ORGALUTRAN 0,25 mg/0,5 mL (ganirelix acetate) là thuốc đối kháng GnRH tác dụng nhanh, dùng trong giai đoạn kích thích buồng trứng có kiểm soát, để ngăn phóng noãn sớm. Trong IVF/ICSI, thuốc giữ cho nang trứng không rụng trước khi chọc hút, giúp căn giờ chính xác cho mũi kích rụng và lấy trứng. Phác đồ đối kháng thường ngắn ngày, không gây “đợt bùng hormone” và phù hợp với nhóm đáp ứng cao/PCOS.
ORGALUTRAN là gì? — Hiểu đúng về thuốc của bạn
Ống tiêm sẵn dùng, một lần, tiêm dưới da.
Thành phần & phân loại
Hoạt chất: Ganirelix acetate 0,25 mg (250 microgram)
Thể tích: Dung dịch tiêm 0,5 mL
Nhóm: Đối kháng GnRH
Đường dùng: Tiêm dưới da
Vì sao quan trọng
Vai trò trọng tâm trong ART: ức chế đỉnh LH
Chỉ định bởi bác sĩ hỗ trợ sinh sản am hiểu phác đồ kích thích buồng trứng
Cơ chế tác dụng — ORGALUTRAN hoạt động thế nào?
Ức chế tuyến yên nhanh, chính xác và có thể hồi phục.
Vấn đề cần giải quyết
Gonadotropin giúp nhiều nang cùng phát triển
Nếu không ức chế, LH có thể tăng đột ngột gây rụng trứng sớm, nguy cơ hủy chu kỳ
Tác động của ORGALUTRAN
Chẹn cạnh tranh thụ thể GnRH tại tuyến yên
Ức chế tức thì (khởi phát 2–4 giờ), không có “flare” ban đầu
Chính: ức chế LH; Phụ: giảm nhẹ FSH
Hồi phục nhanh 48–72 giờ sau ngưng, cho phép chủ động tiêm trigger đúng thời điểm
Chỉ định — Ai cần dùng ORGALUTRAN?
Ngăn đỉnh LH sớm ở phụ nữ kích thích buồng trứng có kiểm soát cho:
IVF và ICSI
Trữ trứng (bảo tồn sinh sản)
Chu kỳ hiến trứng, PGT
Nhóm bệnh nhân được lợi nhiều nhất
Đáp ứng cao/PCOS: giảm nguy cơ OHSS; có thể dùng trigger bằng GnRH agonist
Tiền sử OHSS hoặc AFC/E2 rất cao
Muốn phác đồ ngắn, linh hoạt
Lạc nội mạc tử cung hoặc đáp ứng kém với phác đồ agonist trước đó
Người bận rộn cần ít ngày điều trị hơn
Liều dùng & cách sử dụng — Thực hiện đúng để bảo vệ chu kỳ
Tính kỷ luật về thời gian là chìa khóa.
Liều chuẩn
0,25 mg (0,5 mL) tiêm dưới da, 1 lần/ngày
Thời điểm bắt đầu
Cố định: Ngày 5 hoặc Ngày 6 của kích thích; hoặc
Theo nang: khi nang dẫn ~12–14 mm
Bác sĩ quyết định dựa trên theo dõi đáp ứng
Thời điểm ngừng
Duy trì mỗi ngày đến cuối giai đoạn kích thích
Thường ngừng vào ngày tiêm trigger (không tiêm cùng ngày trigger), theo quy trình từng trung tâm
Kỷ luật thời gian
Giữ khoảng cách 24 giờ giữa các mũi; cố định cùng buổi (toàn AM hoặc toàn PM)
Nếu trễ >6 giờ, liên hệ ngay bác sĩ/đơn vị điều trị
Kỹ thuật tiêm — Từng bước chi tiết
Tối ưu thoải mái, tránh sai sót.
Chuẩn bị
Rửa tay; kiểm tra ống (trong, không màu, còn hạn, không hỏng)
Để ấm tới nhiệt độ phòng 15–30 phút trước tiêm
Dụng cụ: gạc, cồn sát khuẩn, hộp an toàn kim tiêm
Vị trí & góc tiêm
Bụng dưới (dưới rốn), luân phiên hai bên; tránh sát rốn ~2–3 cm
Góc 45–90° tùy lớp mỡ dưới da
Cách tiêm
Sát khuẩn và để khô
Mở nắp kim, tránh chạm đầu kim
Véo nhẹ da; đâm kim 45–90°
Bơm chậm toàn bộ 0,5 mL (5–10 giây)
Rút kim; ấn nhẹ bằng gạc; không xoa
Bỏ ngay vào hộp an toàn vật sắc nhọn
Mẹo giảm đau
Chườm lạnh rất ngắn trước tiêm
Dùng ống đã ấm nhiệt độ phòng
Tiêm chậm, hít thở đều
Bảo quản — Giữ chất lượng thuốc
Bảo quản tủ lạnh 2–8°C trong hộp gốc; không đông đá
Phương án khác: nhiệt độ phòng ≤25°C tối đa 3 tháng; đã lấy ra thì không cho lại tủ lạnh
Tránh nhiệt/ánh sáng; xa tầm tay trẻ em
Không dùng nếu dung dịch vẩn đục/đổi màu/có hạt
Tác dụng phụ & an toàn — Điều gì có thể gặp
Thường nhẹ và thoáng qua.
