PERGOVERIS (900 IU + 450 IU) là thuốc hỗ trợ sinh sản phối hợp, gồm hai hormon tái tổ hợp trong một bút tiêm nạp sẵn 1,44 ml: 900 IU follitropin alfa (r-hFSH) và 450 IU lutropin alfa (r-hLH). Thuốc được thiết kế cho kích thích buồng trứng có kiểm soát ở phụ nữ thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), như IVF/ICSI. Bằng cách bổ sung cả FSH và LH, PERGOVERIS thúc đẩy phát triển nhiều nang đồng thời hỗ trợ trưởng thành nang và chuẩn bị cho rụng trứng.
PERGOVERIS là gì?
PERGOVERIS chứa hai gonadotropin tái tổ hợp hoạt động hiệp lực.
Thành phần
900 IU follitropin alfa (FSH tái tổ hợp).
450 IU lutropin alfa (LH tái tổ hợp).
Dạng bào chế: bút tiêm đa liều 1,44 mL (prefilled pen).
Cơ chế tác dụng
FSH kích thích tuyển mộ và tăng trưởng nhiều nang buồng trứng.
LH hỗ trợ tế bào vỏ và hạt, thúc đẩy tổng hợp estradiol và trưởng thành nang.
Sự phối hợp FSH + LH tối ưu hóa đáp ứng buồng trứng trong các chu kỳ kích thích dùng cho ART.
Liều dùng & Cách sử dụng
Liều được cá thể hóa bởi bác sĩ dựa trên siêu âm và xét nghiệm hormone.
Tính linh hoạt liều
Bước điều chỉnh: 12,5 IU.
Liều tối thiểu mỗi lần: 12,5 IU.
Liều tối đa mỗi mũi: 450 IU.
Điều chỉnh dựa trên đà tăng kích thước nang và diễn tiến estradiol.
Cách dùng
Đường tiêm: dưới da (bụng, hoặc đùi).
Đào tạo: cần được nhân viên y tế hướng dẫn trước khi tự tiêm.
Lưu ý bút: luôn tháo kim sau mỗi lần tiêm; không bảo quản bút khi còn gắn kim.
Phác đồ điều trị điển hình
Bắt đầu tiêm hằng ngày và điều chỉnh theo kết quả theo dõi.
Duy trì cho tới khi đạt phát triển nang phù hợp.
Tiêm thuốc “gây rụng trứng” (trigger) trước chọc hút noãn 24–48 giờ:
250 microgam r-hCG, hoặc 5.000–10.000 IU hCG.
Chọc hút noãn khoảng 34–38 giờ sau mũi trigger, sau đó tiến hành IVF/ICSI.
Yêu cầu theo dõi (Rất quan trọng)
Theo dõi chặt chẽ giúp tăng an toàn và tỉ lệ thành công.
Siêu âm ngả âm đạo
Thực hiện mỗi 2–3 ngày trong giai đoạn kích thích.
Theo dõi số lượng và kích thước nang.
Theo dõi hormone
Xét nghiệm estradiol (E2), để đánh giá đáp ứng và phòng biến chứng.
Kết hợp siêu âm + E2 là phương án an toàn tối ưu.
Thời điểm chọc hút noãn
Khoảng 34–38 giờ sau mũi trigger.
Thực hiện qua đường âm đạo dưới hướng dẫn siêu âm.
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản đúng giúp duy trì hiệu lực và độ chính xác liều.
Trước lần dùng đầu tiên
Bảo quản trong hộp gốc ở 2–8°C (ngăn mát).
Không đông lạnh.
Tránh ánh sáng.
Sau lần tiêm đầu
Có thể để ở nhiệt độ phòng, dưới 25°C trong tối đa 28 ngày.
Tránh nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
Quy tắc quan trọng
Không bao giờ cất bút khi còn gắn kim.
Tháo kim sau mỗi lần tiêm, đậy nắp bút để tránh nhiễm bẩn và thất thoát liều.
Tác dụng phụ & Nguy cơ
Đa số nhẹ và kiểm soát được, nhưng cần cảnh giác.
Thường gặp
Phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau, sưng).
Đau đầu.
Buồn nôn.
Khó chịu/bụng chướng.
Căng tức vú.
Nguy cơ nghiêm trọng: Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS)
Mức độ nhẹ–vừa: chướng bụng, đau vùng chậu, buồn nôn/nôn, tăng cân.
Mức độ nặng (cấp cứu): buồng trứng to rõ, đau/sưng bụng dữ dội, tiểu ít, khó thở, tăng cân nhanh, có thể tràn dịch ổ bụng/ngực.
Phòng ngừa: chỉnh liều thận trọng, theo dõi sát, có thể điều chỉnh, hoặc hủy chu kỳ nếu đáp ứng quá mạnh; lưu ý LH có thể liên quan mức E2 cao hơn, nên cần giám sát kỹ.
