tiêu, đầy bụng.

  • Đau lưng, đau mỏi cơ.

  • Đỏ bừng, xung huyết niêm mạc.

Ít gặp/hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phát ban, phản vệ: phù mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, khó thở.

  • Giảm thị lực hoặc mất thị lực đột ngột, sưng mí, ù tai.

  • Rối loạn nhịp tim, khó thở, phù chi.

  • Co giật, mê sảng, ngất.

  • Cương đau kéo dài trên 4 giờ (priapism) cần cấp cứu ngay.

Tương tác thuốc

  • Tăng nồng độ tadalafil: Ritonavir, Saquinavir (ức chế protease), Erythromycin, Clarithromycin, các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh → tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Giảm nồng độ tadalafil: Rifampicin, Phenobarbital, Phenytoin, Carbamazepine (cảm ứng CYP3A4) → giảm hiệu quả.

  • Thuốc hạ huyết áp (bao gồm chẹn alpha): cộng hợp hạ áp → theo dõi huyết áp, cân nhắc liều thấp.

  • Nitrate hoặc riociguat: chống chỉ định do tụt huyết áp mạnh.

  • Ethinyl estradiol, Terbutaline đường uống: có thể tăng sinh khả dụng khi dùng cùng tadalafil.

Lưu ý khi sử dụng và đối tượng đặc biệt

Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Không chỉ định cho phụ nữ.

Lái xe và vận hành máy

  • Có thể gây đau đầu, chóng mặt, nhìn mờ; thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Bệnh lý kèm theo

  • Suy gan, suy thận nhẹ đến vừa: thận trọng, cần được bác sĩ điều chỉnh liều.

  • Bệnh tim mạch: cần đánh giá tim mạch trước khi dùng thuốc điều trị ED.

  • Tránh uống rượu quá mức vì tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế và chóng mặt.

Điều kiện bảo quản

  • Bảo quản nơi khô, thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Nhiệt độ không quá 30°C.

  • Để xa tầm tay trẻ em.

Giá bán và Mua Tadalafil STADA 10mg chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

Giá có thể thay đổi theo thời điểm và chương trình ưu đãi. Nhà Thuốc Tròn Vuông cung cấp thuốc chính hãng, bảo quản chuẩn với tủ lạnh giám sát nhiệt độ tự động 24/7, hỗ trợ giao nhanh và tư vấn chuyên sâu bởi dược sĩ đại học giàu kinh nghiệm trong Nam khoa – Hiếm muộn.

  • Nhận toa qua Messenger/Zalo, chuẩn bị đơn nhanh, hỗ trợ giao tận nơi.

  • Vị trí gần cổng Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ và bệnh nhân tin tưởng.

Review nhanh: Ưu và Nhược điểm

Ưu điểm

  • Viên nén bao phim, dễ sử dụng, hấp thu ổn định.

  • Cải thiện rối loạn cương dương hiệu quả khi có kích thích tình dục.

  • Khởi phát nhanh, thời gian tác dụng dài (đến 24–36 giờ).

  • Chi phí hợp lý so với hiệu quả lâm sàng.

Nhược điểm

  • Có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, đau lưng, đau cơ, nổi mẩn.

  • Không điều trị nguyên nhân ham muốn thấp hay xuất tinh sớm nguyên phát.

  • Chống chỉ định hoặc tương tác đáng kể với nitrate và một số thuốc tim mạch; cần sàng lọc kỹ tiền sử.

Lời khuyên lối sống hỗ trợ hiệu quả điều trị

  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ ED: bỏ thuốc lá, hạn chế rượu, duy trì vận động, kiểm soát cân nặng, đường huyết, huyết áp, mỡ máu.

  • Tập luyện tối thiểu 150 phút/tuần, ngủ 7–8 giờ, quản lý stress.

  • Đánh giá nguyên nhân nền (nội tiết, mạch máu, tâm lý) để tối ưu phác đồ.