Cyclogest 400 mg (progesterone tự nhiên dạng vi hạt) là trụ cột trong hỗ trợ hoàng thể ở điều trị hiếm muộn. Thuốc ở dạng viên đạn đặt âm đạo, hoặc trực tràng, không có dạng bút tiêm sẵn. Hướng dẫn dưới đây bao quát sử dụng trong IVF/FET/IUI, ưu tiên an toàn và tính thực hành hằng ngày.
Cyclogest là gì và vì sao quan trọng
Hoạt chất: Progesterone (tự nhiên, vi hạt) 400 mg.
Dạng: Viên đạn mềm, trắng đến trắng ngà.
Đường dùng: Âm đạo (ưu tiên) hoặc trực tràng (thay thế).
Vai trò: Chuyển niêm mạc sang pha chế tiết, giảm co bóp tử cung, hỗ trợ làm tổ và duy trì thai sớm đến khi nhau thai đảm nhiệm (8–10 tuần).
Lợi ích của dạng “vi hạt”
Tăng hấp thu và nồng độ tại tử cung (first-pass uterine effect).
Ít tác dụng phụ toàn thân hơn so với đường uống.
Những ai thường cần
IVF chu kỳ tươi, nhận trứng hiến: bắt buộc.
FET lập trình: hoàn toàn phụ thuộc progesterone ngoại sinh.
FET tự nhiên/bán tự nhiên, IUI, thiếu hụt pha hoàng thể, sẩy thai liên tiếp, dọa sẩy: thường được chỉ định.
Cơ chế trong các phác đồ
IVF (tươi): GnRH và chọc hút làm suy hoàng thể → cần bổ sung progesterone.
FET (lập trình): Không rụng trứng → không có hoàng thể → phụ thuộc hoàn toàn vào progesterone ngoại sinh.
IUI/chu kỳ tự nhiên: Bổ sung khi hoàng thể dưới chuẩn; lợi ích vừa phải ở nhóm chọn lọc.
Tác động chính: Chuyển niêm mạc sang pha chế tiết, tạo “cửa sổ làm tổ”, giảm co bóp tử cung, điều hòa miễn dịch tại chỗ, hỗ trợ màng rụng/nhau thai sớm.
Liều dùng & Thời điểm
Dạng: Cyclogest 400 mg (hộp 15 viên).
Phác đồ thường dùng:
IUI/chu kỳ tự nhiên: 400 mg mỗi tối.
IVF/FET lập trình: 400 mg x 2 lần/ngày (sáng + tối) hoặc theo hướng dẫn.
Bắt đầu:
IVF tươi: tối ngày chọc hút hoặc sáng hôm sau.
FET chuyển phôi ngày 5: bắt đầu trước 5–6 ngày (sau chuẩn bị estrogen).
IUI/tự nhiên: khoảng 2–3 ngày sau IUI/rụng trứng.
Kéo dài:
Test âm tính: ngừng; kinh sau 2–7 ngày.
Test dương tính: tiếp tục đến 8–12 tuần thai (đôi khi 16 tuần). Không tự ý ngừng.
Lưu ý: Đường âm đạo cho nồng độ máu thấp nhưng nồng độ tại tử cung cao; không quyết định chỉ bằng một xét nghiệm máu.
Chọn đường dùng & mẹo thực hành
Đường âm đạo (ưu tiên)
Ưu: Nồng độ tử cung tối ưu, ít buồn ngủ.
Nhược: Ra dịch trắng; có thể bất tiện khi quan hệ trong giai đoạn điều trị.
Mẹo: Đặt buổi tối, nằm yên 15–30 phút; đẩy sâu hướng về lưng dưới; dùng băng lót.
Đường trực tràng (thay thế)
Chỉ định: Ra huyết âm đạo, nhiễm/kích ứng âm đạo, sở thích bệnh nhân hoặc sau chuyển phôi theo khuyến nghị trung tâm.
Ưu: Ít dịch âm đạo, hấp thu tốt.
Nhược: Kém thoải mái; có thể kích ứng nhẹ.
Mẹo: Đặt sâu qua cơ thắt; nằm nghiêng 15–30 phút.
Biến thể: Chia liều sáng âm đạo + tối trực tràng để cân bằng hiệu quả và thoải mái.
Hướng dẫn thao tác ngắn gọn
Chuẩn bị
Giữ giờ cố định (tối ± sáng nếu 2 lần/ngày).
