Oestrogel 0.06% Pump-pack: Bỗ Trợ Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Oestrogel 0.06% Pump-pack

  • Số đăng ký: 540110401223
  • Hoạt chất: Estraiol 60 mg/100 g
  • Hàm lượng: 80 g
  • Hãng sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai bôi gel
  • Đường dùng: Gel bôi

Tư vấn sản phẩm

Oestrogel 0.06% Pump-pack (17β-oestradiol) – Liệu pháp estrogen qua da cho triệu chứng mãn kinh và dự phòng loãng xương

Oestrogel 0.06% Pump-pack chứa 17β-oestradiol dạng gel bôi ngoài da, giúp cải thiện các triệu chứng thiếu estrogen, như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, rối loạn giấc ngủ, đau khi giao hợp, teo âm hộ–âm đạo, mệt mỏi. Thuốc cũng được dùng dự phòng loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, có nguy cơ gãy xương cao khi không dung nạp/hoặc chống chỉ định các lựa chọn khác.

Lưu ý: Thuốc kê đơn, chỉ sử dụng khi có chỉ định bác sĩ. Nội dung nhằm giúp dùng thuốc đúng – an toàn – hiệu quả.

Thành phần – Dạng bào chế

  • Hoạt chất: 17β-oestradiol 0,06%.

  • Tá dược: vừa đủ.

  • Dạng dùng: Gel bôi ngoài da dạng pump định liều.

Chỉ định – Vai trò điều trị

  • Điều trị thiếu hụt estrogen và triệu chứng đi kèm: bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, rối loạn giấc ngủ, khô/đau khi giao hợp, teo âm hộ–âm đạo, suy nhược.

  • Dự phòng loãng xương sau mãn kinh ở người nguy cơ gãy xương và không dung nạp/chống chỉ định với các thuốc phòng loãng xương khác.

Liều dùng – Cách dùng

Liều tham khảo

  • Liều tối thiểu: 1,25 g gel/ngày (thường 1 nhát ấn).

  • Liều trung bình: 2,5 g gel/ngày (thường 2 nhát ấn).

  • Chu kỳ dùng: 21–28 ngày/tháng.

  • Phối hợp progestin: thêm 12–14 ngày/tháng ở phụ nữ còn tử cung để phòng tăng sản nội mạc tử cung.

  • Dùng liên tục estrogen có thể cân nhắc ở phụ nữ đã cắt tử cung hoặc khi triệu chứng tái phát ngắt quãng.

  • Điều chỉnh liều: sau 2–3 chu kỳ dựa trên đáp ứng triệu chứng.

Cách sử dụng đúng

  1. Thời điểm: bôi 1–2 lần/ngày (thường sáng và tối), tốt nhất sau tắm; cố định thời gian hàng ngày.

  2. Mồi bơm lần đầu: mở nắp, ấn 5 lần bỏ liều mồi.

  3. Định liều: 1 nhát ấn ≈ 1,25 g gel; liều thường dùng mỗi lần là 2 nhát ấn (2,5 g).

  4. Vị trí bôi: diện rộng da lành: mặt trong cánh tay (từ cổ tay đến vai), có thể bụng, đùi, cẳng tay, vai. Tránh bôi lên vú, âm hộ, âm đạo.

  5. Kỹ thuật: thoa mỏng, không cần xoa bóp; gel khô sau 2–5 phút. Rửa tay sau bôi.

  6. Lưu ý phơi bề mặt: tránh rửa vùng bôi trong vài giờ; tránh tiếp xúc da–da ngay sau bôi để hạn chế chuyển dược qua tiếp xúc.

Chống chỉ định

  • Tiền sử/đang mắc ung thư vú.

  • Khối u ác tính phụ thuộc estrogen đã biết/nghi ngờ.

  • Chảy máu âm đạo chưa rõ nguyên nhân.

  • Tăng sản nội mạc tử cung chưa điều trị.

  • Tiền sử/đang bị VTE (huyết khối tĩnh mạch sâu), tắc mạch phổi, nhồi máu cơ tim, hoặc đau thắt ngực.

  • Bệnh gan nặng, rối loạn chức năng gan tiến triển.

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

  • Đau đầu, trầm cảm, căng thẳng.

  • Đau chi, chuột rút, buồn nôn/nôn, chướng bụng, co thắt/đau bụng, thống kinh, khí hư, rối loạn kinh nguyệt, xuất huyết, rong kinh.

Ít gặp

  • Đau khớp, đau nửa đầu, buồn ngủ, chóng mặt.

  • Làm nặng thêm bệnh phụ thuộc estrogen (lạc nội mạc tử cung, u cơ trơn tử cung), polyp nội mạc, u vú lành.

  • Sỏi mật, u tuyến gan, thay đổi chức năng gan; rám da, ngứa, phát ban.

  • Thay đổi cân nặng, cảm giác sưng, ứ Na+, phù ngoại biên.

  • Viêm tắc tĩnh mạch, huyết khối tĩnh mạch nông/sâu.

Xử trí: Khi xuất hiện ADR đáng kể, ngừng thuốc và liên hệ cơ sở y tế để đánh giá, đặc biệt nếu có vàng da, đau đầu kiểu migraine mới/xấu đi, tăng huyết áp, đau/sưng chân, khó thở, đau ngực.

Tương tác thuốc

  • Cảm ứng enzym (giảm hiệu quả estrogen): thuốc chống co giật (phenytoin, carbamazepin, phenobarbital, primidon), rifampicin; một số thuốc kháng HIV (nelfinavir, ritonavir có thể gây cảm ứng ròng).

  • Thảo dược: St. John’s wort (Hypericum) làm tăng chuyển hóa estrogen/progestin.

