OVITRELLE 250 mcg/0,5 mL (choriogonadotropin alfa – hCG tái tổ hợp) là “mũi TRIGGER” tiêu chuẩn, giúp hoàn tất trưởng thành noãn và căn đúng thời điểm rụng trứng, hoặc chọc hút trứng. Vì yếu tố thời gian quyết định rất lớn, mũi tiêm này thường ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của cả chu kỳ. Bài viết cung cấp hướng dẫn toàn diện, thực hành và an toàn dành cho bệnh nhân.
OVITRELLE là gì?
Thông tin cơ bản
Hoạt chất: Choriogonadotropin alfa (r-hCG) 250 mcg.
Tương đương: ~6.500 IU hoạt tính hCG.
Dạng/Thể tích: Dung dịch trong suốt, 0,5 mL trong bút tiêm sẵn.
Nhóm: hCG (tác dụng tương tự LH) cho trưởng thành noãn cuối cùng.
Đường dùng: Tiêm dưới da (SC).
Hãng sản xuất: Merck/EMD Serono.
Điểm nổi bật
Công nghệ tái tổ hợp (không chiết từ nước tiểu) → độ tinh khiết cao, hiệu lực ổn định, giảm nguy cơ dị ứng.
Bút nạp sẵn → không cần pha, liều định sẵn, ít sai sót, tiện mang theo.
Vai trò cốt lõi
Kích hoạt hoàn tất trưởng thành noãn và chuỗi sự kiện rụng trứng.
IVF: lên lịch chọc hút sau 35–36 giờ.
IUI/Gây rụng trứng: căn đúng thời điểm rụng trứng và bơm tinh/quan hệ.
Cơ chế tác dụng – “Mũi Trigger”
Cơ chế & mốc thời gian
hCG gắn thụ thể LH → tiếp tục giảm phân, cumulus giãn nở, thành nang thay đổi.
IVF: chọc hút ở 35–36 giờ (trước khi vỡ nang).
IUI/TQ: rụng trứng ~36–40 giờ sau tiêm.
Vì sao thời điểm phải chính xác
<34 giờ: noãn chưa trưởng thành → giảm thụ tinh/chất lượng phôi.
35–36 giờ: “điểm ngọt” cho kết quả tối ưu.
>38 giờ: nguy cơ rụng sớm → nang rỗng/noãn quá chín.
Ai cần dùng OVITRELLE?
IVF/ICSI & trữ trứng: trigger tiêu chuẩn cho trưởng thành noãn.
IUI: đồng bộ rụng trứng với bơm tinh.
Gây rụng trứng (PCOS, vô rụng): căn giờ quan hệ.
Hỗ trợ hoàng thể: tùy phác đồ trung tâm.
Liều dùng & Thời điểm (Cực kỳ quan trọng!)
Liều chuẩn
250 mcg (toàn bộ 0,5 mL) SC, một lần duy nhất; không chỉnh theo cân nặng.
Quy tắc thời gian
Tiêm đúng giờ trung tâm chỉ định (ví dụ 21:00).
Sai số: ±5–10 phút chấp nhận; ±15–30 phút hãy báo trung tâm.
Lệch ~1 giờ: gọi ngay để điều chỉnh thủ thuật.
>2 giờ: gọi trước khi tiêm để được hướng dẫn.
Tiêu chí sẵn sàng kích rụng (thường gặp)
Siêu âm: ≥2–3 nang ≥17–18 mm (hoặc 1–2 nang ≥20 mm).
Nội tiết: E2 phù hợp số nang; P4 thấp; LH ức chế (nếu dùng đối kháng).
Niêm mạc: ≥7–8 mm, hình ảnh ba lớp (nếu chuyển tươi).
Hướng dẫn tiêm từng bước
Chuẩn bị (10–15 phút trước tiêm)
Lấy bút khỏi tủ lạnh 15–30 phút cho ấm tự nhiên; không hâm/đun.
