Progynova 2 mg là thuốc liệu pháp hormone thay thế (HRT) giúp điều trị các dấu hiệu và triệu chứng thiếu estrogen do mãn kinh tự nhiên, hoặc giảm năng tuyến sinh dục, đồng thời hỗ trợ ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh. Nội dung dưới đây tổng hợp công dụng, dược lý, cách dùng, an toàn – cảnh báo và tương tác thuốc, với góc nhìn thực hành lâm sàng trong hiếm muộn – sản phụ khoa.
Lưu ý: Sản phẩm chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Thông tin mang tính tham khảo.
Chỉ định, Công dụng & Lợi ích lâm sàng
Progynova 2 mg chứa estradiol valerate (tiền dược của 17β-estradiol nội sinh).
Chỉ định chính
HRT cho phụ nữ thiếu estrogen do mãn kinh tự nhiên hoặc suy/giảm năng tuyến sinh dục.
Giảm triệu chứng teo niệu – sinh dục: khô âm đạo, đau khi giao hợp, tiểu không kiểm soát.
Ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh ở phụ nữ có nguy cơ.
Lợi ích điều trị
Giảm cơn bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, rối loạn giấc ngủ.
Cải thiện sức khỏe niêm mạc tiết niệu – sinh dục.
Giảm tốc độ tiêu xương và mất xương sau mãn kinh.
Ảnh hưởng chuyển hóa có lợi: giảm tổng cholesterol và LDL-C, tăng HDL-C và triglyceride.
Tác động tích cực lên collagen và độ dày da (có thể làm chậm hình thành nếp nhăn).
Dược lực học & Dược động học
Progynova cung cấp estradiol valerate, chuyển thành estradiol hoạt tính sau hấp thu.
Dược lực học
Estradiol tái lập phần nào hoạt tính estrogen thiếu hụt ở mãn kinh mà không ức chế buồng trứng đáng kể.
Khuyến cáo phối hợp progestogen tối thiểu 10–14 ngày mỗi chu kỳ cho phụ nữ còn tử cung để giảm nguy cơ tăng sản/ung thư nội mạc tử cung.
Dược động học
Hấp thu: Nhanh và gần hoàn toàn; thủy phân thành acid valeric và estradiol; sinh khả dụng dạng hoạt tính khoảng 3%; thức ăn không ảnh hưởng đáng kể.
Phân bố: Cmax estradiol khoảng 15–30 pg/mL sau 4–9 giờ; giảm về ~8–15 pg/mL sau 24 giờ; gắn protein mạnh với albumin và SHBG; Vd xấp xỉ 1 L/kg (tiêm tĩnh mạch).
Chuyển hóa: Tại gan và ngoài gan thành estrone, estriol, catecholestrogen; liên hợp sulfat/glucuronid (hoạt tính yếu hoặc không hoạt tính).
Thải trừ: Qua mật với chu trình gan – ruột; bài tiết chủ yếu dạng sulfat/glucuronid trong nước tiểu.
Trạng thái ổn định: Nồng độ estradiol huyết tương cao hơn khoảng 2 lần so với liều đơn; estrone tăng ~8 lần, estrone sulfat ~150 lần; trở về mức nền trong 2–3 ngày sau ngưng.
Cách dùng – Liều dùng – Phác đồ phối hợp
Progynova 2 mg dùng đường uống, 1 viên/ngày; uống vào khung giờ cố định, nuốt nguyên viên với nước.
Khởi đầu điều trị
Còn kinh nguyệt: Bắt đầu trong 5 ngày đầu chu kỳ theo chế độ kết hợp estrogen + progestogen.
Hết kinh/vòng kinh không đều/sau mãn kinh: Có thể bắt đầu bất kỳ lúc nào sau khi loại trừ có thai.
Chuyển từ HRT khác: Dùng hết phác đồ hiện tại, sau đó bắt đầu Progynova ngay tiếp tục.
Lịch dùng
Vỉ 28 viên: Dùng liên tục mỗi ngày; hết vỉ cũ dùng vỉ mới, không nghỉ.
Phối hợp progestogen (bắt buộc nếu còn tử cung): thêm 10–14 ngày progestogen mỗi chu kỳ 28 ngày hoặc phối hợp liên tục tùy bác sĩ; mục tiêu bảo vệ nội mạc và giảm xuất huyết bất thường.
Đối tượng đặc biệt
Trẻ em/vị thành niên: Không chỉ định.
Cao tuổi: Chưa cần chỉnh liều theo tuổi; thận trọng >65 với nguy cơ nhận thức/đột quỵ.
Suy gan nặng: Chống chỉ định.
Suy thận: Chưa cần chỉnh liều theo dữ liệu hiện có.
Quên liều và quá liều
Quên liều: Uống ngay khi nhớ; nếu >24 giờ, bỏ qua liều quên, không gấp đôi. Quên nhiều liều có thể gây rỉ máu/xuất huyết bất thường.
Quá liều: Ít ghi nhận độc tính cấp; điều trị hỗ trợ theo triệu chứng.
Chống chỉ định, Cảnh báo & Theo dõi an toàn
An toàn là ưu tiên khi dùng HRT. Đánh giá cá thể hóa nguy cơ – lợi ích trước khi kê đơn.
