Visanne 2 mg (dienogest) – Thuốc điều trị lạc nội mạc tử cung của Bayer
Visanne 2 mg chứa hoạt chất dienogest, được chỉ định điều trị lạc nội mạc tử cung. Thuốc tác động lên nội mạc tử cung, bằng cách giảm sản xuất estradiol nội sinh, từ đó ức chế tác dụng dinh dưỡng của estrogen trên mô nội mạc tử cung ở vị trí bình thường và lạc chỗ. Sử dụng liên tục, 1 viên/ngày, không có giai đoạn nghỉ.
Lưu ý quan trọng: Thuốc chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Tất cả thông tin dưới đây chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thành phần – Nhà sản xuất
Hoạt chất: Dienogest 2 mg/viên.
Nhà sản xuất: Bayer.
Chỉ định
Visanne 2 mg được chỉ định điều trị lạc nội mạc tử cung nhằm giảm đau vùng chậu, đau khi hành kinh, đau khi quan hệ và hạn chế tiến triển tổn thương.
Cơ chế tác dụng – Dược lực học
Dienogest là dẫn chất nortestosterone, không có hoạt tính androgen đáng kể và có hoạt tính kháng androgen nhẹ (≈1/3 cyproterone acetate).
Liên kết thụ thể progesterone tử cung với ~10% ái lực so với progesterone, nhưng hiệu lực progestogen mạnh in vivo.
Không có hoạt tính mineralocorticoid hoặc glucocorticoid đáng kể in vivo.
Tác dụng lâm sàng: giảm estradiol vừa phải, gây thoái triển và ổn định mô nội mạc tử cung lạc chỗ, giảm viêm và đau.
Dược động học (tóm lược)
Hấp thu: hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn; Cmax ≈ 47 ng/mL sau ~1,5 giờ liều đơn; SKD ≈ 91%.
Phân bố: gắn albumin, không gắn SHBG/CBG; ~10% dạng tự do, ~90% gắn không đặc hiệu với albumin.
Chuyển hóa: chuyển hóa hoàn toàn theo các con đường steroid; CYP3A4 là enzyme chính; chất chuyển hóa hầu hết không còn hoạt tính nội tiết.
Thải trừ: qua nước tiểu và phân với tỷ lệ khoảng 3:1; t1/2 thải chất chuyển hóa trong nước tiểu ~14 giờ.
Liều dùng – Cách dùng
Nguyên tắc dùng
Đường dùng: uống.
Liều chuẩn: 1 viên 2 mg mỗi ngày, không có khoảng nghỉ.
Thời điểm: có thể bắt đầu bất kỳ ngày nào của chu kỳ; uống vào cùng một giờ mỗi ngày, với nước; có hoặc không có thức ăn.
Liên tục: tiếp tục uống bất kể có ra máu âm đạo hay không; khi hết vỉ, bắt đầu ngay vỉ mới.
Đối tượng đặc biệt
Trẻ em/chưa có kinh: không chỉ định.
Người cao tuổi: không có chỉ định sử dụng.
Suy gan: chống chỉ định nếu đang mắc hoặc tiền sử bệnh gan nặng, chức năng chưa bình thường.
Suy thận: chưa có dữ liệu cần chỉnh liều.
Xử trí quên liều – quá liều
Quên liều: uống ngay khi nhớ, sau đó tiếp tục lịch thường nhật. Nếu nôn/tiêu chảy trong 3–4 giờ sau uống, uống bù 1 viên.
Quá liều: không có thuốc giải độc; liều 20–30 mg/ngày trong 24 tuần vẫn dung nạp tốt trong nghiên cứu. Trong tình huống khẩn cấp, liên hệ 115 hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (≥1/100)
Thần kinh: bồn chồn, tăng động.
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau/bụng dưới, đầy hơi.
Chuyển hóa – dinh dưỡng: tăng cân.
Da – mô dưới da: mụn trứng cá, rụng tóc.
Ít gặp (1/1000–<1/100)
Thần kinh: buồn ngủ, trầm cảm.
Tim mạch: rối loạn nhịp, hạ huyết áp.
Tiêu hóa: táo bón/tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, viêm nướu, khó chịu bụng.
Nội tiết – chuyển hóa: rậm lông.
Da – mô dưới da: tăng tiết mồ hôi, viêm da, nhạy cảm ánh sáng, gàu.
Khi xuất hiện ADR, ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ/cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch tiến triển.
Bệnh động mạch/bệnh tim mạch hiện tại hoặc tiền sử (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thiếu máu cục bộ cơ tim).
Đái tháo đường có biến chứng mạch máu.
Bệnh gan nặng hiện tại/tiền sử, chức năng chưa hồi phục bình thường.
U gan (lành/ác), hiện tại hoặc tiền sử.
Ung thư phụ thuộc hormon sinh dục đã biết hoặc nghi ngờ.
Chảy máu âm đạo chưa rõ nguyên nhân.
Quá mẫn với dienogest hoặc tá dược.
Thận trọng – Khuyến nghị sử dụng
Loại trừ thai: kiểm tra chắc chắn không có thai trước khi bắt đầu.
Tránh thai đồng thời: ngừng biện pháp nội tiết (thuốc tránh thai) khi dùng Visanne. Nếu cần tránh thai, dùng biện pháp không nội tiết (ví dụ bao cao su, màng ngăn).
Nguy cơ thai ngoài tử cung: nhóm dùng progestin-đơn thuần có nguy cơ cao hơn so với COC; cân nhắc kỹ ở người có tiền sử thai ngoài tử cung hoặc chức năng vòi trứng giảm.