Rửa tay; chuẩn bị mặt phẳng sạch, đủ sáng.
Dụng cụ: bút, kim kèm theo, gạc cồn, gạc khô, hộp an toàn vật sắc nhọn.
Kiểm tra thuốc
Dung dịch phải trong, không màu, không cặn; bút nguyên vẹn, còn hạn.
Không dùng nếu từng bị đông đá/biến màu/hư hỏng.
Lắp bút & liều
Tháo nắp bút; gắn kim theo tờ hướng dẫn; priming nếu được yêu cầu.
Tiêm toàn bộ 0,5 mL (liều đầy bút).
Vị trí & kỹ thuật tiêm
Vị trí: bụng dưới (cách rốn 2–3 cm sang hai bên, dưới rốn ≥2–3 cm); thay thế: đùi ngoài.
Sát khuẩn, để khô 30–60 giây; véo da; đâm 90° (45° nếu rất gầy).
Bơm chậm 5–10 giây; giữ kim trong da đếm 10; rút thẳng; ép nhẹ không xoa.
Bỏ kim vào hộp an toàn; ghi lại GIỜ TIÊM chính xác và vị trí.
Mẹo giảm khó chịu
Dùng thuốc nhiệt độ phòng, chườm lạnh nhanh trước tiêm, hít thở chậm.
Bảo quản & Vận chuyển
Bảo quản 2–8°C trong hộp gốc; tránh ánh sáng; không để đông.
Có thể để ≤25°C tối đa 30 ngày; đã ấm thì không đưa lại tủ lạnh.
Dùng một lần; loại bỏ bút sau tiêm.
Khi di chuyển
Để trong hành lý xách tay; túi giữ nhiệt với gel lạnh cho chuyến dài.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với đá; kèm toa/giấy xác nhận khi bay.
Tác dụng phụ & Xử trí
Tại chỗ: đỏ/bầm nhẹ → chườm lạnh, ép nhẹ.
Đau đầu: uống nước, nghỉ ngơi; có thể paracetamol theo chỉ định; tránh NSAID nếu chưa cho phép.
Bụng đầy/căng tức: quần áo rộng, đi bộ nhẹ, chườm ấm mức thấp.
Buồn nôn/đau ngực/mệt: ăn ít–nhiều bữa, áo ngực nâng đỡ, ngủ đủ.
OHSS (Hội chứng quá kích buồng trứng)
Nguy cơ cao ở PCOS, E2 cao, nhiều nang; hCG có thể khởi phát/làm nặng.
Phòng ngừa: phác đồ đối kháng, trigger đồng vận GnRH, cabergoline, “đông toàn bộ phôi”.
Báo ngay nếu: tăng cân nhanh, tiểu ít, đau bụng nhiều, khó thở.
Khi nào cần gọi bác sĩ
Tình huống khẩn cấp
Khó thở, sưng phù mặt/họng, đau ngực, ngất.
Đau bụng dữ dội, bụng to nhanh, không đi tiểu ≥8 giờ.
Gọi trong ngày
Đau/bụng trướng mức vừa, nôn lặp lại.
Tăng 1–2,5 kg/24 giờ, sốt ≥38°C.
Phản ứng chỗ tiêm lan rộng.
Giờ hành chính
Trễ/quên trigger; bút hỏng; bảo quản sai; nghi chưa đủ liều.
Sau mũi Trigger – Kỳ vọng điều gì
0–12 giờ
Ít triệu chứng; ngưng CETROTIDE trừ khi trung tâm dặn khác.
12–24 giờ
Bụng đầy/căng tăng; tránh vận động mạnh, xoay vặn.
24–36 giờ
IVF: chọc hút 35–36 giờ; có thể đau quặn/ra máu nhẹ sau thủ thuật.
IUI: thực hiện 24–36 giờ sau trigger; có thể quan hệ theo dặn.
3–7 ngày
Theo dõi sớm OHSS; uống đủ nước, ăn giàu đạm.
