Gonal - F 450 IU: Điều Trị Hiếm Muộn - Tròn Vuông Pharmacy

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Gonal-F 450 IU

  • Số đăng ký: QLSP-959-16
  • Hoạt chất: Follitropin Alfa
  • Hàm lượng: 450IU
  • Hãng sản xuất: Merck
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 bút tiêm 450 IU
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

Gonal-F 450 IU là dạng bút FSH “trung dung” giúp kích thích buồng trứng hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Bút 450 IU giảm số mũi tiêm, dễ điều chỉnh liều (150–300 IU/ngày) và phù hợp với đa số bệnh nhân IVF có đáp ứng chuẩn hoặc dự trữ buồng trứng trung bình. Nội dung dưới đây cung cấp chỉ định chi tiết, phác đồ đối kháng/agonist, cách theo dõi – điều chỉnh liều, phòng ngừa OHSS, phối hợp thuốc (Menopur/Clomiphene), kỳ vọng theo tuổi, xử lý sự cố và mẹo tối ưu kết quả. Nhà Thuốc Tròn Vuông hỗ trợ cung ứng thuốc chính hãng, bảo quản lạnh chuẩn, tư vấn chu đáo và giao thuốc thuận tiện.

Ưu điểm của bút Gonal-F 450 IU

Vì sao 450 IU là “trung dung” tối ưu

  • Tiện lợi: giảm số lần thay bút so với dùng nhiều lọ 75 IU; thao tác đơn giản, chính xác.

  • Linh hoạt: phù hợp liều hằng ngày 150–300 IU; ít lãng phí hơn bút 900 IU khi chỉ cần liều vừa.

  • Kinh tế: tối ưu chi phí cho phác đồ kích thích chuẩn; giảm tồn dư thuốc.

  • Giảm gánh nặng tiêm: số mũi ít hơn trong chu kỳ, vẫn đảm bảo kiểm soát liều theo đáp ứng.

Chỉ định lâm sàng cho Gonal-F 450 IU

Đối tượng chính phù hợp

  • IVF đáp ứng chuẩn: 30–37 tuổi, AMH 1,5–4,0 ng/mL, BMI 20–30, chu kỳ IVF lần 1–2.

  • Dự trữ buồng trứng trung bình: AMH 1,0–2,0; AFC 8–15; đáp ứng trước đó bình thường.

  • Đáp ứng thấp với kích thích nhẹ: thất bại mini-IVF, <5 nang với liều 150–225 IU; cần tăng liều, điều trị gấp.

  • COH trong IUI: vô sinh không rõ nguyên nhân, nam nhẹ, lạc nội mạc tử cung độ I–II.

Phác đồ liều dùng với bút 450 IU

Phác đồ IVF chuẩn – liều khởi đầu theo tiên lượng

  • Tiên lượng tốt (<35 tuổi, AMH >2,0): 150–225 IU/ngày; 1 bút dùng 2–3 ngày; tổng 4–6 bút/chu kỳ.

  • Tiên lượng trung bình (35–38 tuổi, AMH 1,0–2,0): 225–300 IU/ngày; 1,5–2 ngày/bút; tổng 5–7 bút/chu kỳ.

  • Tiên lượng kém (>38 tuổi, AMH <1,0): 300–450 IU/ngày; 1–1,5 ngày/bút; tổng 7–10 bút/chu kỳ.

Phác đồ đối kháng (ưu tiên)

  • Ngày 1–2: khám nền.

  • Ngày 3–7: Gonal-F 225–300 IU/ngày.

  • Ngày 8: theo dõi đầu tiên, điều chỉnh liều.

  • Ngày 8–11: tiếp tục Gonal-F + thêm GnRH antagonist.

  • Ngày 12–13: trigger khi đủ tiêu chí.

Phác đồ dài agonist

  • Giai đoạn luteal: bắt đầu GnRH agonist.

  • Ngày 1–2: xác nhận ức chế.

  • Ngày 3–12: Gonal-F 150–300 IU/ngày.

  • Theo dõi mỗi 2–3 ngày từ sau ngày 8; trigger theo tiêu chí.

Linh hoạt điều chỉnh liều với bút 450 IU

Tùy chọn liều từ một bút

  • 75 IU: 6 liều/bút

  • 112,5 IU: 4 liều/bút

  • 150 IU: 3 liều/bút

  • 225 IU: 2 liều/bút

  • 300 IU: ~1,5 liều/bút

  • 450 IU: 1 liều/bút

Điều chỉnh giữa chu kỳ

  • Đáp ứng chậm: ngày 1–5 dùng 225 IU; ngày 6 <5 nang tăng trưởng → tăng 300–375 IU; cân nhắc thêm LH (Menopur).

  • Đáp ứng nhanh: ngày 1–5 dùng 225 IU; ngày 6 >15 nang → giảm 150 IU; theo dõi sát nguy cơ OHSS.

