Orgalutran 0,25 Mg/0,5 Ml: Điều Trị Hiếm Muộn - Nhà Thuốc Tròn Vuông

Grand opening, up to 15% off all items. Only 3 days left
Email cho bạn bè

Orgalutran 0,25 Mg/0,5 Ml

  • Số đăng ký: 400114078223
  • Hoạt chất: Ganerelix
  • Hàm lượng: 0.25mg
  • Hãng sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn
  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Tư vấn sản phẩm

ORGALUTRAN 0,25 mg/0,5 mL (ganirelix acetate) là thuốc đối kháng GnRH tác dụng nhanh, dùng trong giai đoạn kích thích buồng trứng có kiểm soát, để ngăn phóng noãn sớm. Trong IVF/ICSI, thuốc giữ cho nang trứng không rụng trước khi chọc hút, giúp căn giờ chính xác cho mũi kích rụng và lấy trứng. Phác đồ đối kháng thường ngắn ngày, không gây “đợt bùng hormone” và phù hợp với nhóm đáp ứng cao/PCOS.


ORGALUTRAN là gì? — Hiểu đúng về thuốc của bạn

Ống tiêm sẵn dùng, một lần, tiêm dưới da.

Thành phần & phân loại

  • Hoạt chất: Ganirelix acetate 0,25 mg (250 microgram)

  • Thể tích: Dung dịch tiêm 0,5 mL

  • Nhóm: Đối kháng GnRH

  • Đường dùng: Tiêm dưới da

Vì sao quan trọng

  • Vai trò trọng tâm trong ART: ức chế đỉnh LH

  • Chỉ định bởi bác sĩ hỗ trợ sinh sản am hiểu phác đồ kích thích buồng trứng


Cơ chế tác dụng — ORGALUTRAN hoạt động thế nào?

Ức chế tuyến yên nhanh, chính xác và có thể hồi phục.

Vấn đề cần giải quyết

  • Gonadotropin giúp nhiều nang cùng phát triển

  • Nếu không ức chế, LH có thể tăng đột ngột gây rụng trứng sớm, nguy cơ hủy chu kỳ

Tác động của ORGALUTRAN

  • Chẹn cạnh tranh thụ thể GnRH tại tuyến yên

  • Ức chế tức thì (khởi phát 2–4 giờ), không có “flare” ban đầu

  • Chính: ức chế LH; Phụ: giảm nhẹ FSH

  • Hồi phục nhanh 48–72 giờ sau ngưng, cho phép chủ động tiêm trigger đúng thời điểm


Chỉ định — Ai cần dùng ORGALUTRAN?

Ngăn đỉnh LH sớm ở phụ nữ kích thích buồng trứng có kiểm soát cho:

  • IVF và ICSI

  • Trữ trứng (bảo tồn sinh sản)

  • Chu kỳ hiến trứng, PGT

Nhóm bệnh nhân được lợi nhiều nhất

  • Đáp ứng cao/PCOS: giảm nguy cơ OHSS; có thể dùng trigger bằng GnRH agonist

  • Tiền sử OHSS hoặc AFC/E2 rất cao

  • Muốn phác đồ ngắn, linh hoạt

  • Lạc nội mạc tử cung hoặc đáp ứng kém với phác đồ agonist trước đó

  • Người bận rộn cần ít ngày điều trị hơn


Liều dùng & cách sử dụng — Thực hiện đúng để bảo vệ chu kỳ

Tính kỷ luật về thời gian là chìa khóa.

Liều chuẩn

  • 0,25 mg (0,5 mL) tiêm dưới da, 1 lần/ngày

Thời điểm bắt đầu

  • Cố định: Ngày 5 hoặc Ngày 6 của kích thích; hoặc

  • Theo nang: khi nang dẫn ~12–14 mm

  • Bác sĩ quyết định dựa trên theo dõi đáp ứng

Thời điểm ngừng

  • Duy trì mỗi ngày đến cuối giai đoạn kích thích

  • Thường ngừng vào ngày tiêm trigger (không tiêm cùng ngày trigger), theo quy trình từng trung tâm

Kỷ luật thời gian

  • Giữ khoảng cách 24 giờ giữa các mũi; cố định cùng buổi (toàn AM hoặc toàn PM)

  • Nếu trễ >6 giờ, liên hệ ngay bác sĩ/đơn vị điều trị


Kỹ thuật tiêm — Từng bước chi tiết

Tối ưu thoải mái, tránh sai sót.

