Diphereline 0.1 mg: Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Diphereline 0.1 Mg

  • Số đăng ký: VN-20300-17
  • Hoạt chất: Triptorelin Acetat
  • Hàm lượng: 0.1 mg
  • Hãng sản xuất: Ipsen
  • Quy cách đóng gói: Hộp 7 lọ bột + 7 ống dung môi
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

Diphereline 0.1 mg (Triptorelin acetate) – Phác đồ, chỉ định và lưu ý an toàn

Diphereline 0.1 mg chứa hoạt chất Triptorelin (dưới dạng triptorelin acetate) – Một chất tương tự GnRH (GnRH agonist) dùng trong các phác đồ hỗ trợ sinh sản, điều trị lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung và giai đoạn chuẩn bị trước các dạng phóng thích chậm ở nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt. Nội dung cung cấp thông tin chuẩn lâm sàng cho bệnh nhân hiếm muộn và sản phụ khoa.

Lưu ý: Thuốc kê đơn, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Nội dung mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn cá nhân hóa.

Thành phần – Dạng bào chế – Quy cách

  • Thành phần: Triptorelin 0,1 mg (dưới dạng triptorelin acetate).

  • Tá dược: Vừa đủ theo nhà sản xuất.

  • Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm (kèm ống dung môi).

  • Quy cách tham khảo: Hộp 7 lọ bột pha tiêm + 7 ống dung môi.

  • SĐK: VN-20300-17. Nhà sản xuất: Ipsen Pharma Biotech (Pháp).

Tác dụng – Cơ chế – Chỉ định

Cơ chế tác dụng

  • Triptorelin là chất đồng vận GnRH. Sau tiêm, có pha “flare” sớm: tăng tạm thời LH và FSH.

  • Kích thích kéo dài làm giảm nhạy thụ thể tuyến yên → ức chế LH/FSH → giảm steroid sinh dục (down-regulation).

  • Trong hỗ trợ sinh sản, mục tiêu là kiểm soát rụng trứng, ngăn đỉnh LH tự phát, đồng bộ hóa nang noãn để chọc hút trứng hoặc kích thích rụng trứng theo kế hoạch.

Chỉ định lâm sàng

  • Hỗ trợ điều trị vô sinh ở phụ nữ: ngăn đỉnh LH sớm, kiểm soát rụng trứng trong chu kỳ kích thích buồng trứng (IUI/IVF).

  • Lạc nội mạc tử cungu xơ tử cung (giảm triệu chứng, làm teo nội mạc/nhân xơ tạm thời).

  • Ung thư tiền liệt tuyến (nam): dùng ngắn ngày trước khi chuyển sang dạng phóng thích chậm nhằm khống chế pha “flare”.

Liều dùng – Cách dùng

Nguyên tắc dùng

  • Dùng đường tiêm dưới da sau khi hòa tan bột bằng dung môi đi kèm.

  • Tuân thủ phác đồ bác sĩ; theo dõi đáp ứng bằng siêu âm nang noãn, estradiol, LH khi chỉ định cho vô sinh.

Liều tham khảo theo chỉ định

  • Ung thư tiền liệt tuyến: 1 ống 0,1 mg tiêm dưới da mỗi ngày trong 7 ngày trước khi chuyển sang chế phẩm triptorelin phóng thích chậm.

  • Vô sinh ở phụ nữ (chu kỳ hỗ trợ sinh sản): 1 ống 0,1 mg tiêm dưới da mỗi ngày, bắt đầu từ ngày thứ 2 của chu kỳ cho đến trước ngày dự kiến gây rụng trứng; thời gian trung bình 10–12 ngày, tùy đáp ứng buồng trứng.

Lưu ý: Liều trên mang tính tham khảo; bác sĩ sẽ hiệu chỉnh theo phác đồ (long, short, antagonist “switch”), đáp ứng nội tiết và siêu âm.

