Follitrope 225 IU chứa follitropin alfa (FSH tái tổ hợp, rFSH) dùng để kích thích phát triển nang noãn cho cảm ứng phóng noãn và hỗ trợ sinh sản (IVF/ICSI). Là thuốc sinh học tương tự (biosimilar), Follitrope cho hiệu quả lâm sàng tương đương các thuốc tham chiếu khi được theo dõi và sử dụng đúng phác đồ.
Follitrope 225 IU là gì?
- Hoạt chất: Follitropin alfa (FSH tái tổ hợp).
- Dạng bào chế: Bơm tiêm nạp sẵn với các hàm lượng 75, 150, 225, 300 IU, tiêm dưới da.
- Mục đích: Kích thích nhiều nang noãn ở phụ nữ vô/thiểu phóng noãn hoặc đang thực hiện ART (IVF/ICSI).
- Cơ chế: Gắn vào thụ thể FSH trên tế bào hạt, thúc đẩy tuyển mộ – phát triển nang, tăng estradiol và chuẩn bị trưởng thành noãn.
Chỉ định
- Vô phóng noãn/thiểu phóng noãn không đáp ứng với điều trị bậc một (ví dụ clomiphene).
- Kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) cho IVF/ICSI.
- Tạo đa nang trong các quy trình hỗ trợ sinh sản.
Ai thường khởi đầu ở liều 225 IU?
- Nhóm đáp ứng bình thường, dự trữ buồng trứng trung bình (AMH/AFC mức trung bình), đặc biệt ở độ tuổi 30–35.
- Ca cần tăng liều từ 150 IU do đáp ứng chậm.
- Ca cần giảm liều từ 300 IU do đáp ứng quá mạnh.
Khi nào 225 IU không tối ưu? PCOS/dự trữ rất cao: nên bắt đầu 112,5–150 IU để giảm nguy cơ OHSS; dự trữ giảm hoặc tuổi ≥38–40: thường cần 300–450 IU và/hoặc bổ sung hoạt tính LH.
Liều dùng và quy trình điều trị
Liều khởi đầu và thời điểm
- IVF/ICSI: thường 150–225 IU tiêm dưới da mỗi ngày, bắt đầu ngày 2–3 chu kỳ.
- 225 IU là liều trung bình điển hình; tổng thời gian kích thích thường 8–12 ngày, cá thể hóa theo đáp ứng.
Theo dõi và chỉnh liều
- Nền (CD2–3): Siêu âm (loại trừ nang tồn, ghi AFC) ± estradiol (E2).
- Lần đầu (ngày 5–6 kích thích): Siêu âm + E2 để phát hiện thiếu/thừa đáp ứng.
- Sau đó: 1–2 ngày/lần; hàng ngày khi nang dẫn ≥16 mm. Điều chỉnh liều theo bậc 37,5–75 IU.
- Trigger: Khi đạt tiêu chí (thường 2–3 nang ≥18 mm, E2 phù hợp), dùng hCG, GnRH agonist hoặc dual trigger theo nguy cơ OHSS.
Kỹ thuật tiêm
- Tiêm dưới da vùng bụng/đùi, luân phiên vị trí.
- Để thuốc về nhiệt độ phòng trước khi tiêm; tiêm chậm để giảm khó chịu.
- Bơm tiêm nạp sẵn giúp chính xác liều và dễ tự tiêm.
Tác dụng phụ và nguy cơ nghiêm trọng
Thường gặp
- Đau đầu, buồn nôn, căng ngực.
- Chướng bụng/khó chịu.
- Đỏ, đau hoặc sưng tại chỗ tiêm.
Nguy cơ nghiêm trọng – cần đi khám ngay
- OHSS: đau bụng dưới dữ dội, tăng cân nhanh, chướng bụng nhiều, khó thở, tiểu ít, nôn ói/tiêu chảy dai dẳng.
- Đa thai, thai ngoài tử cung.
- Xoắn buồng trứng, huyết khối.
Phòng ngừa OHSS khi bắt đầu ở 225 IU
- Ưu tiên phác đồ đối vận GnRH ở nhóm nguy cơ (PCOS, AMH/AFC cao, <35 tuổi).
- Chỉnh liều kịp thời; cân nhắc coasting nếu E2 tăng nhanh.
- Trigger bằng GnRH agonist và cân nhắc freeze-all ở đáp ứng cao.
- Có thể dự phòng cabergoline; hướng dẫn bệnh nhân theo dõi cân nặng/vòng bụng và dấu hiệu cảnh báo mỗi ngày.
Chống chỉ định
- Đang mang thai.
- Suy buồng trứng nguyên phát.