Chuẩn bị

  • Rửa tay; kiểm tra ống (trong, không màu, còn hạn, không hỏng)

  • Để ấm tới nhiệt độ phòng 15–30 phút trước tiêm

  • Dụng cụ: gạc, cồn sát khuẩn, hộp an toàn kim tiêm

Vị trí & góc tiêm

  • Bụng dưới (dưới rốn), luân phiên hai bên; tránh sát rốn ~2–3 cm

  • Góc 45–90° tùy lớp mỡ dưới da

Cách tiêm

  1. Sát khuẩn và để khô

  2. Mở nắp kim, tránh chạm đầu kim

  3. Véo nhẹ da; đâm kim 45–90°

  4. Bơm chậm toàn bộ 0,5 mL (5–10 giây)

  5. Rút kim; ấn nhẹ bằng gạc; không xoa

  6. Bỏ ngay vào hộp an toàn vật sắc nhọn

Mẹo giảm đau

  • Chườm lạnh rất ngắn trước tiêm

  • Dùng ống đã ấm nhiệt độ phòng

  • Tiêm chậm, hít thở đều


Bảo quản — Giữ chất lượng thuốc

  • Bảo quản tủ lạnh 2–8°C trong hộp gốc; không đông đá

  • Phương án khác: nhiệt độ phòng ≤25°C tối đa 3 tháng; đã lấy ra thì không cho lại tủ lạnh

  • Tránh nhiệt/ánh sáng; xa tầm tay trẻ em

  • Không dùng nếu dung dịch vẩn đục/đổi màu/có hạt


Tác dụng phụ & an toàn — Điều gì có thể gặp

Thường nhẹ và thoáng qua.

Rất thường gặp/Thường gặp

  • Đỏ, sưng, ngứa, bầm, đau nhẹ tại chỗ tiêm

  • Đau đầu, buồn nôn, mệt/malaise, khó chịu bụng/đầy hơi

Ít gặp

  • Phát ban, mày đay, đau vùng chậu

  • OHSS liên quan phác đồ kích thích (không riêng đối kháng)

Hiếm nhưng nặng (cần cấp cứu)

  • Quá mẫn nặng: phù mặt, khò khè, mày đay lan tỏa, sốc phản vệ

  • Triệu chứng OHSS nặng: đau/bụng trướng nhiều, tăng cân nhanh, tiểu ít, khó thở


Chống chỉ định

  • Dị ứng ganirelix, GnRH/đồng vận, hoặc tá dược

  • Đang mang thai hoặc cho con bú

  • Suy thận hoặc suy gan mức độ vừa–nặng

Thận trọng

  • Suy thận/gan nhẹ

  • Tiền sử dị ứng nặng (trao đổi kỹ với bác sĩ)


Tương tác thuốc

  • Ít tương tác đáng kể; không phụ thuộc mạnh CYP450

  • Vẫn cần báo tất cả thuốc kê toa/OTC, thảo dược, thực phẩm chức năng

  • Nhiều cơ sở ưu tiên paracetamol thay vì NSAID trong kích thích


Theo dõi trong điều trị — Bạn sẽ trải qua gì

Tần suất giúp an toàn và căn giờ.

