Follitrope 300 IU (follitropin alfa – biosimilar) mang lại chất lượng lâm sàng tương đương các thuốc tham chiếu, đồng thời giảm số mũi tiêm và tổng chi phí chu kỳ. Nội dung dưới đây tổng hợp chiến lược liều, theo dõi, an toàn và tối ưu chi phí thực hành, dành cho bệnh nhân và bác sĩ, phù hợp với sứ mệnh của Nhà Thuốc Tròn Vuông: cung ứng thuốc chất lượng cao, đầy đủ và giá hợp lý.
Tìm hiểu Follitrope 300 IU
Ưu thế của dạng 300 IU
Giảm số mũi tiêm trong mỗi chu kỳ với cách chia liều theo thể tích.
Hiệu quả chi phí hơn so với dùng nhiều lọ 75 IU trong các phác đồ IVF chuẩn.
Hiệu quả và an toàn tương đương thuốc tham chiếu (thuộc nhóm biosimilar).
Cải thiện tuân thủ và trải nghiệm do giảm gánh nặng tiêm.
Khi nào tôi ưu tiên 300 IU
Các chu kỳ IVF/ICSI tiêu chuẩn.
Người đáp ứng bình thường cần 150–300 IU mỗi ngày.
Người đáp ứng kém cần liều kích thích cao.
Bệnh nhân ưu tiên sự tiện lợi và ít mũi tiêm.
Kế hoạch điều trị chú trọng tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng lâm sàng của 300 IU
Mục đích chính
1) Kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) cho IVF
Lựa chọn hàng đầu cho đa số bệnh nhân IVF.
Áp dụng cho phác đồ đối vận (antagonist) và phác đồ dài đồng vận (long agonist).
Chu kỳ tự nhiên chỉnh sửa với bổ sung FSH.
2) Phác đồ cho đáp ứng kém
Kích thích liều cao (300–450 IU).
Phối hợp bổ sung LH (ví dụ Menopur).
Chu kỳ cứu vãn và chiến lược tối đa hóa kích thích.
3) PCOS trong IVF
Phác đồ step-down hoặc chỉnh liều thận trọng.
Ưu tiên phác đồ đối vận để linh hoạt.
Phòng ngừa OHSS là trọng tâm.
4) Chu kỳ hiến noãn
Cần đáp ứng dự đoán được với liều chuẩn hóa.
Đồng bộ chu kỳ, ưu tiên số noãn thu được tối ưu.
Chiến lược liều với lọ 300 IU
Phác đồ đối vận chuẩn (thường dùng nhất)
Ngày 1–5: 225 IU mỗi ngày (0,75 mL, tương đương 3/4 lọ 300 IU).
Ngày 6: Đánh giá nang noãn và estradiol (E2); điều chỉnh liều.
Bắt đầu đối vận khi nang dẫn >14 mm.
Duy trì FSH đến khi đạt tiêu chí trigger.
Mẹo thực hành: Lọ 300 IU cho phép dùng liều 225 IU với lãng phí tối thiểu và ít mũi tiêm.
Liều khởi đầu theo tuổi và dự trữ buồng trứng
<35 tuổi:
AMH bình thường: 150–225 IU
AMH cao: 150 IU
AMH thấp: 225–300 IU
35–38 tuổi:
AMH bình thường: 225 IU
AMH cao: 150–225 IU
AMH thấp: 300 IU
39–42 tuổi:
AMH bình thường: 300 IU
AMH cao: 225–300 IU
AMH thấp: 300–450 IU
>42 tuổi:
Đa số cần 300–450 IU; cân nhắc phác đồ thay thế và tư vấn thực tế.
Quản lý đáp ứng kém
Phác đồ tối đa hóa kích thích
450 IU mỗi ngày (cần 1,5 lọ hoặc phối hợp).
Bổ sung hoạt tính LH (Menopur 75–150 IU).
Cân nhắc hormone tăng trưởng và các chiến lược mồi (priming).
Phối hợp ưa thích (hiệu quả chi phí, có LH)
Follitrope 300 IU + Menopur 150 IU (tổng 450 IU).
Pha và tiêm 300 IU
Chuẩn bị lọ 300 IU
Lấy thuốc khỏi tủ lạnh trước 15 phút.
Sát khuẩn nắp cao su bằng cồn.
Hút 1 mL dung môi đi kèm.
Bơm chậm dọc thành lọ.
Xoay nhẹ đến khi tan hoàn toàn.