Rửa tay; chuẩn bị băng lót.
Kiểm tra viên: còn hạn, nguyên vẹn; nhiệt độ phòng dễ đặt.
Đặt âm đạo
Tư thế: nằm ngửa gối co hoặc đứng gác một chân.
Tách môi âm hộ; đưa viên sâu như tampon, hướng về lưng dưới.
Nằm yên 15–30 phút; dùng băng lót; rửa tay.
Đặt trực tràng
Nằm nghiêng, gối co.
Đưa viên nhẹ nhàng qua cơ thắt.
Nằm 15–30 phút; rửa tay.
Quên liều
Trong 6–12 giờ: đặt ngay khi nhớ, tiếp tục lịch cũ.
Trên 12 giờ: đặt ngay và liên hệ trung tâm; không gấp đôi liều.
Bảo quản & di chuyển
Bảo quản dưới 25°C, trong bao bì gốc, tránh nhiệt ẩm; không đông lạnh.
Có thể để ngăn mát cho viên cứng hơn (không bắt buộc).
Đi lại: để hành lý xách tay, tránh nóng; mang toa/nhãn thuốc.
Viên mềm/méo: làm lạnh nhanh cho cứng lại; vẫn dùng nếu còn nguyên.
Tác dụng phụ & khi nào cần liên hệ
Thường gặp và bình thường
Dịch trắng kem âm đạo (tá dược), căng ngực, mệt mỏi, đầy bụng, đau lâm râm, đau đầu, thay đổi cảm xúc, táo bón, hơi buồn nôn.
Xử trí nền tảng
Dùng băng lót; quần áo rộng; ăn ít–nhiều bữa; uống đủ nước; bổ sung chất xơ và đi bộ; dùng paracetamol nếu được bác sĩ đồng ý; tránh NSAID nếu không được chỉ định.
Khi nào đổi đường dùng hoặc phải gọi bác sĩ
Dịch hôi, vàng/xanh; ngứa/rát dữ dội (nghi nhiễm trùng).
Ra máu nhiều, đau nặng, sốt ≥38°C, đau đầu dữ dội kèm rối loạn thị giác, nôn kéo dài, chóng mặt ngất, trầm cảm nặng.
Dấu hiệu cấp cứu
Khó thở, phù mặt/họng, đau ngực, thấm ướt băng mỗi giờ, đau một bên hố chậu dữ dội, dấu hiệu OHSS nặng (IVF): bụng to nhanh, đau nhiều, tiểu ít.
Dòng thời gian điều trị & kỳ vọng
Ngày 1–3: Vào nếp; ít triệu chứng.
Ngày 4–7: Niêm mạc chuyển pha; dịch và căng ngực rõ hơn; có thể chuyển phôi.
Ngày 8–14: Chờ beta hCG; triệu chứng do progesterone giống thai sớm, không dự đoán được kết quả; không tự ngưng thuốc vì test nhanh.
Dương tính: Tiếp tục Cyclogest; lặp beta; siêu âm 6–7 tuần; ngừng theo kế hoạch (thường 8–12 tuần).
Âm tính: Ngừng Cyclogest; kinh 2–7 ngày; hẹn tối ưu chu kỳ sau.
Hiệu quả, chi phí & tiếp cận
Progesterone là tiêu chuẩn hỗ trợ hoàng thể trong IVF/FET; nhiều dạng có hiệu quả tương đương tổng thể.
Cyclogest có hiệu quả–chi phí tốt; thay thế khi cần: gel âm đạo, tiêm bắp/dưới da, viên uống.
Tại Nhà Thuốc Tròn Vuông (gần BV Từ Dũ): thuốc chính ngạch, bảo quản chuẩn; hỗ trợ giao tận nơi, nhận giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm tại cơ sở liên kết; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị nhanh.
Gợi ý nhanh
Cyclogest 400 mg thiết yếu cho IVF/FET; dùng rộng rãi ở IUI và thiếu hụt hoàng thể.
Ưu tiên đặt âm đạo; trực tràng là thay thế mạnh khi cần.
Đều đặn quan trọng hơn “đúng phút”; không tự ngừng khi mới có thai.
Dịch trắng là bình thường; dùng băng lót mỗi ngày.
Báo ngay khi ra máu nhiều, đau nặng, dấu hiệu nhiễm trùng hoặc triệu chứng toàn thân nặng.