Atosiban Pharmidea: Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Atosiban Pharmidea

  • Số đăng ký: 475110007024
  • Hoạt chất: Atosiban
  • Hàm lượng: 37,5mg/5ml
  • Hãng sản xuất: Sia Pharmidea
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 5ml
  • Đường dùng: Truyền tĩnh mạch

Tư vấn sản phẩm

Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml – Thuốc trì hoãn sinh non (tocolytic) cho thai 24–33 tuần

Atosiban là dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, dùng ngắn hạn để trì hoãn sinh non sắp xảy ra ở thai 24–33 tuần khi nhịp tim thai bình thường. Thuốc đối kháng thụ thể oxytocin, giúp giảm cơn co tử cung nhanh trong khoảng 10 phút, tạo thời gian để dùng corticosteroid trưởng thành phổi, chuyển tuyến, và tối ưu chăm sóc chu sinh.

Lưu ý: Thuốc chỉ dùng nội viện theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ Sản phụ khoa. Nội dung dưới đây phục vụ tham khảo chuyên môn.

Thành phần – Dạng bào chế

  • Hoạt chất: Atosiban 37,5mg (dưới dạng atosiban acetat) mỗi lọ 5ml.

  • Tá dược: Manitol 250mg; acid hydrocloric 1M điều chỉnh pH ~4,5; nước cất pha tiêm; nitrogen.

  • Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.

Tác dụng – Chỉ định

Chỉ định trì hoãn sinh non sắp xảy ra ở phụ nữ trưởng thành khi hội đủ tiêu chí:

  • Cơn co tử cung đều đặn ≥4 cơn/30 phút, mỗi cơn kéo dài ≥30 giây.

  • Cổ tử cung mở 1–3 cm (0–3 cm ở con so) và xóa ≥50%.

  • Tuổi thai 24–33 tuần; nhịp tim thai bình thường.

Liều dùng – Cách dùng

Phác đồ 3 giai đoạn

  1. Bolus tĩnh mạch: 6,75mg/0,9ml trong 1 phút.

  2. Truyền tĩnh mạch giai đoạn 1: 300 mcg/phút trong 3 giờ (tổng ~54mg).

  3. Truyền tĩnh mạch giai đoạn 2: 100 mcg/phút đến tối đa 45 giờ (tổng ~270mg).

Giới hạn: Tổng thời gian ≤48 giờ; tổng liều ≤330,75mg.

Pha loãng và dung môi

  • Dung môi: NaCl 0,9% hoặc Ringer’s lactate hoặc Glucose 5% w/w.

  • Cách pha: Rút 10ml khỏi túi 100ml, thêm 10ml (2 lọ) Atosiban 37,5mg/5ml để đạt 75mg/100ml; điều chỉnh tốc độ truyền theo từng giai đoạn.

Chống chỉ định

  • Tuổi thai ngoài 24–33 tuần; nhịp tim thai bất thường.

  • Chảy máu trước sinh cần sinh ngay; tiền sản giật cần chấm dứt thai kỳ.

  • Vỡ ối sớm >30 tuần; nghi/nhiễm trùng ối.

  • Thai lưu; nhau tiền đạo; nhau bong non.

  • Bất kỳ tình trạng nào khiến tiếp tục thai kỳ nguy hiểm.

  • Quá mẫn với atosiban hoặc bất kỳ tá dược nào.

Tác dụng không mong muốn

  • Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.

  • Bốc hỏa, nhịp nhanh, hạ huyết áp nhẹ (hoa mắt).

  • Tăng đường huyết, sốt, mất ngủ.

  • Phản ứng tại chỗ tiêm.

  • Sau sinh: giảm co hồi tử cung, có thể gây chảy máu.

  • Dị ứng: ngứa, phát ban; hiếm khi sốc phản vệ.

Tương tác thuốc

  • Không là cơ chất/không ức chế CYP450 đáng kể nên nguy cơ tương tác chuyển hóa thấp.

  • Chưa ghi nhận tương tác lâm sàng với betamethasone hoặc labetalol.

Lưu ý và thận trọng

  • Dưới 18 tuổi: chưa có dữ liệu an toàn.

  • Suy thận: thường không cần chỉnh liều; suy gan: thận trọng do dữ liệu hạn chế.

  • Cân nhắc nguy cơ vỡ ối sớm/viêm màng ối khi trì hoãn sinh.

  • Đa thai và tuổi thai 24–27 tuần: dữ liệu còn hạn chế.

  • Điều trị lặp lại: kinh nghiệm hạn chế, thông thường tối đa ≤3 đợt.

  • Theo dõi liên tục cơn co tử cung và nhịp tim thai trong suốt điều trị.

Thai kỳ – Cho con bú – Lái xe

  • Thai kỳ: chỉ dùng khi chẩn đoán chuyển dạ sớm 24–33 tuần, theo dõi sát.

  • Cho con bú: chưa thấy độc tính đáng kể; có thể cân nhắc tạm ngưng cho bú trong thời gian điều trị để tránh kích thích oxytocin.

  • Lái xe/máy móc: không ảnh hưởng; thuốc dùng nội viện.

Bảo quản – Ổn định

  • Bảo quản 2–8°C trong bao bì gốc, tránh ánh sáng.

  • Sau pha loãng: ổn định 24 giờ ở nhiệt độ dưới 25°C.

Sản phẩm thay thế khi thiếu hàng

Tractocile 7,5mg/ml (Ferring GmbH): chứa atosiban acetate, lọ 5ml, chỉ định làm chậm sinh non.

Dược lực học – Dược động học

Dược lực học

Atosiban là peptide tổng hợp đối kháng cạnh tranh thụ thể oxytocin và ức chế vasopressin, làm giảm nhanh tần suất và biên độ co bóp tử cung. Ở liều khuyến cáo, đạt trạng thái ≤4 cơn co/giờ trong vòng 12 giờ.

Dược động học

  • Truyền 300 mcg/phút: đạt nồng độ ổn định sau khoảng 1 giờ; nồng độ tăng tuyến tính theo liều.

  • Gắn protein huyết tương khoảng 46–48%; qua được nhau thai.

  • Chuyển hóa thành M1 với hiệu lực ức chế oxytocin thấp hơn khoảng 10 lần so với chất mẹ.

Mua chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Chuyên thuốc Hiếm muộn – Sản – Nam khoa; gần cổng Bệnh viện Từ Dũ.

  • Bảo quản lạnh chuẩn với tủ theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi giao hàng lạnh.

  • Dược sĩ đại học nhiều kinh nghiệm phối hợp với bệnh viện/phòng khám để hướng dẫn dùng và bảo quản đúng.

  • Gửi đơn qua Zalo/Messenger; hỗ trợ lưu trữ thuốc cho bệnh nhân tiêm/truyền tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn; có giao tận nơi.

Giá có thể thay đổi theo lô và tồn kho. Vui lòng liên hệ Nhà Thuốc Tròn Vuông để được báo giá và tư vấn nhanh.

Miễn trừ trách nhiệm: Bài viết chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa. Việc sử dụng thuốc cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ.