Zoladex 3.6 Mg: Điều Trị Lạc Nội Mạc - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Zoladex 3.6 Mg

  • Số đăng ký: 50011477523
  • Hoạt chất: Goserelin
  • Hàm lượng: 3.6 mg
  • Hãng sản xuất: AstraZeneca
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 bơm tiêm
  • Đường dùng: Cấy dưới da

Tư vấn sản phẩm

Zoladex 3,6 mg chứa goserelin – Một chất đồng vận GnRH (hormone giải phóng gonadotropin) thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc được bào chế dạng cấy dưới da phóng thích chậm (subcutaneous implant), dùng cho cả nam và nữ. Bằng cách gây kích thích thoáng qua, rồi ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – sinh dục, Zoladex làm giảm nồng độ testosterone ở nam và estradiol ở nữ về mức rất thấp, có hồi phục khi ngưng thuốc.

Biệt dược chứa goserelin hiện không nhiều; ngoài Zoladex còn có Goserelin Implant, Goserelin Alvogen. Zoladex có hai hàm lượng chính: 3,6 mg (nhắc mỗi 28 ngày) và 10,8 mg (nhắc mỗi 12 tuần). Giá tham khảo Zoladex 3,6 mg khoảng 2.650.000 VNĐ/hộp; giá thực tế có thể thay đổi theo nhà thuốc, thời điểm và chính sách khuyến mại.

Tác dụng & Chỉ định

Cơ chế tác dụng

  • Pha đầu (“flare”): tăng tạm thời LH/FSH → tăng ngắn hạn testosterone/estradiol.

  • Pha sau: giảm điều hòa thụ thể GnRH tại tuyến yên → ức chế LH/FSH kéo dài → hạ sâu testosterone/estradiol, duy trì suốt thời gian cấy.

Chỉ định thường dùng

  • U xơ tử cung: kết hợp liệu pháp sắt để cải thiện thiếu máu do rong kinh/rong huyết.

  • Ung thư tuyến tiền liệt tiến xa: giảm triệu chứng do phụ thuộc androgen; lưu ý “flare” đầu điều trị.

  • Ung thư vú tiền mãn kinh, ER dương tính sớm: thay thế hoặc phối hợp trong chuẩn chăm sóc theo chỉ định bác sĩ ung bướu.

  • Lạc nội mạc tử cung: giảm đau, giảm kích thước và số lượng tổn thương.

  • Làm mỏng nội mạc tử cung: dùng trước khi cắt/đốt nội mạc để tối ưu kết quả thủ thuật.

  • Hỗ trợ sinh sản (ART/IVF): điều hòa tuyến yên để kiểm soát rụng trứng và đồng bộ đáp ứng buồng trứng trong một số phác đồ.

Dạng bào chế & Liều dùng

Zoladex chỉ sử dụng khi có chỉ định và được nhân viên y tế thực hiện cấy dưới da vùng thành bụng. Liều dưới đây mang tính tham khảo từ hướng dẫn nhà sản xuất và thực hành lâm sàng.

Zoladex 3,6 mg (nhắc lại mỗi 28 ngày)

  • U xơ tử cung kèm thiếu máu: cấy 2 liều cách nhau 28 ngày; nếu dự kiến cắt bỏ tử cung, thường thực hiện sau liều thứ 2 khoảng 14 ngày.

  • Lạc nội mạc tử cung: cấy 1 liều; nhắc lại sau 28 ngày; tổng thời gian điều trị thường 6 tháng. Có thể cân nhắc liệu pháp “add-back” (estrogen liều thấp + progestin) để giảm tác dụng phụ do thiếu estrogen theo đánh giá bác sĩ.

  • Làm mỏng nội mạc tử cung: cấy mỗi 4 tuần; thủ thuật thường tiến hành từ tuần 1–2 sau liều thứ 2.

  • Ung thư tuyến tiền liệt: cấy mỗi 4 tuần. Cân nhắc phối hợp thuốc kháng androgen giai đoạn đầu để hạn chế “flare”.

  • Trước xạ trị (ung thư vú/tiền liệt tuyến): có thể khởi trị trước 8 tuần; nhắc 28 ngày/lần tùy phác đồ.

  • Hỗ trợ sinh sản: sử dụng 3,6 mg để down-regulation trục yên trong khoảng 7–21 ngày theo phác đồ IVF được chỉ định.

Zoladex 10,8 mg (nhắc lại mỗi 12 tuần)

  • Ung thư tuyến tiền liệt: cấy 10,8 mg lặp lại mỗi 12 tuần.

  • Các chỉ định cần ức chế kéo dài: cân nhắc theo chỉ định chuyên khoa ung bướu/sản phụ khoa.

Xử trí quên liều, quá liều, ngừng thuốc

  • Quên liều: bổ sung sớm nhất có thể; nếu gần lịch liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không dùng gấp đôi.

  • Quá liều hoặc phản ứng bất thường: đến cơ sở y tế ngay để đánh giá và xử trí.

  • Ngừng thuốc: thực hiện theo chỉ định; nồng độ hormon sinh dục sẽ phục hồi dần sau khi ngưng.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp

  • Bốc hỏa, đổ mồ hôi.

  • Đau đầu, thay đổi tâm trạng.

  • Phù tay chân nhẹ.

  • Tiểu buốt/khó chịu đường tiểu.

  • Giảm ham muốn tình dục; nam có thể giảm cương, nữ khô/ ngứa âm đạo hoặc tăng tiết dịch.

  • Thay đổi kích thước vú.

  • Mụn trứng cá, phát ban hoặc ngứa.

Nặng/ít gặp nhưng nghiêm trọng

  • Đau, bầm, sưng, rỉ dịch hoặc chảy máu tại vị trí cấy.