Dung dịch phải trong; bỏ nếu đục/có hạt.
Hút đúng liều kê.
Quy đổi thể tích sau khi pha
150 IU = 0,5 mL
225 IU = 0,75 mL
300 IU = 1,0 mL
375 IU = 1,25 mL (cần thêm lọ)
450 IU = 1,5 mL (cần thêm lọ)
Lưu ý: Phần dư phải bỏ; không bảo quản dung dịch đã pha.
Phối hợp nhiều lọ cho liều 450 IU/ngày
1,5 lọ Follitrope 300 IU.
1 lọ Follitrope 300 IU + 2 lọ Follitrope 75 IU.
Follitrope 300 IU + Menopur 150 IU (bổ sung LH).
Chọn theo chi phí, sẵn có và nhu cầu LH.
Theo dõi kích thích liều cao
Lịch theo dõi tăng cường
Nền (Ngày 1–3)
Siêu âm (không có nang >15 mm), ghi AFC.
Xét E2 nếu từng đáp ứng cao.
Làm AMH nếu chưa có gần đây.
Lần 1 (Ngày 5–6)
Tùy chọn ở đáp ứng bình thường; bắt buộc với PCOS/đáp ứng cao.
Đánh giá sớm để chỉnh liều.
Lần 2 (Ngày 8)
Chuẩn cho tất cả.
Đo nang, nội mạc, E2; điều chỉnh liều.
Sau đó
Mỗi 1–2 ngày; hàng ngày khi nang dẫn ≥16 mm.
Đo E2 mỗi lần; ghi các nang ≥10 mm.
Kiểu đáp ứng với 300 IU
Đáp ứng bình thường: 8–15 nang đến ngày 8, phát triển đồng đều, E2 tăng phù hợp; giữ liều.
Tăng đáp ứng: >20 nang, E2 tăng nhanh; giảm liều ngay, cân nhắc coasting và phòng OHSS.
Đáp ứng kém: <4 nang đến ngày 8, E2 tăng chậm; tăng lên 450 IU, thêm LH, cân nhắc hủy chu kỳ.
Quản lý nguy cơ OHSS khi dùng liều cao
Đánh giá nguy cơ cao
Tuổi <35.
PCOS.
AMH >3,5 ng/mL.
AFC >20.
Tiền sử OHSS.
Cân nặng thấp.
Phòng ngừa
Nguyên phát
Khởi liều thận trọng ở nhóm nguy cơ.
Ưu tiên phác đồ đối vận.
Cân nhắc metformin ở PCOS.
Ưu tiên trigger bằng đồng vận GnRH; tránh hCG khi nguy cơ cao.
Thứ phát
Coasting khi E2 >3.000 pg/mL.
Giảm/ngưng FSH tạm thời.
Trigger bằng đồng vận, freeze-all.
Dùng cabergoline dự phòng.
Phác đồ phòng OHSS tôi thường dùng (nhóm nguy cơ)
Chỉ dùng phác đồ đối vận.
Liều khởi đầu tối đa 150 IU.
Lên kế hoạch trigger bằng đồng vận.
Thảo luận freeze-all ngay từ đầu.
Cabergoline 0,5 mg x 8 ngày.
Theo dõi sát sau chọc hút noãn.
Phác đồ phối hợp với 300 IU
Follitrope + Menopur (phối hợp ưa thích)
Follitrope 225–300 IU + Menopur 75–150 IU (tổng 375–450 IU).
Bổ sung hoạt tính LH, linh hoạt, hiệu quả chi phí.
Có lợi ở tuổi cao và đáp ứng kém.
Follitrope + Letrozole (đáp ứng kém)
Letrozole 5 mg ngày 1–5.
Follitrope 300 IU từ ngày 3.
Tăng nhạy cảm nang noãn, có thể giảm tổng FSH cần dùng.
Dual trigger khi dùng FSH liều cao
Lupron 2 mg + hCG 1.500 IU.
Tối ưu trưởng thành noãn, giảm nguy cơ OHSS, cải thiện số noãn thu.
Tối ưu chi phí
So sánh chi phí tham khảo
Lọ 300 IU: ~240–320 USD.
4 lọ 75 IU tương đương: ~320–400 USD.
Tiết kiệm ~20–25% mỗi chu kỳ.
Cách tối đa giá trị
Tính chính xác số lọ theo tổng liều dự kiến.
Hỏi về giá gói/chương trình hỗ trợ hãng.
