Pergoveris là thuốc hỗ trợ sinh sản phối hợp gồm hai hormon tái tổ hợp: FSH (follitropin alfa) và LH (lutropin alfa). Bằng cách mô phỏng FSH và LH nội sinh của cơ thể, thuốc hỗ trợ tăng trưởng và trưởng thành nang noãn - Đặc biệt hữu ích cho phụ nữ thiếu LH/FSH mức độ nặng hoặc cần bổ sung LH trong các chu kỳ hỗ trợ sinh sản. Dưới đây là tổng quan có cấu trúc: Pergoveris là gì, ai nên dùng, cách dùng và cách đảm bảo an toàn tối đa.
Pergoveris là gì?
Pergoveris chứa hai gonadotropin tái tổ hợp được thiết kế phối hợp hiệp lực.
Thành phần
Follitropin alfa (r-hFSH) 300 IU (≈ 22 mcg): kích thích tuyển mộ và phát triển nang noãn.
Lutropin alfa (r-hLH) 150 IU (≈ 6 mcg): hỗ trợ chức năng tế bào vỏ (theca) và tế bào hạt (granulosa), thúc đẩy tổng hợp estrogen và trưởng thành nang.
Cơ chế hoạt động
FSH dẫn dắt sự phát triển của nang.
LH có mặt ngay từ ngày đầu kích thích giúp steroidogenesis sớm và hỗ trợ chọn lọc nang trội—đặc biệt quan trọng khi LH nội sinh thấp.
Ai nên dùng Pergoveris?
Pergoveris phù hợp khi cần hỗ trợ LH rõ rệt.
Chỉ định chính
Phụ nữ trưởng thành bị thiếu LH và FSH nặng cần kích thích phát triển nang noãn.
Phụ nữ thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART như IVF/ICSI) có lợi từ phối hợp FSH+LH.
Bệnh nhân cần bổ sung cả FSH và LH để đạt tăng trưởng nang tối ưu hoặc từng đáp ứng kém với FSH đơn thuần.
Hồ sơ bệnh nhân điển hình
LH thấp được ghi nhận hoặc suy hạ đồi–tuyến yên.
Estradiol tăng “phẳng” hoặc nang trưởng thành kém khi chỉ dùng FSH.
Bác sĩ xác định cần LH dựa trên tiền sử, xét nghiệm và siêu âm.
Cách sử dụng Pergoveris
Bác sĩ chuyên khoa sẽ cá thể hóa liều và theo dõi. Sự chính xác là then chốt.
Phương pháp dùng
Đường dùng: tiêm dưới da.
Dạng bút: bút tiêm nạp sẵn, dùng nhiều lần, cho phép chỉnh liều nhỏ.
Bậc liều: liều tối thiểu mỗi nấc là 12,5 IU; có thể tăng theo bội số 12,5 IU.
Cá thể hóa: liều do bác sĩ phụ khoa quyết định theo đáp ứng buồng trứng.
Quy trình điều trị điển hình
Bắt đầu kích thích bằng Pergoveris (ngày 2–3 chu kỳ hoặc theo phác đồ).
Theo dõi liên tục (siêu âm + estradiol) để điều chỉnh liều.
Khi đáp ứng buồng trứng tối ưu, tiêm mũi “trigger” rụng trứng:
hCG trigger: 250 mcg r-hCG hoặc 5.000–10.000 IU hCG trong vòng 24–48 giờ sau liều Pergoveris cuối.
Tiếp tục chọc hút noãn (IVF) hoặc canh IUI/giao hợp theo kế hoạch.
Mẹo tiêm an toàn và êm ái
Luân phiên vị trí (bụng, đùi) để giảm phản ứng tại chỗ.
Đợi cồn khô rồi tiêm; tiêm chậm để bớt xót.
Không tự điều chỉnh khi lỡ liều—làm theo hướng dẫn của phòng khám.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Theo dõi sát giúp tối ưu hiệu quả và an toàn.
Bác sĩ sẽ theo dõi
Siêu âm: số lượng và kích thước nang theo thời gian.
Xét nghiệm máu: estradiol (E2); đôi khi theo dõi thêm LH, progesterone.
Lịch hẹn: dày hơn giai đoạn đầu, sau đó tùy đáp ứng cá nhân.
Vì sao quan trọng
Đảm bảo tăng trưởng nang đồng bộ.
Dẫn hướng chỉnh liều chính xác.
Giảm rủi ro như OHSS và sai thời điểm trigger.
Tác dụng phụ & An toàn
Đa phần nhẹ và kiểm soát được, nhưng cần cảnh giác dấu hiệu cảnh báo.
Thường gặp (>10%)
Đau đầu.