Cảnh báo chung của thuốc progestin đơn thuần có thể áp dụng cho Visanne.
Nếu xuất hiện/tiến triển các yếu tố nguy cơ nghiêm trọng, cần đánh giá lợi ích – rủi ro cá thể trước khi tiếp tục.
Ảnh hưởng lên lái xe và vận hành máy
Chưa ghi nhận ảnh hưởng đáng kể. Nếu buồn ngủ/chóng mặt, nên thận trọng.
Thai kỳ – Cho con bú
Thai kỳ: Dữ liệu còn hạn chế; không dùng để điều trị lạc nội mạc tử cung khi đang mang thai (không có nhu cầu điều trị trong thai kỳ).
Cho con bú: Không khuyến cáo. Cân nhắc giữa lợi ích cho trẻ (sữa mẹ) và lợi ích điều trị cho mẹ để quyết định ngừng cho bú hoặc hoãn điều trị.
Tương tác thuốc
Ảnh hưởng của Visanne lên thuốc khác: dữ liệu ức chế in vitro cho thấy không có tương tác có ý nghĩa lâm sàng qua CYP450 đối với đa số thuốc.
Chất cảm ứng/ức chế CYP3A4: có thể làm thay đổi nồng độ dienogest (giảm hoặc tăng). Lưu ý với các thuốc chống co giật, rifampicin, và các chất khác ảnh hưởng CYP3A4.
Thuốc kháng virus HIV/HCV: một số chất ức chế protease/NNRTI có thể tăng/giảm progestin huyết tương khi dùng cùng hormone sinh dục.
Tương tác với thức ăn: bữa ăn nhiều chất béo không ảnh hưởng sinh khả dụng.
Ảnh hưởng xét nghiệm: progestin có thể thay đổi nhẹ các thông số sinh hóa (gan, giáp, thượng thận, thận), lipid/lipoprotein, chuyển hóa carbohydrat, đông – tiêu fibrin; thường trong giới hạn bình thường.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, dưới 30°C.
So sánh nhanh: Visanne 2 mg với các lựa chọn điều trị lạc nội mạc tử cung
Bảng dưới giúp định vị Visanne trong phác đồ lâm sàng (mang tính tham khảo, quyết định theo bác sĩ điều trị):
| Phác đồ | Cơ chế chính | Ưu điểm | Lưu ý |
|---|---|---|---|
| Visanne (dienogest 2 mg) | Progestin-đơn; giảm estradiol vừa phải | Dùng liên tục 1 viên/ngày; giảm đau tốt; dung nạp dài hạn | Không tránh thai; cần biện pháp không nội tiết |
| COC (viên phối hợp) | Ức chế trục HPO; ổn định nội mạc | Vừa điều trị vừa tránh thai | Chống chỉ định VTE, hút thuốc ≥35t; có khoảng nghỉ |
| GnRH agonist/antagonist | Hạ estrogen sâu (trạng thái giả mãn kinh) | Giảm đau mạnh ở ca nặng | Tác dụng phụ giảm mật độ xương; cần liệu pháp “add-back” |
| Đặt LNG-IUS | Progestin tại chỗ nội mạc | Tác dụng lâu dài, tránh thai | Thủ thuật đặt; ra máu lấm tấm ban đầu |
| Phẫu thuật bảo tồn | Cắt bỏ tổn thương/nhân lạc chỗ | Giảm đau nhanh, cải thiện vô sinh chọn lọc | Nguy cơ tái phát; cần phối hợp nội khoa sau mổ |
Tóm lại, Visanne là lựa chọn nội khoa ưu tiên lâu dài cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt khi cần dùng liên tục, dung nạp ổn và không cần tránh thai bằng hormon kết hợp.
Mua Visanne 2 mg chính hãng tại Nhà Thuốc Tròn Vuông
Chuyên sâu: Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa; gần cổng Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ và bệnh nhân toàn quốc tin cậy.
Bảo quản chuẩn: kho mát/tủ lạnh giám sát nhiệt độ 24/7; cung cấp đá khô khi giao hàng xa.
Thuận tiện: chụp toa gửi Messenger/Zalo; dược sĩ đại học soát tương tác, chuẩn bị đơn; hỗ trợ giao tận nơi.
Chính hãng – giá hợp lý: danh mục đầy đủ thuốc điều trị lạc nội mạc tử cung và thuốc chuyên khoa khác.
Lưu trữ thuốc: hỗ trợ bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ/Phòng khám Vuông Tròn gửi – bảo quản thuốc đúng chuẩn.
Câu hỏi thường gặp
Visanne có phải thuốc tránh thai không?
Không. Thuốc không có chỉ định tránh thai. Cần dùng biện pháp không nội tiết nếu cần tránh thai.
Khi nào bắt đầu thấy cải thiện triệu chứng?
Đau vùng chậu thường giảm dần sau 4–8 tuần dùng liên tục; tối ưu hóa sau vài tháng. Duy trì đều đặn mỗi ngày để đạt hiệu quả bền vững.
Có cần ngừng thuốc khi ra máu âm đạo?
Không. Tiếp tục uống liên tục, kể cả khi có ra máu lấm tấm. Nếu ra máu bất thường kéo dài/nhiều, liên hệ bác sĩ để đánh giá thêm.
Miễn trừ trách nhiệm
Nội dung nhằm cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế chẩn đoán, hay điều trị.
Chỉ định, liều dùng và thời gian dùng Visanne 2 mg cần do bác sĩ quyết định, dựa trên thăm khám.
Đội ngũ dược sĩ Nhà Thuốc Tròn Vuông sẵn sàng hỗ trợ rà soát toa và hướng dẫn sử dụng an toàn.