Theo dõi ở liều trung bình–cao

Lịch siêu âm

  • Nền (ngày 2–3): AFC, loại trừ nang, nội mạc, thể tích buồng trứng.

  • Ngày 5–6: đánh giá sớm tùy chọn (hữu ích cho đáp ứng kém).

  • Ngày 8: theo dõi chuẩn đầu tiên; điều chỉnh liều.

  • Ngày 10–12: giai đoạn then chốt; mỗi 1–2 ngày; định thời điểm trigger.

Xét nghiệm cần thiết và diễn giải E2

  • Nền: FSH, LH, E2.

  • E2 mỗi lần theo dõi; LH để phát hiện surge; Progesterone khi cần.

  • E2 ~200–300 pg/mL mỗi nang trưởng thành; <500 pg/mL ngày 8 thường tăng liều; >3.000 pg/mL: nguy cơ OHSS; >4.500 pg/mL: cân nhắc đông toàn bộ.

Quản lý tình huống thường gặp

Đáp ứng “chậm mà chắc”

  • Nang lớn 1–1,5 mm/ngày; E2 tăng từ từ; kích thích 12–14 ngày; thường chất lượng trứng tốt.

  • Quản lý: kiên nhẫn, giữ liều ổn định, tránh tăng quá nhanh; kết quả thường tốt.

Đáp ứng “không đồng bộ”

  • Thường có 2–3 nang lớn và nhiều nang nhỏ.

  • Hướng xử trí: coast (ngưng FSH ngắn), giảm nhẹ liều, trigger sớm, chấp nhận ít trứng hơn, cân nhắc trigger kép.

Đáp ứng kém dù tối đa liều

  • <4 nang phát triển dù liều cao.

  • Tiếp theo: bổ sung LH, đổi phác đồ (flare/estrogen priming), xem xét priming, thảo luận trứng hiến, IVF chu kỳ tự nhiên.

Tác dụng phụ và phòng ngừa OHSS

Tác dụng phụ thường gặp

  • Bụng trướng, căng ngực, thay đổi tâm trạng, đau đầu, kích ứng chỗ tiêm.

  • Xử trí: tăng đạm, bù điện giải, vận động nhẹ, paracetamol, hỗ trợ tâm lý.

Nguy cơ OHSS và phòng ngừa

  • Nguy cơ cao: <35 tuổi, PCOS, AMH >3,5 ng/mL, tiền sử OHSS, >20 nang.

  • Phòng ngừa: giảm liều, coast 1–2 ngày, trigger Lupron thay HCG, đông toàn bộ phôi, cabergoline dự phòng.

Chi phí và lập kế hoạch tài chính

Ước tính chi phí

  • Bút 450 IU: ~400–600 USD/bút.

  • Chu kỳ trung bình: 5–7 bút → 2.000–4.200 USD tiền thuốc.

  • Kinh tế hơn nhiều lọ 75 IU; ít lãng phí hơn bút 900 IU cho liều vừa.

Mẹo bảo hiểm/nhà thuốc

  • Cần duyệt trước; có giới hạn trọn đời.

  • Xem quyền lợi dược/pharmacy benefits.

  • Nhà thuốc chuyên khoa có ưu đãi; giá tiền mặt đôi khi thấp hơn.

Phác đồ đặc biệt với 450 IU

Microdose Lupron Flare (cho đáp ứng kém)

  • Tiền điều trị OCP; Lupron liều nhỏ BID; bắt đầu Gonal-F 300–450 IU ngày 3.

  • Phác đồ “tấn công có kiểm soát”; có thể cải thiện đáp ứng.

Estrogen priming

  • Estrace 4 mg/ngày × 7–10 ngày; ngưng, đợi kỳ kinh; bắt đầu Gonal-F 300 IU.

  • Đồng bộ nang tốt hơn, cải thiện tỷ lệ đáp ứng.

Testosterone priming (dự trữ giảm)

  • Gel testosterone × 21 ngày; tăng thụ thể FSH; khởi liều Gonal-F cao.

  • Phương pháp còn tranh luận, hiệu quả chọn lọc.

Phối hợp thuốc

Gonal-F + Menopur

  • Thường dùng: Gonal-F 225–300 IU + Menopur 75–150 IU.

  • Tổng FSH 300–450 IU; LH có lợi ở tuổi >38, AMH thấp, đáp ứng kém, rối loạn vùng dưới đồi.

Gonal-F + Clomiphene (hybrid)

  • Clomiphene 100 mg ngày 3–7; Gonal-F 150–225 IU từ ngày 5 đến trigger.

  • Giảm liều gonadotropin, tiết kiệm chi phí, phù hợp đáp ứng bình thường.

Kỳ vọng kết quả theo tuổi

Chỉ số tham khảo

  • <35 tuổi: thu 10–20 trứng; trứng trưởng thành 75–85%; thụ tinh 70–80%; blastocyst 40–50%; PGT-normal 60–70%.