Rất thường gặp/Thường gặp
Đỏ, sưng, ngứa, bầm, đau nhẹ tại chỗ tiêm
Đau đầu, buồn nôn, mệt/malaise, khó chịu bụng/đầy hơi
Ít gặp
Phát ban, mày đay, đau vùng chậu
OHSS liên quan phác đồ kích thích (không riêng đối kháng)
Hiếm nhưng nặng (cần cấp cứu)
Quá mẫn nặng: phù mặt, khò khè, mày đay lan tỏa, sốc phản vệ
Triệu chứng OHSS nặng: đau/bụng trướng nhiều, tăng cân nhanh, tiểu ít, khó thở
Chống chỉ định
Dị ứng ganirelix, GnRH/đồng vận, hoặc tá dược
Đang mang thai hoặc cho con bú
Suy thận hoặc suy gan mức độ vừa–nặng
Thận trọng
Suy thận/gan nhẹ
Tiền sử dị ứng nặng (trao đổi kỹ với bác sĩ)
Tương tác thuốc
Ít tương tác đáng kể; không phụ thuộc mạnh CYP450
Vẫn cần báo tất cả thuốc kê toa/OTC, thảo dược, thực phẩm chức năng
Nhiều cơ sở ưu tiên paracetamol thay vì NSAID trong kích thích
Theo dõi trong điều trị — Bạn sẽ trải qua gì
Tần suất giúp an toàn và căn giờ.
Siêu âm (mỗi 2–3 ngày; cuối chu kỳ có thể mỗi ngày)
Số lượng/kích thước nang, tốc độ lớn
Độ dày và hình ảnh niêm mạc
Xét nghiệm hormone
Estradiol (E2): đánh giá đáp ứng và nguy cơ OHSS
LH: xác nhận ức chế tốt
Progesterone (P4): phát hiện hoàng thể hóa sớm
Tiêu chí tiêm trigger (tham khảo)
≥2–3 nang ≥17–18 mm, niêm mạc ≥7–8 mm
E2 phù hợp số nang; LH thấp; P4 thấp
Hiệu quả & ưu điểm phác đồ
Liều 0,25 mg/ngày ngăn đỉnh LH sớm ở đa số chu kỳ
So với phác đồ đồng vận (agonist):
Thời gian ngắn hơn (5–7 ngày đối kháng so với vài tuần)
Không flare; hồi phục nhanh
Giảm nguy cơ OHSS ở nhóm đáp ứng cao/PCOS
Tỷ lệ có thai tương đương
Dòng thời gian IVF điển hình với ORGALUTRAN
Ngày 2–3: Bắt đầu gonadotropin (FSH ± LH)
Ngày 5–6: Bắt đầu ORGALUTRAN (hoặc khi nang dẫn 12–14 mm)
Ngày 6–12: Duy trì cả hai, theo dõi định kỳ
Ngày 12–14: Ngừng ORGALUTRAN theo quy trình; tiêm trigger buổi tối
34–36 giờ sau: Chọc hút trứng; sau đó IVF/ICSI và kế hoạch chuyển phôi
Mẹo thực hành từ kinh nghiệm lâm sàng
Đặt báo thức và gắn thời điểm tiêm vào thói quen cố định
Luân phiên vị trí tiêm; không xoa sau tiêm
Khi đi lại: túi giữ nhiệt; để hành lý xách tay kèm toa/bằng chứng thuốc
Quên liều: <6 giờ — tiêm ngay; >6 giờ — gọi cơ sở điều trị
Dấu hiệu cảnh báo — Liên hệ bác sĩ ngay
Đau/bụng trướng nhiều, tăng cân nhanh
Khó thở hoặc đau ngực
Nôn ói dai dẳng hoặc tiểu rất ít/nước tiểu sẫm
Đau đầu nặng/thay đổi thị lực
Phát ban, phù, khò khè, mày đay
Ra máu âm đạo nhiều bất thường
Hỏi đáp nhanh
Có tiêm cùng gonadotropin được không? Có — khác vị trí; nhiều người chia sáng/chiều để thoải mái hơn.
Quên liều thì sao? Tính giờ rất quan trọng — liên hệ cơ sở điều trị; không tiêm gấp đôi.
Ảnh hưởng đến thai kỳ? Thuốc được thải trước khi chuyển phôi; không làm giảm khả năng làm tổ.
Đối kháng hay đồng vận tốt hơn? Cả hai đều hiệu quả; đối kháng ngắn hơn, tránh flare và có thể giảm OHSS ở đáp ứng cao.
Vì sao nên mua ORGALUTRAN tại Nhà Thuốc Tròn Vuông
Gần Bệnh viện Từ Dũ; được nhiều bác sĩ Sản–Hiếm muộn trên toàn quốc tin cậy
Đầy đủ thuốc Sản–Hiếm muộn–Nam khoa với giá cạnh tranh
Hàng chính ngạch; tủ lạnh giám sát nhiệt độ tự động 24/7; cung cấp đá khô khi vận chuyển
Dược sĩ đại học giàu kinh nghiệm tư vấn kỹ thuật tiêm
Hỗ trợ gửi giữ thuốc an toàn cho bệnh nhân tiêm tại Từ Dũ hoặc Phòng khám Vương Tròn
Giao thuốc tận nơi; gửi toa qua Messenger/Zalo để được tư vấn và chuẩn bị nhanh
Điểm mấu chốt
ORGALUTRAN 0,25 mg ngăn LH tăng sớm, bảo vệ thời điểm chọc hút trứng trong IVF.
Liều: 0,25 mg SC mỗi ngày; thường bắt đầu Ngày 5–6 hoặc khi nang dẫn 12–14 mm; thường ngừng vào ngày trigger.
Thành công dựa vào: đúng giờ 24 giờ, kỹ thuật tiêm chuẩn và theo dõi sát.
Phác đồ đối kháng ngắn, không flare, thường giảm OHSS với kết quả có thai tương đương.
Nhà Thuốc Tròn Vuông đảm bảo nguồn gốc, chuỗi lạnh nghiêm ngặt và hỗ trợ thực hành từ dược sĩ trong suốt hành trình IVF của bạn.