Nang buồng trứng.
Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, đỏ, bầm, sưng).
Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) — quan trọng
Dấu hiệu cần lưu ý: đau bụng dưới kèm buồn nôn/nôn, chướng bụng hoặc tăng vòng bụng, đau tức vùng buồng trứng, tăng cân nhanh (>0,9 kg/ngày), tiêu chảy.
Xử trí: liên hệ bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng trên.
Phòng ngừa: chuẩn liều thận trọng, điều chỉnh trigger, và khi cần có thể “đông lạnh toàn bộ”.
Chống chỉ định
Không dùng Pergoveris trong các trường hợp sau, trừ khi bác sĩ đánh giá khác sau khi thăm khám đầy đủ.
Dị ứng Pergoveris hoặc tá dược.
U của buồng trứng, vú, tử cung, tuyến yên, vùng hạ đồi.
Ra huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.
Buồng trứng to hoặc có nang không do PCOS.
Suy buồng trứng nguyên phát.
Luôn cung cấp đầy đủ bệnh sử trước khi bắt đầu điều trị.
Bảo quản
Để xa tầm mắt và tầm với của trẻ em.
Bảo quản theo tờ hướng dẫn (thường cần giữ lạnh trước khi mở dùng).
Tuân thủ hướng dẫn về bảo quản khi đang sử dụng, giới hạn nhiệt độ và hạn dùng trong tờ rơi cho bệnh nhân.
Yếu tố thành công
Kết quả phụ thuộc vào sinh học cá nhân và thực thi phác đồ.
Tuổi và dự trữ buồng trứng (AMH/AFC).
Nguyên nhân vô sinh nền.
Đúng liều, đúng thời điểm và phối hợp trigger chuẩn xác.
Chất lượng tinh trùng của bạn tình (nếu áp dụng).
Tuân thủ lịch hẹn, xét nghiệm và chỉ dẫn.
Gợi ý thực tế
Không tự ý chỉnh liều.
Báo mọi tác dụng phụ để góp phần nâng cao an toàn dùng thuốc.
Đi đầy đủ các buổi theo dõi.
Được huấn luyện thực hành dùng bút và kỹ thuật tiêm.
Lưu sẵn số liên hệ khẩn của phòng khám.
Câu hỏi thông minh để trao đổi với bác sĩ
Liều khởi đầu của tôi là bao nhiêu và tiêu chí tăng theo bậc 12,5 IU như thế nào?
Thời gian kích thích dự kiến và kế hoạch thời điểm trigger?
Dấu mốc nào thể hiện nang phát triển tốt trong trường hợp của tôi?
Dấu hiệu nào cần liên hệ trong ngày?
Bài học từ chu kỳ này sẽ giúp tối ưu các chu kỳ sau ra sao?
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông để mua Pergoveris
Dành cho bệnh nhân tại TP.HCM và toàn quốc, Nhà Thuốc Tròn Vuông chuyên thuốc Hiếm muộn – Sản Phụ khoa – Nam khoa, đảm bảo bảo quản chuẩn lâm sàng và được đội ngũ dược sĩ kinh nghiệm hướng dẫn.
Gần Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ sản phụ khoa và hiếm muộn trên toàn quốc tin tưởng.
Đầy đủ danh mục thuốc hiếm muộn/Sản–Phụ khoa/Nam khoa với giá cạnh tranh.
Hàng chính hãng; tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi vận chuyển.
Dược sĩ đại học có nhiều năm kinh nghiệm tư vấn kỹ thuật tiêm.
Bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ hoặc PK Vương Tròn có thể gửi thuốc tại nhà thuốc để bảo quản.
Hỗ trợ giao tận nhà cho liệu trình dài; gửi ảnh toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và soạn đơn nhanh chóng.
Điểm mấu chốt
Pergoveris kết hợp r-hFSH và r-hLH để hỗ trợ phát triển nang từ sớm đến giai đoạn trưởng thành—đặc biệt hữu ích khi thiếu LH/FSH hoặc cần tăng cường LH.
Liều được cá thể hóa bằng bút tiêm với bước 12,5 IU; theo dõi định kỳ quyết định mọi điều chỉnh.
An toàn phụ thuộc vào giám sát chặt và xử trí nhanh nếu có dấu hiệu OHSS.
Bảo quản đúng, sử dụng bút thành thạo và duy trì trao đổi chặt chẽ với đội ngũ hiếm muộn.
Nhà Thuốc Tròn Vuông cung cấp nguồn thuốc chính hãng, chuỗi lạnh tiêu chuẩn và hỗ trợ thực tiễn giúp hành trình điều trị trôi chảy hơn.