  • Khó thở, chóng mặt, ngất.

  • Tăng đường huyết: khát nhiều, khô miệng, tiểu nhiều.

  • Tăng calci máu: buồn nôn, nôn, mệt, chán ăn, tiểu nhiều.

  • Đau ngực/đau tim lan hàm-vai; cần cấp cứu.

  • Dấu hiệu huyết khối: đau tức ngực/chi, yếu liệt một bên, rối loạn thị lực/lời nói.

  • Dị ứng nặng: mề đay, sốt, sưng môi–mặt–lưỡi–họng, phát ban lan tỏa.

  • Làm nặng u tuyến tiền liệt do “flare”: tiểu đau, đau lưng, bí/khó tiểu, yếu chi, mất kiểm soát ruột/bàng quang.

Khi có dấu hiệu nghiêm trọng, cần liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay.

Chống chỉ định & Thận trọng

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với goserelin hoặc các đồng vận GnRH khác (ví dụ: nafarelin, leuprolide) hay tá dược của thuốc.

  • Phụ nữ có thai: nguy cơ gây hại cho thai. Không dùng trong thai kỳ (trừ một số chỉ định ung bướu do bác sĩ chuyên khoa quyết định).

  • Đang cho con bú: chưa đủ dữ liệu an toàn, cần tránh trừ khi bác sĩ yêu cầu.

Thận trọng đặc biệt

  • Loãng xương/giảm mật độ xương: goserelin có thể làm giảm BMD; cân nhắc bổ sung canxi, vitamin D, vận động chịu lực; theo dõi BMD nếu điều trị kéo dài.

  • Bệnh tim mạch/chuyển hóa: tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, rối loạn nhịp, đái tháo đường cần được quản lý chặt.

  • Chảy máu âm đạo bất thường, ung thư xương, rối loạn đông máu: cần khai báo đầy đủ để bác sĩ cân nhắc.

  • Hiện tượng “flare” đầu điều trị ở nam có u TLT: cân nhắc thuốc kháng androgen giai đoạn khởi trị để giảm biến cố chèn ép hoặc tiến triển triệu chứng.

Tương tác thuốc

Hãy cung cấp danh sách đầy đủ thuốc đang dùng (kê đơn, không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng) cho bác sĩ. Một số nhóm có thể tương tác hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Thuốc chống đông/thuốc làm loãng máu.

  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc điều trị rối loạn nhịp tim.

  • Thuốc điều trị ung thư, sốt rét, HIV/AIDS.

Lời khuyên sử dụng an toàn

  • Tuân thủ lịch cấy đúng khoảng cách (28 ngày với 3,6 mg; 12 tuần với 10,8 mg).

  • Chăm sóc vị trí cấy sạch, khô; báo ngay nếu sưng đau kéo dài, rỉ dịch bất thường.

  • Duy trì dinh dưỡng đầy đủ, ngủ đủ giấc; hạn chế rượu, thuốc lá, chất kích thích vì có thể làm nặng bốc hỏa và ảnh hưởng chuyển hóa xương.

  • Trao đổi với bác sĩ về chiến lược “add-back” hormone để giảm tác dụng phụ do thiếu estrogen khi điều trị dài ngày ở nữ.

Về sản phẩm hỗ trợ và thảo dược

Một số thảo dược (ví dụ trinh nữ hoàng cung, hoàng kỳ, khương hoàng, hoàng cầm) thường được nhắc đến trong hỗ trợ triệu chứng. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng chuẩn hóa còn hạn chế và có thể tương tác thuốc. Trước khi sử dụng, cần tham khảo bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong ung bướu, hiếm muộn và các phác đồ có hormon.

Vì sao chọn Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Chuyên sâu thuốc Hiếm muộn – Sản phụ khoa – Nam khoa; vị trí gần cổng BV Từ Dũ, được nhiều bác sĩ và bệnh nhân tin cậy.

  • Tất cả thuốc chính ngạch, bảo quản đạt chuẩn với tủ lạnh giám sát nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi vận chuyển.

  • Danh mục đầy đủ GnRH analogs (goserelin, triptorelin…), gonadotrophins, progesterone… giá cạnh tranh; dược sĩ đại học nhiều năm kinh nghiệm.

  • Nhận toa qua Messenger/Zalo, giao tận nơi; hỗ trợ gửi giữ thuốc cho bệnh nhân tiêm tại BV Từ Dũ/PK Vương Tròn.

Tóm tắt nhanh

  • Hoạt chất/nhóm: Goserelin – đồng vận GnRH, cấy dưới da phóng thích chậm.

  • Chỉ định: u xơ tử cung (cải thiện thiếu máu), lạc nội mạc tử cung, làm mỏng nội mạc tử cung trước thủ thuật, ung thư vú tiền mãn kinh ER+, ung thư tuyến tiền liệt tiến xa, hỗ trợ một số phác đồ IVF.

  • Liều dùng: 3,6 mg mỗi 28 ngày; 10,8 mg mỗi 12 tuần, theo chỉ định bác sĩ.

  • Lưu ý: nguy cơ “flare” đầu điều trị; theo dõi xương, chuyển hóa; thận trọng bệnh tim mạch/đái tháo đường; tránh dùng khi mang thai/cho con bú trừ chỉ định đặc biệt.

  • An toàn: báo bác sĩ khi có dấu hiệu huyết khối, đau ngực, khó thở, phản ứng dị ứng hoặc bất thường tại vị trí cấy.

Miễn trừ trách nhiệm

  • Nội dung mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y tế.

  • - Zoladex là thuốc kê đơn, cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và theo dõi.