So sánh giá giữa các nhà thuốc; ưu tiên nhà thuốc đối tác.
Cân nhắc mini-IVF khi phù hợp về chi phí – rủi ro.
Bảo hiểm: xin phê duyệt sớm, chứng minh cần thiết y khoa, khiếu nại nếu bị từ chối, hiểu step therapy, nhà thuốc ưu tiên và hạn mức trọn đời.
Quần thể và phác đồ đặc biệt
Bologna – đáp ứng kém
Tiêu chí: >40 tuổi hoặc đáp ứng kém trước đó, dự trữ kém, từng thu <3 noãn.
Tiếp cận: 450 IU/ngày, thêm hormone tăng trưởng, testosterone priming, cân nhắc duo-stim, tư vấn kỳ vọng thực tế.
POSEIDON
Nhóm 1 (trẻ, dự trữ tốt, đáp ứng kém): tăng 300–375 IU, kiểm kỹ thuật/tuân thủ, thêm LH, cân nhắc dual trigger.
Nhóm 2 (lớn tuổi, dự trữ tốt, đáp ứng kém): tối đa 450 IU, LH bắt buộc, GH có lợi.
Nhóm 3 (trẻ, dự trữ kém): thường 300 IU là đủ; ưu tiên chất lượng; nhiều chu kỳ và trữ phôi.
Nhóm 4 (lớn tuổi, dự trữ kém): tối đa hóa kích thích, cân nhắc hỗ trợ, thảo luận hiến noãn, kỳ vọng thực tế.
Kết quả chu kỳ dự kiến với 300 IU (tham khảo)
<35 tuổi: 10–15 noãn; trưởng thành 80–85%; thụ tinh 70–80%; phôi nang 50–60%; euploid 60–70%.
35–37: 8–12 noãn; thụ tinh 70–75%; phôi nang 45–55%; euploid 50–60%.
38–40: 6–10 noãn; thụ tinh 65–75%; phôi nang 40–50%; euploid 35–45%.
>40: 4–8 noãn; thụ tinh 60–70%; phôi nang 30–40%; euploid 20–30%.
Lưu ý: Kết quả tùy labo, phác đồ và yếu tố cá nhân.
Xử lý vấn đề thường gặp
Đáp ứng chậm với 300 IU
Kiểm lại pha thuốc và kỹ thuật tiêm.
Xác minh bảo quản – chuỗi lạnh.
Đánh giá tuân thủ và thuốc dùng kèm.
Tăng liều hoặc bổ sung LH.
Tăng đáp ứng
Giảm liều ~50%.
Tăng tần suất theo dõi, kiểm E2.
Cân nhắc coasting, trigger bằng đồng vận.
Chuẩn bị freeze-all.
Phản ứng tại chỗ tiêm
Luân phiên vị trí, chườm lạnh trước tiêm, dùng thuốc ở nhiệt độ phòng.
Xoa nhẹ sau tiêm; có thể dùng kháng histamine.
Báo bác sĩ nếu phản ứng nặng/toàn thân.
Đảm bảo chất lượng
Bảo quản
Trước khi pha: 2–8°C; có thể để <25°C tối đa 3 tháng; tránh ánh sáng; không đông đá; kiểm hạn dùng.
Sau khi pha: dùng ngay; không làm lạnh; bỏ phần dư; dung dịch phải trong.
Tối ưu kết quả
Giáo dục bảo quản, pha, chia liều, thời điểm tiêm nhất quán.
Hướng dẫn xử trí quên liều và khi nào cần liên hệ cơ sở điều trị/nhà thuốc.
Phác đồ nâng cao dùng 300 IU
Duo-stim (tiên lượng kém)
Kích thích – chọc hút – trữ phôi; sau đó kích thích lần 2 ngay trong cùng chu kỳ.
Dùng lại 300 IU (giữ hoặc chỉnh liều).
Mục tiêu tối đa số noãn trong 1 tháng.
Random start và kích thích pha hoàng thể
Bắt đầu bất kỳ ngày nào khi cần gấp.
Kích thích pha hoàng thể sau chọc hút với 300 IU.
Bắt buộc freeze-all; kết quả tương đương trong nhóm chọn lọc.
Phối hợp với labo
Thời điểm trigger trong phác đồ liều cao
2–3 nang ≥18 mm, đa số ≥15 mm.
E2 phù hợp với số nang.
Lên lịch chọc hút 35–36 giờ sau trigger.