- Rối loạn tuyến giáp/thượng thận chưa kiểm soát.
- U tuyến yên/hạ đồi.
- Ra huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.
- Nang hoặc buồng trứng to không do PCOS.
- Khối u phụ thuộc hormon sinh dục.
Bảo quản và sử dụng
- Bảo quản ở 2–8°C; không đông đá; tránh ánh sáng.
- Nhiều sản phẩm cho phép để nhiệt độ phòng ≤25°C trong thời gian giới hạn (ví dụ đến 28 ngày) – tuân thủ tờ hướng dẫn của sản phẩm cụ thể.
- Bỏ kim tiêm đúng quy định vào hộp an toàn; không tái sử dụng.
Yêu cầu theo dõi
- Siêu âm: đếm/đo nang và nội mạc, thường mỗi 2–3 ngày; tăng tần suất gần thời điểm trigger.
- Xét nghiệm: Estradiol tại các mốc quan trọng; một số nơi bổ sung LH và progesterone.
- Theo dõi chặt chẽ giúp chuẩn liều và phòng ngừa OHSS.
Kỳ vọng hiệu quả và yếu tố ảnh hưởng
- Hiệu quả tương đương các nhãn rFSH khác về số noãn thu, tỉ lệ thụ tinh và có thai khi dùng đúng phác đồ.
- Kết quả phụ thuộc: tuổi, dự trữ buồng trứng, nguyên nhân vô sinh, chất lượng tinh trùng, và năng lực labo.
Khuyến nghị thực hành
- Tiêm đúng giờ mỗi ngày; đặt nhắc lịch.
- Không bỏ hẹn theo dõi; những chỉnh liều nhỏ có thể quyết định kết quả.
- Báo ngay dấu hiệu sớm của OHSS; không “chờ xem”.
- Cân nhắc bổ sung hoạt tính LH (ví dụ Menopur 75–150 IU) ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc từng có trưởng thành noãn/E2 không tối ưu với FSH đơn thuần.
- Dual trigger (GnRH agonist + hCG liều thấp) có thể tối ưu hóa trưởng thành noãn ở đối tượng chọn lọc.
- Lối sống: BMI lành mạnh, không hút thuốc/rượu, bổ sung acid folic, tối ưu tuyến giáp/vitamin D khi cần.
- Kế hoạch thực tế: có thể cần nhiều chu kỳ; chọn trung tâm có kinh nghiệm và minh bạch chỉ số labo.
Tình huống lâm sàng đặc biệt
- PCOS/dự trữ cao: Nên khởi liều 112,5–150 IU, step-up chậm, phác đồ đối vận, trigger bằng agonist, cân nhắc “freeze-all”.
- Đáp ứng kém/dự trữ thấp hoặc ≥38–40 tuổi: 300–450 IU + hoạt tính LH; lên chiến lược tích lũy (nhiều lần chọc hút, trữ phôi).
- Cảm ứng phóng noãn không IVF: thường liều rất thấp (37,5–112,5 IU tăng dần); 225 IU thường quá cao ngoài bối cảnh IVF.
Checklist tư vấn cho bệnh nhân
- Tiêm đúng giờ mỗi ngày.
- Biết số điện thoại khẩn của cơ sở để báo dấu hiệu OHSS.
- Luân phiên vị trí tiêm; để thuốc đạt nhiệt độ phòng trước khi tiêm.
- Ghi nhật ký: liều, thời điểm, tác dụng phụ, cân nặng, triệu chứng.
- Trao đổi về nguy cơ đa thai và chiến lược chuyển phôi (ưu tiên chuyển đơn phôi khi phù hợp).
- Rõ ràng chi phí, bảo hiểm, và phương án nhà thuốc trước khi bắt đầu.
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông cho thuốc hỗ trợ sinh sản
- Chuyên sâu: Thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa.
- Vị trí uy tín: Gần Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ hiếm muộn tin tưởng.
- Đảm bảo chất lượng: Thuốc chính hãng, bảo quản chuẩn “cold chain” với tủ lạnh giám sát nhiệt độ 24/7, cấp đá khô khi giao.
- Hỗ trợ chuyên môn: Dược sĩ đại học, giàu kinh nghiệm hướng dẫn cách dùng, bảo quản, kỹ thuật tiêm.
- Tiện lợi: Bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn có thể gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc; có giao thuốc tận nhà.
- Đặt thuốc dễ dàng: Chụp toa gửi Messenger/Zalo, dược sĩ tư vấn và chuẩn bị đơn nhanh chóng.
Miễn trừ trách nhiệm
- Nội dung vì mục đích giáo dục.
- Luôn tuân theo toa và kế hoạch theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.