Siêu âm (mỗi 2–3 ngày; cuối chu kỳ có thể mỗi ngày)

  • Số lượng/kích thước nang, tốc độ lớn

  • Độ dày và hình ảnh niêm mạc

Xét nghiệm hormone

  • Estradiol (E2): đánh giá đáp ứng và nguy cơ OHSS

  • LH: xác nhận ức chế tốt

  • Progesterone (P4): phát hiện hoàng thể hóa sớm

Tiêu chí tiêm trigger (tham khảo)

  • ≥2–3 nang ≥17–18 mm, niêm mạc ≥7–8 mm

  • E2 phù hợp số nang; LH thấp; P4 thấp


Hiệu quả & ưu điểm phác đồ

  • Liều 0,25 mg/ngày ngăn đỉnh LH sớm ở đa số chu kỳ

  • So với phác đồ đồng vận (agonist):

    • Thời gian ngắn hơn (5–7 ngày đối kháng so với vài tuần)

    • Không flare; hồi phục nhanh

    • Giảm nguy cơ OHSS ở nhóm đáp ứng cao/PCOS

    • Tỷ lệ có thai tương đương


Dòng thời gian IVF điển hình với ORGALUTRAN

  • Ngày 2–3: Bắt đầu gonadotropin (FSH ± LH)

  • Ngày 5–6: Bắt đầu ORGALUTRAN (hoặc khi nang dẫn 12–14 mm)

  • Ngày 6–12: Duy trì cả hai, theo dõi định kỳ

  • Ngày 12–14: Ngừng ORGALUTRAN theo quy trình; tiêm trigger buổi tối

  • 34–36 giờ sau: Chọc hút trứng; sau đó IVF/ICSI và kế hoạch chuyển phôi


Mẹo thực hành từ kinh nghiệm lâm sàng

  • Đặt báo thức và gắn thời điểm tiêm vào thói quen cố định

  • Luân phiên vị trí tiêm; không xoa sau tiêm

  • Khi đi lại: túi giữ nhiệt; để hành lý xách tay kèm toa/bằng chứng thuốc

  • Quên liều: <6 giờ — tiêm ngay; >6 giờ — gọi cơ sở điều trị


Dấu hiệu cảnh báo — Liên hệ bác sĩ ngay

  • Đau/bụng trướng nhiều, tăng cân nhanh

  • Khó thở hoặc đau ngực

  • Nôn ói dai dẳng hoặc tiểu rất ít/nước tiểu sẫm

  • Đau đầu nặng/thay đổi thị lực

  • Phát ban, phù, khò khè, mày đay

  • Ra máu âm đạo nhiều bất thường


Hỏi đáp nhanh

  • Có tiêm cùng gonadotropin được không? Có — khác vị trí; nhiều người chia sáng/chiều để thoải mái hơn.

  • Quên liều thì sao? Tính giờ rất quan trọng — liên hệ cơ sở điều trị; không tiêm gấp đôi.

  • Ảnh hưởng đến thai kỳ? Thuốc được thải trước khi chuyển phôi; không làm giảm khả năng làm tổ.

  • Đối kháng hay đồng vận tốt hơn? Cả hai đều hiệu quả; đối kháng ngắn hơn, tránh flare và có thể giảm OHSS ở đáp ứng cao.


Vì sao nên mua ORGALUTRAN tại Nhà Thuốc Tròn Vuông

  • Gần Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ Sản–Hiếm muộn trên toàn quốc tin cậy

  • Đầy đủ thuốc Sản–Hiếm muộn–Nam khoa với giá cạnh tranh

  • Hàng chính ngạch; tủ lạnh giám sát nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi vận chuyển

  • Dược sĩ đại học giàu kinh nghiệm tư vấn kỹ thuật tiêm

  • Hỗ trợ gửi giữ thuốc an toàn cho bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn

  • Giao thuốc tận nơi; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị nhanh


Điểm mấu chốt

  • ORGALUTRAN 0,25 mg ngăn LH tăng sớm, bảo vệ thời điểm chọc hút trứng trong IVF.

  • Liều: 0,25 mg SC mỗi ngày; thường bắt đầu Ngày 5–6 hoặc khi nang dẫn 12–14 mm; thường ngừng vào ngày trigger.

  • Thành công dựa vào: đúng giờ 24 giờ, kỹ thuật tiêm chuẩn và theo dõi sát.

  • Phác đồ đối kháng ngắn, không flare, thường giảm OHSS với kết quả có thai tương đương.

  • Nhà Thuốc Tròn Vuông đảm bảo nguồn gốc, chuỗi lạnh nghiêm ngặt và hỗ trợ thực hành từ dược sĩ trong suốt hành trình IVF của bạn.