  • 35–37 tuổi: thu 8–15; 70–80%; 65–75%; 35–45%; 50–60%.

  • 38–40 tuổi: thu 5–10; 65–75%; 60–70%; 25–35%; 30–40%.

  • >40 tuổi: thu 3–8; 60–70%; 50–65%; 15–25%; 10–25%.

Kiểm soát chất lượng trong kích thích

Theo dõi hàng ngày của bệnh nhân

  • Phản ứng chỗ tiêm, bụng trướng, cân nặng, lượng nước tiểu, năng lượng, tâm trạng.

  • Gọi bác sĩ khi: tăng cân nhanh >2–3 kg, trướng nặng, tiểu ít, khó thở, đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác.

Tối ưu chất lượng trứng

  • CoQ10 600 mg/ngày, tối ưu vitamin D, chế độ giàu đạm, đủ nước, giảm stress, ngủ đủ.

Xử lý sự cố thường gặp

Sự cố bút tiêm

  • Phòng ngừa: kiểm tra hạn, bảo quản lạnh đúng chuẩn, tránh làm rơi, prime trước mỗi lần tiêm.

  • Nếu hỏng: liên hệ Nhà Thuốc Tròn Vuông để thay thế; ghi nhận lượng thuốc mất; chuẩn bị phương án dự phòng.

Quên liều

  • Cùng ngày: tiêm ngay khi nhớ.

  • Sang ngày hôm sau: tiêm liều bình thường, không gấp đôi; báo phòng khám; có thể cần theo dõi thêm.

Di chuyển khi đang kích thích

  • Chuẩn bị: thư xác nhận từ phòng khám, bảo quản/làm lạnh đúng (có đá khô khi vận chuyển), điều chỉnh múi giờ, sắp xếp nơi theo dõi tại địa phương, liên hệ khẩn.

Cân nhắc nâng cao

Trigger kép

  • HCG 1.500–2.500 IU + Lupron 1–2 mg, 35–36 giờ trước chọc hút; cải thiện trưởng thành trứng, giảm nguy cơ OHSS.

Đông toàn bộ (freeze-all)

  • Chỉ định: E2 >3.500 pg/mL, >25 nang, triệu chứng OHSS, Progesterone tăng, hoặc có kế hoạch PGT.

Khi đáp ứng kém dù tối đa liều

  • Thảo luận: đổi phác đồ, liệu pháp hỗ trợ, trứng hiến, mini-IVF, hoặc tạm ngừng điều trị khi phù hợp.

Kế hoạch dài hạn và giao tiếp

Học từ mỗi chu kỳ

  • Ghi chính xác liều, kết quả theo dõi, tác dụng phụ, chất lượng trứng/phôi, chi phí; điều chỉnh chu kỳ sau; cân nhắc “bằng trứng” nhiều chu kỳ.

Khi cần đổi hướng

  • Sau 2–3 chu kỳ: thu ít trứng (<5), chất lượng kém, thụ tinh thất bại, không có blastocyst, RIF.

Câu hỏi nên trao đổi với bác sĩ

  • Lý do chọn liều, lịch theo dõi, tiêu chí điều chỉnh & trigger, nguy cơ OHSS cá nhân, kỳ vọng số trứng, kế hoạch dự phòng.

Tối ưu thành công

Yếu tố bệnh nhân có thể kiểm soát

  • Tuân thủ thuốc, kỹ thuật tiêm đúng, lối sống lành mạnh, quản lý căng thẳng, trao đổi cởi mở, kỳ vọng thực tế.

Đồng hành cùng bác sĩ

  • Báo sớm tác dụng phụ, đặt câu hỏi, tin tưởng quy trình, tham gia quyết định.

Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông

Chuyên sâu – Uy tín – Tiện lợi

  • Chuyên thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa; gần Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin tưởng.

  • Thuốc chính hãng, bảo quản tủ lạnh 24/7 với nhiệt kế tự động; cung cấp đá khô khi giao; hỗ trợ gửi thuốc bảo quản cho bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vuông Tròn.

  • Dược sĩ đại học, nhiều năm kinh nghiệm; tư vấn liều – thời điểm tiêm – cách dùng – bảo quản; hỗ trợ giao thuốc tận nhà toàn quốc.

  • Đặt hàng thuận tiện: chụp toa và gửi qua Messenger/Zalo; dược sĩ kiểm tra, tư vấn và chuẩn bị đơn.

Miễn trừ trách nhiệm

  • Nội dung vì mục đích giáo dục; luôn tuân theo chỉ định và lịch theo dõi của bác sĩ hiếm muộn/IVF.

  • Liều dùng thực tế phải cá thể hóa dựa trên tuổi, AMH/AFC, tiền sử đáp ứng, BMI và mục tiêu chu kỳ.