Lưu ý – Thận trọng lâm sàng

  • Chỉ khởi trị HRT khi triệu chứng ảnh hưởng chất lượng cuộc sốnglợi ích > nguy cơ. Đánh giá định kỳ ít nhất mỗi năm.

  • Trước khi dùng: khai thác tiền sử cá nhân/gia đình; khám vú và vùng chậu. Trong điều trị: tái khám định kỳ.

  • Cần ngừng ngay nếu: mang thai/nghi ngờ mang thai; đau đầu tái diễn kiểu migraine; tăng HA đáng kể; suy gan/vàng da.

  • Thận trọng: u xơ tử cung, lạc nội mạc, tiền sử tăng sản nội mạc; nguy cơ/thực tế VTE; xơ cứng tai, hen, động kinh, SLE, sỏi mật, ĐTĐ, rối loạn gan, tăng HA, yếu tố nguy cơ khối u phụ thuộc estrogen.

  • Phối hợp progestin 12–14 ngày/tháng ở phụ nữ còn tử cung để phòng tăng sản nội mạc.

Thai kỳ – Cho con bú – Quá liều

  • Thai kỳ/cho con bú: Chống chỉ định.

  • Quá liều: chưa có báo cáo; xử trí triệu chứng nếu cần.

Dược lực học – Dược động học (tóm tắt thực hành)

Dược lực học

  • 17β-oestradiol là estrogen sinh lý tự nhiên, tương đồng estradiol nội sinh về hóa học/sinh học.

  • Bôi qua da → hấp thu hệ thống, cải thiện thiếu hụt estrogengiảm triệu chứng vận mạch – niệu sinh dục.

Dược động học

  • Hấp thu qua da ≈ 10%; lượng hấp thu tăng theo liềudiện tích bôi trong 2–12 giờ đầu.

  • Chuyển hóa chủ yếu tại gan → liên hợp glucuronid/sulfat; t1/2 huyết tương estradiol khoảng ~1 giờ (sau khi vào hệ tuần hoàn).

Sản phẩm thay thế

Nếu không có Oestrogel 0.06% Pump-pack, có thể tham khảo Oestrogel (Besins Manufacturing Belgium) cùng hoạt chất 17β-oestradiol dạng gel bôi ngoài da.

Bảng so sánh nhanh: Oestrogel gel qua da vs. estrogen uống

Bảng dưới giúp lựa chọn đường dùng phù hợp theo hồ sơ nguy cơ – lợi ích.

Tiêu chíOestrogel (qua da)Estrogen đường uống
Chuyển hóa lần đầuTránh chuyển hóa lần đầu qua gan chuyển hóa lần đầu, tăng tác động gan
Ổn định nồng độBiến thiên ít hơn theo liều/diện tích bôiBiến thiên theo hấp thu – bữa ăn – gan
Nguy cơ VTENhìn chung thấp hơn so với uống (theo dữ liệu HRT đường qua da)Cao hơn so với qua da
ADR tiêu hóaÍt buồn nôn hơnBuồn nôn có thể gặp hơn
Thuận tiệnThoa hàng ngày, cần lưu ý tránh tiếp xúc da–da ngay sau bôiDùng viên uống, dễ tuân thủ với số ít thuốc

Lưu ý: Phụ nữ còn tử cung cần thêm progestin theo chu kỳ để phòng tăng sản nội mạc, bất kể đường dùng estrogen.

Ưu điểm – Nhược điểm

Ưu điểm

  • Giảm hiệu quả triệu chứng thiếu estrogen; tiện lợi dạng gel, phù hợp người khó uống thuốc.

  • Đường qua da giúp tránh chuyển hóa lần đầu, có thể dung nạp tốt hơn ở một số bệnh nhân.

  • Dữ liệu nghiên cứu gợi ý estradiol có thêm tác động điều biến miễn dịch tế bào gan (bối cảnh nghiên cứu HCV) – chưa phải chỉ định điều trị.

Nhược điểm

  • Chống chỉ định ở thai kỳ và cho con bú.

  • Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (VTE, đột quỵ, ung thư phụ thuộc estrogen) cần tầm soát và theo dõi định kỳ.

  • Cần phối hợp progestin ở phụ nữ còn tử cung.

Mẹo dùng thuốc an toàn từ dược sĩ hiếm muộn

  • Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để đạt mục tiêu điều trị.

  • Ghi nhật ký triệu chứng (bốc hỏa/giấc ngủ/đau khi giao hợp) để bác sĩ tối ưu liều sau 2–3 chu kỳ.

  • Tránh bôi cùng vị trí mỗi lần; thay đổi vùng bôi để giảm kích ứng da.

  • Thông báo tất cả thuốc đang dùng, đặc biệt thuốc cảm ứng CYP và thảo dược St. John’s wort.

Mua Oestrogel chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Địa chỉ: 282 Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 – gần cổng Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ & bệnh nhân toàn quốc tin cậy.

  • Bảo quản chuẩn: Kho đạt chuẩn, theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; quy trình cấp phát nghiêm ngặt.

  • Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm: tư vấn liều – tương tác – phối hợp progestin theo đơn bác sĩ.

  • Thuận tiện: Chụp toa gửi Messenger/Zalo, giao tận nơi; bệnh nhân điều trị tại Từ Dũ/Vuông Tròn có thể gửi thuốc bảo quản tại nhà thuốc.

  • Danh mục đầy đủ thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa với giá hợp lý, nguồn gốc chính hãng.

Miễn trừ trách nhiệm

  • Nội dung cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế tư vấn y khoa.

  • Việc chỉ định và theo dõi Oestrogel 0.06% Pump-pack cần do bác sĩ quyết định.

  • Dược sĩ Nhà Thuốc Tròn Vuông sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra toa và hướng dẫn dùng thuốc an toàn.