Chống chỉ định
Có thai/cho con bú.
Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
Ung thư vú nghi ngờ/xác định; khối u phụ thuộc hormon sinh dục nghi ngờ/xác định.
U gan hiện tại/tiền sử, bệnh gan nặng.
Huyết khối động mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) hoặc tĩnh mạch (huyết khối, thuyên tắc phổi) tiến triển/tiền sử; nguy cơ cao VTE/ATE.
Tăng triglyceride máu nặng.
Quá mẫn với thành phần thuốc.
Thận trọng và ngừng ngay nếu xuất hiện
Đau nửa đầu mới khởi phát nặng, rối loạn thần kinh khu trú, nghi ngờ tắc mạch não.
Vàng da ứ mật, ngứa ứ mật tái phát.
Dấu hiệu VTE/PE: Sưng đau một chân, đau ngực, khó thở, ho ra máu.
Nguy cơ cần bàn luận và theo dõi
VTE tăng khi có: tiền sử bản thân/gia đình, béo phì, bất động kéo dài, phẫu thuật lớn, rối loạn đông máu, tuổi cao.
Nguy cơ đột quỵ tăng 30–40% trong một số thử nghiệm với CEE ± MPA; chưa chắc tương đương mọi HRT khác, nhưng vẫn cần thận trọng.
Bệnh túi mật: Estrogen tăng nguy cơ sỏi/viêm túi mật.
Mất trí nhớ: Khởi trị >65 tuổi có thể tăng nguy cơ; cân nhắc “window of opportunity” quanh mãn kinh sớm.
Ung thư:
Vú: Nguy cơ chẩn đoán tăng theo thời gian dùng; giảm dần sau ngưng. HRT làm tăng mật độ mô vú trên X-quang.
Nội mạc tử cung: Estrogen đơn thuần kéo dài làm tăng nguy cơ; luôn phối hợp progestogen nếu còn tử cung.
Buồng trứng: Bằng chứng không đồng nhất; thận trọng khi dùng kéo dài.
Gan: Hiếm gặp u lành/ác tính liên quan hormon.
Chuyển hóa: Có thể tăng triglyceride, ảnh hưởng dung nạp glucose; theo dõi ở bệnh nhân đái tháo đường/tăng triglyceride.
Bệnh kèm cần theo dõi chặt: động kinh, migraine, hen, lupus, porphyrin, bệnh vú lành tính, loãng xương, u tiết prolactin, lạc nội mạc tử cung.
Tương tác thuốc & Rượu
Cảm ứng men gan làm giảm hiệu lực estrogen: hydantoin, barbiturat, primidone, carbamazepine, rifampicin; có thể cả oxcarbazepine, topiramate, felbamate, griseofulvin (tác động kéo dài tới 4 tuần sau ngưng).
Kháng sinh: Một số trường hợp penicillin/tetracycline làm giảm nồng độ estradiol.
Ức chế liên hợp cạnh tranh: Paracetamol có thể tăng sinh khả dụng estradiol.
Đái tháo đường: Có thể cần điều chỉnh insulin/thuốc uống.
Rượu: Tăng nồng độ estradiol tuần hoàn.
Xét nghiệm: Ảnh hưởng protein vận chuyển (CBG, SHBG), lipid, glucose, đông máu, chỉ số chức năng gan – thận – giáp – thượng thận.
Hướng dẫn sử dụng an toàn tại nhà
Dùng đúng giờ mỗi ngày; không tự ý tăng/giảm liều.
Nếu còn tử cung, luôn dùng kèm progestogen theo hướng dẫn.
Tái khám định kỳ: đánh giá triệu chứng, huyết áp, vú, nội mạc tử cung khi cần; hồ sơ lipid/glucose; chức năng gan.
Ngừng và đi khám ngay khi có triệu chứng gợi ý VTE, đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc vàng da, xuất huyết bất thường.
Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông
Chuyên sâu thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa; gần cổng BV Từ Dũ, được nhiều bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin cậy.
Thuốc chính ngạch, bảo quản chuẩn tủ lạnh có nhiệt kế theo dõi 24/7; hỗ trợ đá khô khi vận chuyển.
Đủ nhóm thuốc HRT/hiếm muộn với giá cạnh tranh.
Dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm; hỗ trợ lưu giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm/tái khám tại BV Từ Dũ/PK Vương Tròn.
Thuận tiện: chụp toa gửi Messenger/Zalo; hỗ trợ giao tận nơi toàn quốc.
Tóm tắt nhanh liều & phối hợp
Liều thường dùng: 1 viên Progynova 2 mg mỗi ngày, dùng liên tục 28/28 ngày.
Phối hợp bắt buộc nếu còn tử cung: Progestogen 10–14 ngày mỗi chu kỳ hoặc phối hợp liên tục theo chỉ định.
Bắt đầu: Trong 5 ngày đầu chu kỳ nếu còn kinh; hoặc bất kỳ lúc nào sau mãn kinh (loại trừ thai).
Quên liều >24 giờ: Bỏ qua, không gấp đôi.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung vì mục đích giáo dục – tham khảo, không thay thế tư vấn y tế.
Thuốc chỉ dùng khi có đơn và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.