Số noãn theo tổng liều FSH (ước tính)
2.250 IU: 8–12 noãn.
3.000 IU: 10–15 noãn.
4.000 IU: 12–18 noãn.
>4.500 IU: lợi ích giảm dần.
Kế hoạch dài hạn
Khi nào đổi phác đồ
Số noãn thấp: tăng liều/đưa LH.
Chất lượng kém: cân nhắc hỗ trợ (GH, CoQ10), đổi phác đồ.
Tăng đáp ứng: giảm liều, điều chỉnh trigger.
Không đáp ứng: thay đổi lớn, xem xét lựa chọn khác.
Áp lực tài chính: cân nhắc mini-IVF hoặc lộ trình theo giai đoạn.
Tư duy thành công tích lũy
Dự trù nhiều chu kỳ: 3 chu kỳ (<35), 4–5 (35–40), ≥6 (>40).
Trữ phôi và thảo luận phương án thay thế từ sớm.
Tư vấn cho bệnh nhân
Thiết lập kỳ vọng
Chu kỳ đầu có giá trị chẩn đoán đáp ứng – liều.
Tối ưu phác đồ giúp cải thiện ở chu kỳ sau.
Lập kế hoạch tài chính và hỗ trợ cảm xúc là một phần điều trị.
Chỉ số thành công vượt ngoài tỉ lệ có thai
Số noãn theo độ tuổi/dự trữ.
Chất lượng phôi và tỉ lệ phôi nang.
Bài học và điều chỉnh sau mỗi chu kỳ.
Thành công cộng dồn qua nhiều lần thử.
Hồ sơ – tài liệu cần lưu
Ghi chép chu kỳ
Liều hàng ngày, giờ tiêm, tác dụng phụ.
Kết quả theo dõi, chỉnh liều, quyết định lâm sàng.
Tổng FSH dùng, số ngày kích thích, E2 đỉnh, số noãn thu, kết quả phôi, biến chứng.
So sánh các dạng liều
Lọ 75 IU
Cảm ứng phóng noãn, tinh chỉnh liều nhỏ, phác đồ step-up liều thấp.
Lọ 300 IU
IVF chuẩn, chia liều thuận tiện, ít mũi tiêm, hiệu quả chi phí.
Bút 450 IU (nếu có)
Tối đa kích thích, tiện lợi một mũi.
Tầm nhìn tương lai
Tác động của biosimilar
Giảm chi phí ~30%, tăng khả năng tiếp cận và số lần thử.
Can thiệp sớm hơn, giảm căng thẳng tài chính.
Kết quả tương đương thuốc tham chiếu.
Cá thể hóa điều trị
Liều dựa AMH, AFC và dược di truyền học đang nổi.
Dự đoán liều bằng AI và mô hình đáp ứng trong tương lai.
Kinh nghiệm lâm sàng then chốt
Khởi đầu thận trọng; có thể tăng dần nhưng không đảo ngược được OHSS.
Dự trữ buồng trứng định hướng liều quan trọng hơn tuổi đơn thuần.
Xem chu kỳ đầu là chẩn đoán để cá thể hóa về sau.
Phối hợp có hoạt tính LH thường vượt trội FSH đơn thuần ở nhóm chọn lọc.
Lựa chọn bệnh nhân, tuân thủ và theo dõi quyết định phần lớn thành công.
Tối ưu chi phí giúp tăng số lần thử và cải thiện kết cục cộng dồn.
Biosimilar như Follitrope cho chất lượng và kết quả tương đương.
Về Nhà Thuốc Tròn Vuông
Chuyên sâu thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa.
Gần Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin tưởng.
Đầy đủ thuốc chính hãng, bảo quản tủ lạnh giám sát nhiệt độ tự động 24/7; cấp đá khô khi giao.
Dược sĩ đại học, giàu kinh nghiệm; hỗ trợ liều dùng, kỹ thuật tiêm, bảo quản.
Bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn có thể gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc.
Hỗ trợ giao thuốc tận nhà; chỉ cần chụp toa gửi Messenger/Zalo, dược sĩ tư vấn và chuẩn bị đơn.
Liên hệ tư vấn cá nhân hóa
Bạn muốn tôi gợi ý phác đồ cá nhân hóa với Follitrope 300 IU? Hãy chia sẻ tuổi, AMH/AFC, đáp ứng các chu kỳ trước và ưu tiên điều trị, Nhà Thuốc Tròn Vuông sẽ đề xuất phương án tối ưu chi phí – hiệu quả phù hợp mục tiêu của bạn.