Nguy cơ nghiêm trọng khác
Đa thai.
Thai ngoài tử cung.
Xoắn buồng trứng.
Huyết khối tắc mạch (hiếm).
U của hệ sinh sản (chưa xác lập quan hệ nhân quả).
Chống chỉ định (Không dùng nếu)
Đang mang thai, hoặc cho con bú.
Có khối u buồng trứng, tử cung hoặc vú.
Ra huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.
Buồng trứng to, hoặc có nang không do PCOS.
Suy buồng trứng nguyên phát.
Dị dạng tử cung, hoặc u xơ tử cung không phù hợp để mang thai.
Quá mẫn với FSH, LH, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đối tượng bệnh nhân cần sử dụng
Phụ nữ thiếu FSH và LH nặng.
Suy hạ đồi–tuyến yên (hypogonadotropic hypogonadism).
Cần bổ sung đồng thời FSH và LH, để tối ưu trưởng thành nang.
Kích thích buồng trứng có kiểm soát cho ART (IVF/ICSI), nhất là khi chu kỳ chỉ dùng FSH trước đó kém tối ưu.
Hiệu quả lâm sàng
Kích thích đa nang hiệu quả, tỷ lệ thu nhận noãn thuận lợi.
Hiệu quả tương đương các phác đồ gonadotropin khác.
Lợi ích hiệp lực của FSH+LH ở nhóm bệnh nhân chọn lọc (thiếu LH, hoặc trưởng thành nang kém khi chỉ dùng FSH).
Hồ sơ an toàn chấp nhận được khi theo dõi đúng chuẩn.
Mẹo thực hành (Từ kinh nghiệm lâm sàng)
Kỹ thuật tiêm
Luân phiên vị trí tiêm, để tránh kích ứng da.
Để bút đạt nhiệt độ phòng trước khi tiêm, để giảm khó chịu.
Tuân thủ kỹ thuật vô khuẩn.
Thời gian dùng thuốc
Tiêm cùng khung giờ mỗi ngày.
Đặt nhắc giờ để giữ đều đặn.
Hỗ trợ
Người thân học thao tác tiêm làm phương án dự phòng.
Tìm nhóm hỗ trợ/cố vấn tâm lý, để đồng hành trong điều trị.
Dấu hiệu báo động cần liên hệ ngay
Đau/sưng bụng dữ dội.
Tiểu ít.
Khó thở.
Tăng cân nhanh.
Buồn nôn/nôn nặng.
Lối sống trong thời gian kích thích
Tránh vận động mạnh khi nang đang lớn.
Uống đủ nước.
Ưu tiên chế độ ăn giàu đạm.
Tránh rượu và thuốc lá.
Chăm sóc tiếp theo
Đi đầy đủ lịch theo dõi.
Báo ngay các tác dụng phụ.
Tuân thủ hướng dẫn sau chọc hút noãn.
Có thể cần hủy chu kỳ nếu đáp ứng quá mạnh, hoặc quá yếu để đảm bảo an toàn.
Sẵn sàng điều chỉnh cá thể hóa giữa các chu kỳ, để cải thiện kết quả.
Vì sao mua PERGOVERIS (900 IU + 450 IU)/1.44 Ml tại Nhà Thuốc Tròn Vuông
Gần Bệnh viện Từ Dũ; được bác sĩ Sản–Hiếm muộn trên toàn quốc tin tưởng.
Đầy đủ thuốc Hiếm muộn/Sản–Phụ khoa/Nam khoa với giá cạnh tranh.
Thuốc chính hãng; tủ lạnh theo dõi nhiệt độ tự động 24/7; có đá khô khi vận chuyển.
Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm tư vấn kỹ thuật tiêm.
Hỗ trợ gửi thuốc bảo quản cho bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ hoặc PK Vương Tròn.
Hỗ trợ giao tận nhà; gửi ảnh toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và soạn đơn nhanh.
Điểm mấu chốt
PERGOVERIS kết hợp r-hFSH và r-hLH trong bút tiêm để kích thích phát triển nang và hỗ trợ trưởng thành trong chu kỳ ART.
Liều dùng điều chỉnh tinh theo bước 12,5 IU và cần siêu âm + E2 sát sao.
An toàn phụ thuộc giám sát chặt nhằm phòng OHSS và các biến chứng khác.
Bảo quản đúng, tiêm đúng giờ và kỹ thuật chuẩn giúp tăng độ chính xác và thoải mái.
Nhà Thuốc Tròn Vuông đảm bảo nguồn thuốc chính hãng, chuỗi lạnh ổn định và hỗ trợ thực tế giúp hành trình điều trị trôi chảy hơn.