7–14 ngày
Cửa sổ làm tổ; tránh thử thai sớm do hCG trigger gây dương tính giả; chờ beta.
Tỷ lệ thành công & Kết quả
>95% hoàn tất trưởng thành; >90% gây rụng (nếu không chọc hút).
Kết quả IVF phụ thuộc tuổi, dự trữ buồng trứng, chất lượng phôi, tử cung, labo/trung tâm.
IUI: ~8–20% mỗi chu kỳ theo phác đồ và tuổi.
Nguy cơ đa thai liên quan số nang trong IUI/gây rụng; có thể hủy nếu quá nhiều nang.
Chi phí & Bảo hiểm
OVITRELLE thường tương đương Ovidrel; cao hơn hCG nước tiểu nhưng tiện lợi.
Tổng chi phí chu kỳ biến thiên theo trung tâm/bảo hiểm.
Tối ưu chi phí: nhà thuốc chuyên hiếm muộn, chương trình hỗ trợ hãng, gói đa chu kỳ, quỹ hỗ trợ/khấu trừ thuế.
Tại Việt Nam, Nhà Thuốc Tròn Vuông cung cấp thuốc nhập chính ngạch, bảo quản dây lạnh 24/7, giá cạnh tranh, tư vấn dược sĩ và giao tận nhà.
Câu hỏi thường gặp
OVITRELLE và Ovidrel khác gì?
Cùng hoạt chất r-hCG 250 mcg; khác thiết bị (bút vs ống tiêm sẵn). Hiệu quả tương đương.
r-hCG khác hCG nước tiểu?
r-hCG tinh khiết, ổn định, không cần pha; hCG nước tiểu rẻ hơn nhưng phải pha, độ tinh khiết thấp hơn.
Có nên thử thai sớm?
Không. hCG trigger gây dương tính giả 7–14 ngày. Hãy chờ xét nghiệm beta tại trung tâm.
Có lựa chọn trigger khác?
Đồng vận GnRH cho nguy cơ OHSS cao; hCG nước tiểu để tối ưu chi phí; “dual trigger” trong ca chọn lọc theo bác sĩ.
Hoạt động thể lực/quan hệ?
Đi bộ nhẹ; tránh vận động mạnh và xoay vặn. Quan hệ theo hướng dẫn trung tâm (khác nhau giữa IVF và IUI).
Thẻ nhắc nhanh
Trước tiêm: xác nhận giờ chính xác; làm ấm bút 15–30 phút; kiểm tra dung dịch; đặt nhiều báo thức.
Khi tiêm: sát khuẩn – véo da – 90° – bơm 5–10 giây – giữ kim đếm 10 – ép nhẹ – bỏ kim an toàn.
Sau tiêm: ghi lại giờ; xác nhận lịch chọc hút/IUI; dừng đối kháng; tiếp tục thuốc khác theo dặn.
Gọi ngay nếu: trễ/quên trigger, bút hỏng, bảo quản sai, triệu chứng nặng.
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông
Gần Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ Sản–Hiếm muộn tin cậy toàn quốc.
Đầy đủ thuốc Hiếm muộn/Sản phụ khoa/Nam khoa, giá cạnh tranh.
Hàng chính ngạch; tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cấp đá khô khi giao.
Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm hướng dẫn thiết bị và an toàn dùng thuốc.
Hỗ trợ gửi–giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn.
Giao tận nơi; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị nhanh.
Điểm mấu chốt
OVITRELLE 250 mcg là “mũi trigger” quyết định thời điểm trưởng thành noãn và rụng trứng/chọc hút.
Tiêm đúng giờ tuyệt đối; IVF/IUI theo cửa sổ 35–36 giờ.
Theo dõi nguy cơ OHSS; cân nhắc trigger đồng vận GnRH ở nhóm nguy cơ.
Bút nạp sẵn giúp thao tác nhanh, giảm lỗi; luôn đảm bảo bảo quản dây lạnh đúng chuẩn.