Cách pha và tiêm an toàn

  • Hòa tan bột đông khô bằng dung môi đi kèm theo hướng dẫn của nhà sản xuất; lắc nhẹ cho tan hoàn toàn, dung dịch trong, không có tiểu phân.

  • Tiêm dưới da vùng bụng đùi; luân chuyển vị trí tiêm để hạn chế kích ứng.

  • Loại bỏ vật tư y tế đúng quy định.

Tác dụng không mong muốn

  • Tại chỗ: đau, đỏ, sưng vùng tiêm.

  • Toàn thân: cơn bốc hỏa, nhức đầu, chóng mặt, đánh trống ngực, ra mồ hôi, buồn ngủ, chán ăn, rối loạn tiêu hóa nhẹ.

  • Liên quan cơ chế: trong những ngày đầu có thể xuất hiện triệu chứng do pha “flare”.

Liên hệ bác sĩ nếu triệu chứng nặng, kéo dài hoặc có biểu hiện bất thường khác.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với triptorelin hoặc bất cứ tá dược nào của thuốc.

  • Chống chỉ định theo tình trạng chuyên biệt do bác sĩ đánh giá (ví dụ một số bệnh lý ác tính phụ thuộc hormon ở nữ tùy bối cảnh).

Tương tác thuốc

  • Cung cấp đầy đủ danh mục thuốc và sản phẩm bạn đang dùng (kể cả thảo dược, thực phẩm chức năng) cho bác sĩ để tránh tương tác.

  • Các thuốc nội tiết hoặc hỗ trợ sinh sản dùng đồng thời sẽ được bác sĩ sắp xếp thời điểm tối ưu để tránh ảnh hưởng đến đỉnh LH.

Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi: trong điều trị nam cần theo dõi testosterone huyết; trong hỗ trợ sinh sản theo dõi siêu âm nang noãn và estradiol để phòng quá kích buồng trứng.

  • Giám sát y khoa chặt chẽ: thủ thuật gây rụng trứng ở phụ nữ đáp ứng kém hoặc quá đáp ứng phải được cá thể hóa.

  • Ảnh hưởng lên lái xe/máy móc: có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu; tránh lái xe hoặc vận hành máy nếu có triệu chứng.

  • Không tự ý dùng hoặc tự điều chỉnh liều: tuân thủ đúng phác đồ bác sĩ.

Thai kỳ và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: chỉ cân nhắc dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định chuyên khoa. Cần tư vấn bác sĩ trước khi sử dụng.

Quên liều – Quá liều

  • Quên liều: tiêm ngay khi nhớ. Nếu gần thời điểm liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên; không tiêm gấp đôi.

  • Quá liều: liên hệ cơ sở y tế; điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng.

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.

  • Tránh ánh sáng trực tiếp, không để ngăn đá.

  • Để xa tầm tay trẻ em.

Mua Diphereline 0.1 mg chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Chuyên sâu Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa: gần cổng Bệnh viện Từ Dũ, được nhiều bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin cậy.

  • Hàng chính hãng – bảo quản chuẩn: theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; hỗ trợ cold-chain khi cần.

  • Giá cạnh tranh – đủ thuốc phác đồ: đồng bộ với các phác đồ IUI/IVF phổ biến.

  • Đội ngũ dược sĩ đại học giàu kinh nghiệm: phối hợp cùng toa điều trị của bác sĩ.

  • Tiện lợi: có thể gửi thuốc bảo quản; nhận đơn qua Messenger/Zalo từ ảnh toa; hỗ trợ giao tận nơi.

Lưu ý pháp lý

  • Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ.

  • Thông tin trên website chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa.

Trong chu kỳ hỗ trợ sinh sản dùng Diphereline 0.1 mg hằng ngày, thời gian dùng thường 10–12 ngày. Sau khi bác sĩ lên lịch gây rụng trứng, rụng trứng thường xảy ra khoảng 36–48 giờ sau mũi kích hoạt, nhưng thời điểm chính xác phụ thuộc phác đồ và cơ địa.

Cần thận trọng tối đa; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.